17/09/2025 | 13:38 GMT+7 | Điện thoại: 034 39429756 | Email: hososukien@gmail.com

Lỗ Tấn và ẩm thực

Peter Pho
Lỗ Tấn và ẩm thực Tác giả trước tượng Lỗ Tấn tại Công viên Lỗ Tấn ở Thượng Hải (Trung Quốc)_Ảnh: TGCC
Năm 2025 kỷ niệm 144 năm Ngày sinh Lỗ Tấn - một trong những nhà văn, nhà tư tưởng và nhà cách mạng vĩ đại nhất của Trung Quốc. Lỗ Tấn được nhớ đến như một người đàn ông có tính cách nghiêm khắc, “Ngước mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi”. Kiểu tóc húi cua nghiêm nghị, bộ râu cứng cáp và những bài viết sắc như dao của ông thấm đẫm tinh thần chiến đấu. Tuy nhiên, đọc và cảm nhận những cuốn sách của ông chợt phát hiện ông là một người đàn ông sâu sắc với cuộc sống, là một ẩm thực gia thực thụ.

Lỗ Tấn không viết sách chuyên về ẩm thực, nhưng dấu ấn ẩm thực vẫn hiện hữu trong nhiều tác phẩm của ông. Khẩu vị độc đáo của ông thể hiện rõ qua từng câu chữ. Ông rất sành điệu về ẩm thực.

Lỗ Tấn sinh ngày 25-9-1881, trong gia đình họ Chu tại Tân Đài Môn, Đông Xương Phường, Thiệu Hưng, tỉnh Chiết Giang. Ông trải qua tuổi thơ và thời niên thiếu tại quê nhà. 

Năm 11 tuổi, Lỗ Tấn vào học trường Tam Vị nhưng năm sau phải thôi học bởi ông nội là Chu Giới Phu bị bắt giam vì phạm tội, bố là Chu Bá Nghi lâm bệnh nặng, tình hình tài chính của gia đình sa sút, buộc cả nhà phải tìm nơi ẩn náu ở nông thôn. 

Để có tiền chữa bệnh cho cha, Lỗ Tấn cả ngày rong ruổi chạy việc giữa các hiệu cầm đồ và hiệu thuốc, chịu đựng sự khinh miệt của mọi người. Sau khi cha qua đời vào năm 1896, tình hình tài chính của gia đình càng thêm khốn đốn.

Đây là một giai đoạn cuộc đời đan xen cả niềm vui lẫn nỗi buồn. Ngay cả sau khi rời Thiệu Hưng, nơi đây vẫn là một thành phố mà ông không thể nào quên được. Di sản ẩm thực của vùng đất này đã in sâu vào các tác phẩm của Lỗ Tấn. 

Trong bài “Từ vườn Bách thảo đến nhà sách Tam Vị” ông có nhắc đến rễ cây hà thủ ô, hồi nhỏ cho rằng ăn sẽ thành tiên. 

Quả mâm xôi, chua ngọt, vượt xa quả dâu tằm về cả màu sắc lẫn hương vị, đã quyến rũ Lỗ Tấn từ nhỏ và cũng đánh thức vị giác ẩm thực của ông. Sự ngây thơ và tinh nghịch của trẻ thơ gợi lên một nụ cười của quá khứ.

Trong “Hoa nở lúc hoàng hôn”, Lỗ Tấn mô tả cảnh ăn miếng đá mỏng trong vại nước vào mùa đông và ăn quýt vào ngày mùng một tết nguyên đán. 

Bà Diễn nói: “tốt, ăn thêm miếng nữa đi” được ông miêu tả là “tốt bụng”. Các món ăn khác, chẳng hạn như củ năng, củ niễng non và dưa lưới, cũng vô cùng ngon miệng.

Đánh bắt tôm ở vùng nông thôn Giang Tô và Chiết Giang, chiến lợi phẩm thu hoạch được nấu với gừng và chấm với nước tương. 

Sự ngoạn mục của vở kịch làng không còn quan trọng nữa, trẻ con bị thu hút vào những củ đậu tằm chúng hái về nấu vào ban đêm với muối và củi từ thuyền của ông cụ Tám, hương vị thật sự rất ngon.

Chàng trai trẻ Nhuận Thổ, con cầy hương và quả dưa hấu dưới ánh trăng trong “Cố hương” sống động đến mức dường như đang ở ngay trước mắt chúng ta. Nhuận Thổ mang đến cho Lỗ Tấn những hạt đậu xanh phơi nắng của mình, tuy rẻ tiền nhưng lại rất tiện lợi và ngon miệng.

