Vấn nạn thực phẩm bẩn
Theo Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực Liên hợp quốc (FAO), với khoảng 600 triệu ca ngộ độc thực phẩm mỗi năm, thực phẩm không an toàn đang trở thành mối đe dọa đối với sức khỏe con người và nền kinh tế toàn cầu. Tổ chức Y tế thế giới (WHO) cho biết, thực phẩm bẩn chính là nguồn gốc của khoảng 200 căn bệnh mà con người có thể mắc phải, từ tiêu chảy đến ung thư. Đối với các nước có thu nhập thấp và trung bình, gánh nặng kinh tế hằng năm của các bệnh do thực phẩm gây ra khoảng 110 tỷ USD... Vì vậy, ngăn chặn thực phẩm bẩn, bảo đảm an toàn thực phẩm cần được xem là ưu tiên hàng đầu trong tiến trình thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững đối với từng quốc gia cũng như trên phạm vi toàn cầu.
I. THỰC PHẨM: NGUỒN LỰC CHO CUỘC SỐNG VÀ NHỮNG ẨN HỌA
Thực phẩm là gì?
Theo định nghĩa của Ủy ban Tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế (Codex), thực phẩm là bất kỳ chất nào, dù đã qua chế biến, bán chế biến hay thô, được con người tiêu thụ và bất kỳ chất nào được sử dụng trong quá trình sản xuất, chế biến hoặc xử lý thực phẩm. Thực phẩm không bao gồm mỹ phẩm, thuốc lá hoặc các chất chỉ được sử dụng làm thuốc.
Theo Luật An toàn thực phẩm năm 2010 của Việt Nam, thực phẩm là những sản phẩm mà con người ăn, uống ở dạng tươi, sống hoặc đã qua chế biến, bảo quản. Thực phẩm không bao gồm mỹ phẩm, thuốc lá và các chất sử dụng như dược phẩm.
Trung tâm của cuộc sống con người
Trong suốt chiều dài lịch sử xã hội loài người, thực phẩm luôn được xem là một trong những vấn đề trung tâm và quan trọng nhất.
Trước hết, thực phẩm là nhu cầu thiết yếu nhất để duy trì sự sống của con người. Ngay cả khi không có mái che trên đầu hay quần áo che thân, con người vẫn có thể sống sót nếu được cung cấp dinh dưỡng đầy đủ. Đó là lý do tại sao ngay từ thời nguyên thủy, con người đã có động lực tìm kiếm và săn lùng thức ăn.
Lịch sử cũng cho thấy, thực phẩm đóng vai trò là chất xúc tác cho sự chuyển đổi xã hội. Từ những người tiền sử sống sót nhờ săn bắn cho đến những nền văn minh tiên tiến hơn sử dụng nông nghiệp, thực phẩm đã thay đổi cuộc sống con người, mở đường cho nền văn minh hiện đại.
Nhiều nghiên cứu cũng chỉ rõ, các cấu trúc chính trị, kinh tế, tôn giáo đều dựa trên hoạt động sản xuất và phân phối thực phẩm. Sự phát triển của thủy lợi và dự trữ lương thực dư thừa đã dẫn đến sự tập trung hóa chính trị. Trong suốt lịch sử cổ đại, trước khi tiền tệ ra đời, thực phẩm là của cải và việc kiểm soát thực phẩm mang lại quyền lực.
Thực phẩm cũng hình thành nên nền tảng của các hình thức tôn giáo và thực hành tôn giáo sơ khai. Chẳng hạn như các vị thần đầu tiên đều đại diện cho những yếu tố liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất thực phẩm, như đất đai, nước...
Hầu hết các thực hành và sự kiện tôn giáo đều tập trung vào thời điểm gieo trồng hoặc thu hoạch. Trong các thực hành tôn giáo sau này, những loại thực phẩm ngon nhất cũng được dâng lên các vị thần.
|
Trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, các đồn điền mía đường ở Tây Ấn được cho là nguyên mẫu sớm nhất của một quy trình công nghiệp.
