14/10/2025 | 22:07 GMT+7 | Điện thoại: 034 39429756 | Email: hososukien@gmail.com

Ấn Độ trước làn sóng bảo hộ toàn cầu: Cơ chế thích ứng và giải pháp ứng phó

Tuệ Minh
Ấn Độ trước làn sóng bảo hộ toàn cầu: Cơ chế thích ứng và giải pháp ứng phó Bốc dỡ hàng hóa xuất - nhập khẩu tại cảng Vizhinjam ở Thiruvananthapuram, Ấn Độ_Ảnh: ANI/TTXVN
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng phức tạp, cuộc chiến thuế quan giữa Ấn Độ và Mỹ một lần nữa trở thành tâm điểm quốc tế. Việc Ấn Độ đề xuất áp thuế trả đũa đối với Mỹ không chỉ làm căng thẳng thương mại giữa 2 nước ngày càng trầm trọng hơn, mà còn thể hiện rõ thách thức trong lựa chọn của các nước giữa việc bảo vệ lợi ích quốc gia và tuân thủ các quy tắc thương mại toàn cầu trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ gia tăng.

Ấn Độ trước cuộc chiến thuế quan

Tháng 3-2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump quyết định áp thuế 25% lên toàn bộ thép nhập khẩu vào Mỹ, ngay sau đó, Bộ Thương mại và Công nghiệp Ấn Độ đã đề xuất áp dụng biện pháp “tự vệ” tạm thời với mức thuế 12% lên một loạt sản phẩm thép nhập khẩu. 

Động thái này cho thấy, Ấn Độ - nhà sản xuất thép lớn thứ hai thế giới - đã nhập cuộc vào làn sóng bảo hộ ngành thép toàn cầu với kế hoạch áp dụng thuế quan thương mại toàn diện. 

Ngày 6-8-2025, Tổng thống D. Trump ký sắc lệnh hành pháp áp đặt mức thuế bổ sung 25% đối với các mặt hàng Ấn Độ xuất khẩu sang Mỹ với lý do “Ấn Độ nhập khẩu dầu của Nga trực tiếp hoặc gián tiếp”. 

Điều này có nghĩa là mức thuế chung của Mỹ đối với Ấn Độ sẽ lên tới 50%. Trong vài năm qua, các ngành công nghiệp thép, dược phẩm, dệt may và công nghệ thông tin của Ấn Độ đều bị cản trở nghiêm trọng bởi thuế quan của Mỹ.

Việc Ấn Độ áp thuế trả đũa đối với một số sản phẩm của Mỹ chủ yếu là phản ứng trước việc Mỹ tăng mức thuế quan đối với một số sản phẩm của Ấn Độ. 

Với chính sách thuế quan, Mỹ dường như đang buộc các nước khác nhượng bộ thương mại thông qua chủ nghĩa đơn phương và chủ nghĩa bảo hộ, làm suy yếu nghiêm trọng trật tự thương mại toàn cầu.

Ngành công nghiệp thép, ngành công nghiệp ô tô và phụ tùng ô tô vốn đóng vai trò thiết yếu đối với nền kinh tế Ấn Độ, đóng góp đáng kể vào vấn đề việc làm, tăng trưởng kinh tế. 

Thuế quan của Mỹ làm gia tăng chi phí xuất khẩu các sản phẩm liên quan của Ấn Độ và suy yếu khả năng cạnh tranh của các sản phẩm này trên thị trường Mỹ, từ đó, gây tổn hại đến lợi nhuận và thị phần của các công ty Ấn Độ. 

Do đó, việc Ấn Độ áp thuế trả đũa nhằm buộc Mỹ đàm phán và giải quyết tranh chấp thương mại một cách bình đẳng và cùng có lợi hơn.

Tại các cuộc thảo luận ở diễn đàn Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), Ấn Độ thể hiện rõ quan điểm cho rằng chính sách thuế quan của Mỹ vi phạm nguyên tắc “không phân biệt đối xử” của WTO. 

Trên thực tế, trong vài năm qua, Mỹ áp thuế đối với hàng hóa của Ấn Độ với lý do “bảo vệ người lao động Mỹ” và “giảm thiểu thâm hụt thương mại”. 