Trong “Bão táp”, người ta dùng cải bẹ phơi khô, gạo lứt và đậu xào. Cải bẹ phơi khô là món khoái khẩu của Lỗ Tấn. Qua lời Triệu Thất, ông ca ngợi hương vị thơm ngon của loại rau khô này. 

Thậm chí, trong “Nhật ký Mã Thượng Chi”, ông còn tự hào gợi ý rằng nếu người Thiệu Hưng mang theo loại rau khô này trong các chuyến thám hiểm Bắc Cực, họ có thể tránh được bệnh bại huyết và có thể đi xa hơn. 

Trong “Chúc Phúc” có nhắc đến món vi cá mập tần thanh thủy ở Phúc Hưng Lâu, giá 1 đồng 1 bát. Đậu phụ chiên ở đây nấu rất ngon, mặc dù nước sốt ớt hơi nhạt.

Món ăn quen thuộc nhất là đậu thì là. Trong “Khổng Ất Kỷ”, chàng Khổng Ất Kỷ nghèo khó thường đến nhà hàng gọi một đĩa đậu thì là làm món ăn kèm. Loại đậu răng ngựa bình dị này đã quyến rũ vô số độc giả trẻ, khiến họ thèm thuồng đọc sách giáo khoa trên lớp. 

Sau đó, cách viết chữ “茴” (thì là) đã được biết đến rộng rãi. Mỗi món ngon quen thuộc đều gợi lên nỗi nhớ quê hương vô hạn của Lỗ Tấn. Văn hóa ẩm thực Thiệu Hưng chính là tình cảm địa phương trong tiểu thuyết của ông.

Sau khi trở về từ Nhật Bản vào năm 1912, Lỗ Tấn được Thái Nguyên Bồi mời nhận chức tại Bộ Giáo dục, bắt đầu cuộc sống “lang thang” ở Bắc Kinh. 

Mặc dù làm việc tại Bộ Giáo dục, cuộc sống công chức của Lỗ Tấn khá buồn tẻ. Bắt đầu từ năm 1920, ông giảng dạy bán thời gian tại 8 trường đại học và trung học, bao gồm cả Đại học Bắc Kinh, trở thành người thầy đáng kính của nhiều thanh niên cách mạng.

Lỗ Tấn đã sống gần 15 năm ở Bắc Kinh. Bên cạnh công việc, giảng dạy, viết lách và kết bạn, niềm đam mê lớn nhất của ông là tìm kiếm những món ăn ngon. 

Những dòng nhật ký trong “Nhật ký Lỗ Tấn” của ông chủ yếu dành cho ẩm thực, đề cập đến 65 nhà hàng ở Bắc Kinh và khi dùng bữa, ông hầu như không bao giờ chọn những nhà hàng chay. 

Ngày 7-5-1912, ngày thứ ba Lỗ Tấn ở Bắc Kinh, ông đã nhắc đến Quảng Hà Cư trong nhật ký. Nhà hàng là nơi ông thường xuyên lui tới - là một trong “Bát Đại Phủ” của Bắc Kinh. 

Thiết kế theo phong cách tứ hợp viện và nhiều phòng ốc khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để Lỗ Tấn ghé thăm cùng các bạn thân. 

Khi mới đến Bắc Kinh, Lỗ Tấn phải gửi một phần lương về nhà, cùng với chi phí sinh hoạt hằng ngày. Vì vậy, ông hiếm khi gọi những món đặc trưng của nhà hàng lâu đời này, thay vào đó, ông thích những món xào đơn giản. 

Trong số đó, món ưa thích của ông là thận xào và “ba không dính”. Khi có khách đến nhà, Lỗ Tấn thường nhờ Quảng Hà Cư mang đồ ăn đến, tương tự như dịch vụ giao đồ ăn tận nhà ngày nay.

Chẳng bao lâu sau, Lỗ Tấn phát hiện nhiều nhà hàng khác. Đồng Hòa Cư phục vụ ẩm thực Sơn Đông và món ưa thích của ông là tôm viên chiên và bánh bao hấp đường trộn. 

Gà om thái hạt lựu của Đông Hưng Lâu rất đáng thưởng thức. Các đầu bếp của Chí Mỹ Lâu rất lành nghề và minh chứng là món gà xào, cá kho rượu gạo lên men, lòng bò chiên giòn.

Ngoài Bát Đại Cư và Bát Đại Lâu, Lỗ Tấn còn thích những nhà hàng dân dã, giá cả phải chăng. Trong giờ nghỉ trưa, ông thường kéo Trần Thế Tăng và Kỳ Thọ Sơn đến Long Hải Huyền - một nhà hàng nhỏ với những món ăn đặc trưng như gan non chiên mềm và lòng bò nướng, đặc biệt hợp khẩu vị của Lỗ Tấn.