Trong nền văn minh hiện đại, thực phẩm được xem là “phương tiện giải trí” lớn nhất của con người, thông qua “nghệ thuật ẩm thực”; đồng thời tạo ra sự bùng nổ trong ngành sản xuất thực phẩm.
Thực phẩm không chỉ là điều kiện cho sự tồn tại của con người, mà còn là nền tảng của các chuẩn mực văn hóa và đời sống xã hội...
Chính vì lẽ đó, Liên hợp quốc coi việc được hưởng đầy đủ lương thực, thực phẩm là một trong những quyền cơ bản, là nền tảng cho việc hiện thực hóa các quyền cơ bản khác của con người.
Động lực của sự phát triển
Để đáp ứng nhu cầu của con người trên khắp thế giới, trung bình mỗi ngày khoảng 25 triệu tấn lương thực, thực phẩm đã được sản xuất. Hoạt động này đã cung cấp sinh kế cho 2,5 tỷ người và tạo ra nguồn thu nhập, việc làm lớn nhất cho các hộ gia đình nghèo ở nông thôn.
Nguồn cung cấp thực phẩm cũng góp phần thúc đẩy các hoạt động thương mại và du lịch, thúc đẩy nền kinh tế nhiều quốc gia phát triển.
Theo Diễn đàn Kinh tế thế giới (WEF), ngành công nghiệp thực phẩm toàn cầu đã trở thành chuỗi cung ứng rộng lớn nhất thế giới và đến cuối năm 2024 có giá trị lên tới 9.120 tỷ USD.
Trong đó, riêng thị trường chế biến thực phẩm toàn cầu đã được Market Research dự báo đạt hơn 400 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng kép hằng năm (CAGR) là 11,82% từ năm 2024 đến năm 2030.
Thực phẩm bẩn - “góc khuất” đáng lo ngại
Tuy nhiên, bên cạnh vai trò đặc biệt quan trọng và không thể phủ nhận đối với sự phát triển của con người và xã hội, các hoạt động sản xuất, phân phối thực phẩm vẫn luôn tồn tại một “góc khuất” gây lo ngại, đó là vấn nạn thực phẩm không an toàn - thực phẩm bẩn.
Theo thống kê của FAO và WHO, mỗi ngày thế giới có trên 1,6 triệu người mắc bệnh vì ăn phải thực phẩm bẩn; mỗi năm, thực phẩm bẩn đã làm khoảng 420.000 người thiệt mạng.
Thống kê của các cơ quan chức năng cũng cho biết, có tới hơn 200 bệnh, từ tiêu chảy đến ung thư, bắt nguồn từ việc ăn phải thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc các chất hóa học, từ độc tố và kim loại nặng đến dư lượng thuốc trừ sâu và thuốc thú y..., góp phần đáng kể vào gánh nặng bệnh tật và tử vong toàn cầu.
Kết quả một nghiên cứu quy mô do WHO thực hiện cho thấy, trên thế giới có khoảng 582 triệu trường hợp mắc 22 căn bệnh đường ruột do thực phẩm bẩn gây ra. Riêng tại Mỹ, theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp (USDA), mỗi năm tại Mỹ có khoảng 48 triệu người bị ngộ độc thực phẩm, 128.000 ca nhập viện và 3.000 ca tử vong.
Các bệnh liên quan đến thực phẩm không an toàn không chỉ làm quá tải các hệ thống chăm sóc sức khỏe, mà còn làm giảm năng suất lao động, gây thiệt hại cho nền kinh tế, thương mại và du lịch nhiều quốc gia.
Cụ thể, thực phẩm bẩn khiến các nền kinh tế thu nhập thấp và thu nhập trung bình thiệt hại khoảng 110 tỷ USD mỗi năm. Trong khi đó, theo một tính toán của Ngân hàng Thế giới (WB) vào năm 2019, chi phí hằng năm để điều trị các bệnh lây truyền qua thực phẩm ước lên tới 15 tỷ USD.