Tuy nhiên, Ấn Độ chỉ ra rằng, các biện pháp thuế quan của Mỹ không giúp Mỹ trở nên mạnh hơn mà ngược lại khiến ngành công nghiệp Mỹ ngày càng mất lòng tin và sự hợp tác ở thị trường Ấn Độ.

Cơ chế thích ứng và giải pháp ứng phó

Ấn Độ đối mặt với làn sóng bảo hộ toàn cầu bằng cách thực hiện chính sách bảo hộ nông nghiệp, công nghiệp nhẹ để bảo vệ sinh kế người dân và sản xuất trong nước, đồng thời đẩy mạnh phát triển các ngành mới nổi như công nghệ thông tin và dược phẩm để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế. 

Ấn Độ cân bằng giữa lợi ích quốc gia và cam kết thương mại quốc tế, giải quyết căng thẳng với các đối tác thông qua cải cách chính sách và hỗ trợ doanh nghiệp trong nước phát triển, giúp duy trì ổn định kinh tế và nâng cao vị thế trên thị trường toàn cầu. 

Với thị trường 1,2 tỷ dân và chuỗi công nghiệp mạnh mẽ, Ấn Độ đang trở thành một biến số quan trọng trong một thế giới đa cực.

Ấn Độ áp dụng thuế quan cao và các biện pháp hạn chế nhập khẩu để bảo vệ các ngành nông nghiệp và công nghiệp nhẹ, nơi có hàng triệu nông dân và doanh nghiệp nhỏ. Ấn Độ cũng đã áp dụng chính sách bảo hộ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống như nông nghiệp và dệt may. 

Bằng cách duy trì các biện pháp thuế quan cao và hạn chế nhập khẩu, Ấn Độ đã tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước, đồng thời củng cố hệ thống kinh tế nội địa trước những tác động từ các yếu tố bên ngoài.

Chính sách thuế quan cao và hạn chế nhập khẩu là những biện pháp bảo hộ giúp duy trì sự ổn định cho doanh nghiệp nhỏ, trong khi vẫn có thể hỗ trợ ngành nông nghiệp - trụ cột của nền kinh tế Ấn Độ. 

Tuy nhiên, chính sách này đặt ra thách thức cho Ấn Độ trong việc cân bằng giữa lợi ích quốc gia và cam kết với các hiệp định thương mại quốc tế. 

Các quy định bảo hộ nghiêm ngặt gây không ít căng thẳng với các đối tác thương mại lớn và làm hạn chế cơ hội hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.

Mặt khác, Ấn Độ đang dần chuyển mình với những nỗ lực cải cách và phát triển các ngành công nghiệp mới nổi như công nghệ thông tin và sản xuất dược phẩm, vốn là những ngành mũi nhọn giúp Ấn Độ nâng cao vị thế quốc tế. 

Chính sách bảo hộ trong lĩnh vực này giúp Ấn Độ duy trì vị thế cạnh tranh trên trường quốc tế, đồng thời tạo cơ hội cho doanh nghiệp trong nước phát triển mạnh mẽ hơn. 

Chính vì vậy, thời gian qua, Ấn Độ đã triển khai một số biện pháp thực tế để nền kinh tế thích ứng và phát triển:

Một là, điều chỉnh chính sách thương mại. Tháng 7-2025, Ấn Độ và Liên minh châu Âu đạt được thỏa thuận giảm dần mức thuế nhập khẩu ô tô (từ 100% xuống 10% trong vòng 15 năm), đồng thời áp dụng hệ thống hạn ngạch để bảo vệ nhà sản xuất trong nước. 

Ngoài ra, Ấn Độ áp dụng mức thuế đặc biệt từ 15% - 25% đối với thiết bị y tế và thiết bị điện tử cao cấp của Mỹ, đồng thời khởi động “Chương trình Tự lực y tế” để hỗ trợ nghiên cứu và phát triển thiết bị y tế trong nước.

Hai là, ban hành đạo luật về chủ quyền kỹ thuật số. Trong khi các cuộc đàm phán kinh tế số Mỹ - Ấn Độ rơi vào bế tắc, tháng 7-2025, Đạo luật Chủ quyền Dữ liệu đã được Quốc hội Ấn Độ thông qua, yêu cầu các công ty công nghệ đa quốc gia phải lưu trữ siêu dữ liệu người dùng Ấn Độ tại các trung tâm dữ liệu địa phương và chịu sự giám sát của chính phủ đối với quy trình ra quyết định thuật toán. 