Hạch Tế, một quán mì nhỏ khác, nổi tiếng với thịt bò và thịt cừu giá cả phải chăng. Mỗi khi có khách đến, Lỗ Tấn luôn gọi một tô mì bò nước dùng trong vắt nhưng ngọt lịm.

Sau khi ghé thăm Lưu Ly Xưởng, Lỗ Tấn thường đến phố Tây Đại Sĩ Lan - con phố nổi tiếng với các món ăn vặt kiểu Bắc Kinh. Thanh Vân Các - một địa điểm thường được nhắc đến trong nhật ký của ông - nơi lý tưởng để thưởng thức trà và giao lưu. 

Tại quán trà Ngọc Hồ Xuân, gọi món chả giò và mì tôm là một cách hoàn hảo để tận hưởng buổi chiều. Hậu Đức Phủ nổi tiếng với món cá nướng, đặc biệt là cá củ cải và ngói chua ngọt.

Ẩm thực quê hương cũng không kém phần hấp dẫn. Nam Vị Chay - một nhà hàng nổi tiếng ở Giang Tô - nổi tiếng với món cá đù vàng chua ngọt và gân giò lợn hầm tôm. 

Thôn Hạnh Hoa - một nhà hàng ở Sơn Âm chuyên về ẩm thực Thiệu Hưng - nổi tiếng với món lươn xào. Mặc dù khá xa nhà, Lỗ Tấn vẫn thường xuyên lui tới đây.

Tại Bắc Kinh, Lỗ Tấn cũng nhận được những món đặc sản địa phương từ bạn bè và gia đình, được ông ghi chép lại trong nhật ký: cá khô, gà sấy, vịt muối và đồ ăn lên men. 

Ông đặc biệt thích món trứng vịt muối, về cơ bản là trứng vịt muối được bảo quản trong bã gạo lên men. Lòng đỏ mọng nước, mùi thơm của gạo lên men lan tỏa khắp phòng và không khí tràn ngập cảm giác nhớ nhà.

Người dân Giang Nam đặc biệt yêu thích cua. Lỗ Tấn từng than thở: “những người lần đầu tiên thử cua lông thật đáng ngưỡng mộ. Ai dám ăn nếu không đủ can đảm?”. 

Ông rất thích cua, luộc cua lớn và nướng cua nhỏ làm món ăn kèm. Lỗ Tấn tin rằng ăn cua vừa mang lại niềm vui chung khi tụ tập bạn bè, vừa mang lại cảm giác cô đơn khi ăn một mình.

Trong bài luận ngày 10-9-1915, Lỗ Tấn dùng cụm từ “ăn uống, kể chuyện bi kịch” để khắc họa cảm giác phấn chấn của niềm vui chung. Ngày 13-9-1918, ông miêu tả cảnh một người độc thân tận hưởng “niềm vui cô đơn”. 

Trong “Về sự sụp đổ của tháp Lôi Phong”, Lỗ Tấn lột vỏ cua, ăn hết trứng và bột, để lộ lớp màng hình nón. Ông cẩn thận cắt và gỡ bỏ nó, để lộ ra một hình dạng giống như một vị La Hán. 

Đối với người sành ăn, con cua giờ đã có đầu và mặt, thân mình thẳng đứng, vì vậy ông gọi nó là “một nhà sư cua”, ám chỉ Pháp Hải, người đã ẩn náu bên trong. Công dụng của cua còn hơn thế nữa. 

Trong “Tạp ký”, Lỗ Tấn dùng món ăn này như một ẩn dụ, nói rằng hành vi bá đạo giống như loài cua. Ông phê phán thẳng thắn, lời lẽ có phần gay gắt nhưng lại đặc biệt sống động.

Từ năm 1927 đến năm 1936, Lỗ Tấn sống 9 năm cuối đời ở Thượng Hải. Tại đây, ông viết nhiều tiểu luận và văn xuôi, dịch thuật và giới thiệu nhiều tác phẩm nước ngoài tiến bộ. 

Được tuyển dụng làm nhà văn đặc biệt của chính phủ và với tiền bản quyền từ các tác phẩm của mình, thu nhập hằng tháng của ông lên tới 724 nhân dân tệ, tương đương hơn 20.000 nhân dân tệ ngày nay, rõ ràng đưa ông lên tầng lớp trung lưu. Tuy nhiên, cuộc sống hằng ngày của ông lại rất giản dị. 

Thượng Hải là một thành phố của ẩm thực cao cấp và vào mỗi buổi tối, Lỗ Tấn đã dùng bữa tại Tao Lechun - một nhà hàng Tứ Xuyên, với các món ăn đặc trưng bao gồm cá trê hấp bột gạo, đầu cá lớn và gà quý phi.