II. NHỮNG ẨN HỌA TỪ THỰC PHẨM BẨN
Thực phẩm bẩn có thể xuất hiện ở bất kỳ giai đoạn nào của chuỗi sản xuất, phân phối và tiêu thụ thực phẩm.
Đặc biệt, trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển, chuỗi cung ứng thực phẩm ngày càng dài, phức tạp cũng như quá trình đô thị hóa, biến đổi khí hậu..., vấn nạn thực phẩm bẩn ngày càng trở nên nghiêm trọng.
Theo WHO, thực phẩm có thể trở nên không an toàn do bị nhiễm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, chất gây ô nhiễm vật lý hoặc hóa chất.
Thực phẩm bẩn do tác nhân vi sinh vật
Vi sinh vật là một trong những tác nhân ô nhiễm thực phẩm phổ biến nhất. WHO cho biết, hầu hết các quốc gia đều ghi nhận sự gia tăng đáng kể tỷ lệ mắc các bệnh do vi sinh vật trong thực phẩm gây ra trong vài thập niên qua.
Các mối nguy vi sinh vật trong thực phẩm bao gồm những loại vi khuẩn như salmonella, campylobacter và escherichia coli gây xuất huyết đường ruột, ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm, đôi khi gây ra hậu quả nghiêm trọng và tử vong.
Loại thực phẩm thường xuyên gây ra các đợt bùng phát bệnh salmonellosis bao gồm trứng, gia cầm và các sản phẩm khác có nguồn gốc động vật.
Các trường hợp nhiễm campylobacter do thực phẩm chủ yếu là do sữa tươi, gia cầm sống hoặc nấu chưa chín và nước uống.
Escherichia coli gây xuất huyết đường ruột thường liên quan đến sữa chưa tiệt trùng, thịt chưa nấu chín và trái cây, rau quả tươi bị nhiễm khuẩn.
Trong khi đó, nhiễm khuẩn listeria (được tìm thấy trong các sản phẩm sữa chưa tiệt trùng, nhiều loại thực phẩm ăn liền, và có thể phát triển ở nhiệt độ lạnh) có thể dẫn đến sảy thai ở phụ nữ mang thai hoặc tử vong ở trẻ sơ sinh, mặc dù tỷ lệ mắc tương đối thấp.
Vibrio cholerae có thể lây nhiễm cho người qua nước hoặc thực phẩm bị ô nhiễm như rau sống và nhiều loại hải sản sống hoặc chưa nấu chín.
Bên cạnh vi khuẩn, thực phẩm cũng dễ bị nhiễm một số loại virus có thể lây truyền qua đường tiêu hóa. Trong đó, norovirus là nguyên nhân phổ biến gây tiêu chảy; virus viêm gan A có thể gây bệnh gan kéo dài, thường lây lan qua hải sản sống hoặc nấu chưa chín, hoặc nông sản sống bị ô nhiễm.
Ngoài ra, một số ký sinh trùng, chẳng hạn như sán lá truyền qua cá, chỉ lây truyền qua thực phẩm. Một số khác, ví dụ như sán dây như echinococcusspp hoặc taeniaspp, có thể lây nhiễm sang người qua thực phẩm hoặc tiếp xúc trực tiếp với động vật.
Các ký sinh trùng khác, chẳng hạn như giun đũa, cryptosporidium, entamoeba histolytica hoặc giardia, xâm nhập vào chuỗi thực phẩm qua nước hoặc đất và có thể làm ô nhiễm nông sản tươi sống.