Dự luật này nhắm trực tiếp vào mô hình kinh doanh cốt lõi của các tập đoàn công nghệ khổng lồ Mỹ như Google và Meta, quy định những bên vi phạm sẽ phải đối mặt với mức phạt 6% doanh thu hằng năm và bị hạn chế dịch vụ.

Ba là, chuyển dịch đa dạng trong hợp tác an ninh. Trong lĩnh vực quốc phòng, Ấn Độ tiếp tục giảm thiểu sự phụ thuộc vào thiết bị của Mỹ. Tại Triển lãm Hàng không Bangalore 2025, Tổ chức Nghiên cứu và Phát triển quốc phòng (DRDO) đã giới thiệu máy bay chiến đấu Tejas MK2, sử dụng động cơ Safran của Pháp và công nghệ radar của Israel. 

Về phía hải quân, Nhà máy đóng tàu Hindustan (HSL) của Ấn Độ, với sự chuyển giao công nghệ của Nga, đã bắt đầu đóng các khinh hạm tàng hình được trang bị tên lửa siêu thanh Zircon.

Mang tính biểu tượng hơn, Ấn Độ đã ký kết một thỏa thuận vận hành 50 năm với Iran cho cảng Chabahar, cho phép triển khai một hệ thống giám sát ven biển. Động thái này làm suy yếu năng lực giám sát của Mỹ tại eo biển Hormuz, đồng thời kết nối với Hành lang Vận tải quốc tế Bắc - Nam (INSTC), tạo ra một tuyến đường vận tải đường bộ - đường biển.

Bốn là, chuyển đổi định hướng chính sách. Từ phòng thủ thụ động sang phòng thủ chủ động, Chính phủ Ấn Độ đề xuất “Kế hoạch Tự lực y tế” và sáng kiến “Đồng Rupee Kỹ thuật số 2.0”, nhằm giải quyết áp lực bảo hộ toàn cầu thông qua nâng cấp công nghệ và điều chỉnh thể chế.

Một số vấn đề đặt ra

Cuộc chiến thuế quan giữa Ấn Độ và Mỹ không phải là một sự kiện đơn lẻ, mà là ví dụ điển hình của xu hướng bảo hộ thương mại toàn cầu hiện nay. 

Từ góc độ thương mại, việc gia tăng rào cản thuế quan dẫn đến chi phí thương mại cao hơn, cản trở dòng chảy tự do của hàng hóa và dịch vụ, do đó làm giảm hiệu quả của thương mại toàn cầu. 

Để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước, các quốc gia có xu hướng áp dụng các biện pháp trả đũa, dẫn tới nguy cơ châm ngòi chiến tranh thương mại, tác động tiêu cực đến môi trường thương mại toàn cầu. 

Trên thực tế, việc trả đũa thuế quan giữa Ấn Độ và Mỹ có thể dẫn đến suy giảm thương mại song phương, đồng thời tác động tiêu cực đến chuỗi cung ứng và công nghiệp toàn cầu.

Trước thực trạng trên, đối mặt với thách thức của chủ nghĩa bảo hộ thương mại, cộng đồng quốc tế cần tăng cường hợp tác nhằm duy trì trật tự thương mại toàn cầu. 

Hệ thống thương mại đa phương như WTO, với tư cách là nền tảng cho sự phát triển ổn định của thương mại toàn cầu, đóng vai trò không thể thiếu. 

Theo đó, các quốc gia cần tuân thủ các quy tắc của WTO, giải quyết bất đồng thương mại thông qua đối thoại và tham vấn, đồng thời tránh chủ nghĩa đơn phương và các biện pháp bảo hộ. Hợp tác thương mại ở cấp độ khu vực và song phương cũng cần được tăng cường mạnh mẽ. 

Việc đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do có thể giảm bớt rào cản thương mại, thúc đẩy tự do hóa và tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư trong khu vực, tạo động lực mới cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu./.

28 September 2025
MỚI NHẤT
Đọc nhiều nhất

Trang: 1 2 3 4 5 ... 9 Sau