Là một nhà văn lớn, Lỗ Tấn có rất nhiều bạn bè và dĩ nhiên, ông cũng có rất nhiều bữa tiếp khách. Dĩ nhiên, chủ chi thường là Lỗ Tấn, người có thu nhập cao. 

Chi Vị Quan - một nhà hàng chuyên về ẩm thực kiểu Hàng Châu - là nơi Lỗ Tấn thường lui tới. Một trong những món đặc sản của nhà hàng là gà ăn mày. 

Một ghi chép ngày 23-10-1933 cho thấy Lỗ Tấn đã tổ chức một bữa tiệc chiêu đãi những người bạn Nhật Bản tại Chi Vị Quan - nơi ông chia sẻ nguồn gốc và phương pháp chế biến món gà ăn mày. 

Điều này đã thu hút sự chú ý lớn từ các vị khách và sau khi trở về Nhật Bản, họ bắt đầu quảng bá món ăn này, khiến Chi Vị Quan và gà ăn mày trở nên nổi tiếng trong khu vực.

Ngày 11-9-1933, nhật ký của Lỗ Tấn ghi lại một bữa tối tại nhà Tào Cư Nhân. Ông đặc biệt ưa thích món “chuông tiểu mạch” của chủ nhà, một món mì Phổ Giang. 

Thực tế, ngay từ tháng 1 năm đó, Lỗ Tấn, dưới bút danh Lạc Lạc, đã viết một bài luận cho cuốn “Tiếng sóng” của Tào Cư Nhân, có tựa đề “Trong Ba Mươi Sáu kế, kế chuồn là thượng sách - Thư gửi biên tập viên của Tiếng Sóng”. Bài luận này, sau này được đưa vào “Tuyển tập phương ngữ Nam Bắc”, được đổi tên thành “Về tai họa và Thoát Nạn”.

Cung Đức Lâm là một nhà hàng chay và Lỗ Tấn không thích các món “thịt giả” ở đó, vì chúng sử dụng các sản phẩm từ đậu nành làm nguyên liệu và không thể so sánh được với thịt thật. 

Ông mô tả những món thịt giả, gà và cá này là những người ăn chay giả tạo, những người thực sự bị ám ảnh bởi thịt. Vì vậy, ngay cả một món ăn chay cũng không thể thoát khỏi sự phân tích sâu sắc của Lỗ Tấn.

Lỗ Tấn yêu ẩm thực Thiệu Hưng và ông càng yêu rượu gạo Thiệu Hưng hơn. Ông không phải là người uống nhiều, nhưng ông uống trong mỗi bữa ăn, chỉ một bát nhỏ hoặc cả bát. Ông dùng hoa hồng để ngâm rượu - điều mà bạn bè ông thốt lên rằng họ chưa từng thấy trước đây. 

“Tửu phùng tri kỷ thiên bôi thiểu”. Dư Đại Phu là bạn nhậu của ông. Vì cả hai đều không uống được nhiều rượu, nên cuối cùng họ luôn say bí tỉ. Năm 1933, Dư Đại Phu sáng tác một bài thơ tặng Lỗ Tấn, trong đó có 2 câu: “Mắt say mung lung lên tửu quán, phảng phất hò hét cả hai ta”.

Rượu có thể khơi dậy tinh thần chiến đấu và tiếp thêm sinh lực cho tâm hồn. Ngay cả Lỗ Tấn, người kiên cường nhất, cũng dựa vào rượu để xua tan nỗi buồn chán và bày tỏ suy nghĩ của mình. 

Trong “Cỏ dại”, ông viết: “hằng ngày, ta rót một chén rượu đắng, hơi ngọt, không quá ít, không quá nhiều, vừa đủ để say sưa và truyền cho thế gian, để người uống có thể khóc, hát, như tỉnh như say”. 

Trong thời đại hỗn loạn ấy, hàng triệu người Trung Quốc đờ đẫn như những con rối. Sự im lặng đặc quánh như rượu, chỉ cần nhấp một ngụm là thấy được sự pha trộn của sự sống, lúc thơm ngát, lúc thê lương.

Lỗ Tấn, một nhà văn yêu nước và tận tụy, đã đánh thức thế giới khỏi cơn mê bằng ngòi bút sâu sắc của mình. Khi phê phán thời cuộc, ông không bao giờ quên những món ăn ngon. Ẩm thực vừa là nguồn thỏa mãn vừa là nguồn chữa lành./.

Chuyên mục: Bên lề sự kiện
17 September 2025