Ô nhiễm hóa chất
Trong quá trình sản xuất và chế biến, thực phẩm cũng rất dễ bị nhiễm các chất độc tự nhiên. Nhiều loại thực phẩm thiết yếu như ngô hoặc ngũ cốc có thể chứa hàm lượng mycotoxin cao, chẳng hạn như aflatoxin và ochratoxin do nấm mốc trên ngũ cốc tạo ra.
Bên cạnh đó, các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy (POP), điển hình là dioxin và polychlorinated biphenyl được tìm thấy trên toàn thế giới trong môi trường và tích tụ trong chuỗi thức ăn của động vật, có thể khiến thịt động vật trở nên mất an toàn.
Các kim loại nặng như chì, cadmium, thủy ngân trong nước và đất cũng có thể dẫn đến việc thực phẩm bị ô nhiễm. Các mối nguy hóa học khác trong thực phẩm có thể bao gồm các chất gây dị ứng thực phẩm và các chất gây ô nhiễm khác có trong thực phẩm trong quá trình chế biến.
Ngoài ra, thuốc trừ sâu và thuốc thú y được sử dụng khi trồng trọt hoặc chăn nuôi có thể để lại dư lượng trong các sản phẩm thực phẩm như thịt, sữa, trứng, trái cây và rau quả, thậm chí cả trong mật ong.
Hóa chất có thể xâm nhập vào thực phẩm do cố ý thêm vào vì mục đích công nghệ (ví dụ như việc sử dụng các loại phụ gia thực phẩm).
Những “con đường” thực phẩm bẩn
Như đã đề cập, thực phẩm bẩn có thể xuất hiện trong tất cả các khâu, từ trồng trọt, thu hoạch, vận chuyển, chế biến, bán, cho đến chuẩn bị, nấu nướng và tiêu dùng, đặc biệt là khi các tổ chức, cá nhân tham gia vào chuỗi cung ứng thực phẩm không tuân thủ các biện pháp vệ sinh tốt theo quy định.
Trong quá trình này, các cơ quan y tế đặc biệt lưu ý tới vai trò của nguồn nước, bởi đây có thể là nguồn gốc của nhiều loại chất gây ô nhiễm trong tất cả các khâu từ sản xuất đến tiêu dùng.
Điều đáng nói là, mặc dù công tác quản lý an toàn thực phẩm đã được chú trọng ở nhiều quốc gia, nhưng do thực phẩm là nhu cầu thiết yếu và ngày càng tăng cao, nên đây cũng là điều kiện lý tưởng để những tổ chức, cá nhân kinh doanh bỏ qua việc thực hiện những quy định về bảo đảm vệ sinh, an toàn thực phẩm để giảm chi phí, gia tăng lợi nhuận.
Đặc biệt, vì lợi ích, nhiều đối tượng còn sẵn sàng lừa dối khách hàng về chất lượng hoặc thành phần của thực phẩm, thậm chí cố tình gian dối để tiêu thụ các loại thực phẩm bẩn, bất chấp những ảnh hưởng tới sức khỏe, tính mạng của người tiêu dùng.
Theo Hiệp hội tiến bộ khoa học Mỹ, hiện nay hàng giả, hàng rởm là một vấn đề nhức nhối trong ngành công nghiệp thực phẩm toàn cầu.
III. MỘT SỐ VỤ SẢN XUẤT, KINH DOANH THỰC PHẨM BẨN GÂY HẬU QUẢ NGHIÊM TRỌNG
Vụ bê bối dầu ô liu giả tại Tây Ban Nha
Năm 1981, Tây Ban Nha phải đối mặt với vụ ngộ độc thực phẩm tồi tệ nhất sau khi nhiều người mua và sử dụng một loại dầu ăn hạt cải đã bị biến tính với 2% anilin (phenylamine).
Chất phenylamine ban đầu được sử dụng trong công nghiệp nhưng đã bị một số kẻ hám lợi pha trộn và bán bất hợp pháp dưới dạng dầu ô liu, chủ yếu ở các chợ trời, bắt đầu từ Madrid rồi lan sang các khu vực khác.
Vụ việc bị phát hiện khi nhiều người bị mắc các triệu chứng như suy phổi và biến dạng chân tay, suy giảm hệ miễn dịch sau khi sử dụng loại “dầu bẩn” này.
Theo trang web Science Direct, khoảng 100.000 người đã trở thành nạn nhân của vụ bê bối này, trong đó 20.000 người mắc bệnh lâm sàng, 10.000 người phải nhập viện. Hơn 300 nạn nhân đã tử vong và nhiều người khác bị bệnh mãn tính.
Trong khi đó, tổ chức Những người sống sót Seguimos Viviendo cho biết, hơn 5.000 người đã chết trong những năm qua và có 20.000 nạn nhân sống sót với chất lượng cuộc sống kém vì những căn bệnh nan y.
Năm 1989, sau phiên tòa dài nhất trong lịch sử Tây Ban Nha, các thẩm phán đã kết tội nhiều người có liên quan vì tội nhập khẩu dầu và làm giả dầu.
Tuy nhiên, việc tòa bác bỏ cáo buộc giết người đối với những người phân phối dầu ăn pha tạp, với phán quyết rằng không ai trong số 37 bị cáo có ý định gây tử vong hoặc thương tích, từ đó tuyên trắng án cho 24 bị cáo đã gây ra một làn sóng phẫn nộ trong công chúng Tây Ban Nha.
Vụ sữa bột nhiễm melamine tại Trung Quốc
Ngày 9-9-2008, tờ Shanghai Daily đưa tin 14 trẻ sơ sinh từ tỉnh Cam Túc đã bị sỏi thận sau khi uống một loại sữa bột.
Chỉ 3 ngày sau khi thông tin trên được đăng tải, Trung Quốc đã công bố 432 trường hợp trẻ bị sỏi thận và 1 trường hợp tử vong đều đã sử dụng sữa bột dành cho trẻ sơ sinh do Tập đoàn Sanlu (Tam Lộc) - doanh nghiệp sữa bột hàng đầu tại Trung Quốc - sản xuất.
Ngay sau đó, một cuộc điều tra rộng rãi đối với các sản phẩm sữa đã tiết lộ rằng 22 nhà sản xuất sữa bột cho trẻ sơ sinh đang bán các sản phẩm bị nhiễm melamine - một loại hóa chất được sử dụng trong sản xuất nhựa và phân bón, nhưng đã được thêm vào các sản phẩm sữa để tăng hàm lượng protein.
Trong các sản phẩm của Tam Lộc, mức melamine được báo cáo là cao tới 2.563mg/kg. Melamine cũng được phát hiện trong sữa nước và sữa chua, các món tráng miệng đông lạnh, các sản phẩm ngũ cốc, bánh kẹo, bánh ngọt và bánh quy, bột protein và một số thực phẩm chế biến...
Từ những phát hiện này, chính quyền Trung Quốc tiến hành tịch thu hơn 11.000 tấn sữa bột của các doanh nghiệp có liên quan. Tuy nhiên, 2 nhà sản xuất báo cáo đã xuất khẩu loại sản phẩm này sang một số quốc gia khác như Bangladesh, Burundi, Gabon, Myanmar và Yemen.
Kết quả các cuộc điều tra sau đó cho thấy, 294.000 trẻ em, trong đó 6 trường hợp tử vong do liên quan đến việc tiêu thụ sữa và các sản phẩm từ sữa bị nhiễm melamine.
Chính phủ Trung Quốc cũng đã mạnh tay xử lý nguồn gốc vấn đề bằng cách đóng cửa 3.908 trạm thu gom sữa kém chất lượng do thiếu thiết bị kiểm tra hoặc điều kiện vệ sinh không đạt yêu cầu, đặt hơn 16.000 trạm còn hoạt động trong sự kiểm tra luân phiên của các sở nông nghiệp tỉnh và khu vực.
Cùng với đó, 2 người đã bị xử tử vì tội gây nguy hiểm cho an toàn công cộng, sản xuất và bán thực phẩm độc hại, trong đó 1 người đã sản xuất và bán hàng trăm tấn “bột protein” nhiễm melamine và 1 người bán hơn 900 tấn sữa nhiễm độc, phần lớn cho Tập đoàn Tam Lộc, để sản xuất sữa công thức cho trẻ em.
Ngoài Tổng Giám đốc Tam Lộc bị tuyên án chung thân; 3 cựu giám đốc điều hành khác của Tam Lộc cùng hàng chục người có liên quan khác đã bị tuyên án tù.
Vụ bê bối đã thổi bùng lên sự nghi ngờ của người tiêu dùng và định hình lại ngành công nghiệp sữa bột trẻ em trị giá 27 tỷ USD của Trung Quốc, khiến hầu hết các công ty sữa bột trong nước bị loại ra khỏi danh sách những công ty dẫn đầu thị trường.
Vụ bơ đậu phộng nhiễm salmonella tại Mỹ
Vào năm 2008 và 2009, ở 46 tiểu bang tại Mỹ, đã có ít nhất 714 người bị nhiễm khuẩn salmonella và 9 người tử vong sau khi ăn các sản phẩm đậu phộng bị nhiễm salmonella do Tập đoàn Đậu phộng Mỹ (PCA) và các công ty sử dụng sản phẩm đậu phộng của PCA làm nguyên liệu sản xuất. Vụ việc đã dẫn tới các đợt thu hồi đậu phộng, bơ đậu phộng và các sản phẩm làm từ bột đậu phộng được phân phối thương mại trên diện rộng.
Công ty luật Marler Clark đã đệ trình tổng cộng 9 vụ kiện thay mặt cho các nạn nhân của dịch bệnh và đại diện cho hơn 100 thân chủ trong các vụ kiện liên quan đến salmonella chống lại PCA.
Vào ngày 13-2-2009, PCA đã tuyên bố phá sản. Các vụ kiện cuối cùng đã được giải quyết sau quá trình tố tụng phức tạp giữa nhiều bên.
Liên quan đến trách nhiệm hình sự, các quan chức PCA và một người môi giới đã bị truy tố vì hành vi của họ trước và trong đợt bùng phát vi khuẩn salmonella của PCA.
Các tài liệu cáo buộc rằng các nhà lãnh đạo PCA đã tham gia vào một âm mưu sản xuất, vận chuyển đậu phộng và sản phẩm từ đậu phộng bị nhiễm salmonella và bằng cách đó đã lừa dối khách hàng về sự tồn tại của các tác nhân gây bệnh thực phẩm, đáng chú ý nhất là salmonella, trong các sản phẩm đậu phộng mà PCA bán cho họ.
Vì vậy, chủ sở hữu PCA đã bị kết tội nhiều tội danh gian lận, âm mưu và đưa thực phẩm giả vào hệ thống thương mại Liên bang. Các giám đốc điều hành khác cũng phải đối mặt với cáo buộc và nhận tội.
IV. TẬP TRUNG GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ AN TOÀN THỰC PHẨM
Hiện nay, việc giải quyết vấn đề an toàn thực phẩm, loại trừ nguy cơ thực phẩm bẩn đang được các quốc gia, tổ chức quốc tế đặc biệt quan tâm.
Những giải pháp tổng thể
Xu hướng chung là nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế như WHO, FAO đang nỗ lực xây dựng, cải thiện và tăng cường các quy định và tiêu chuẩn, hệ thống an toàn thực phẩm nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Cùng với việc xem an toàn thực phẩm là ưu tiên hàng đầu cho sức khỏe cộng đồng, hầu hết các chính phủ trên thế giới đều thiết lập hệ thống kiểm soát thực phẩm để ngăn ngừa, phát hiện và quản lý rủi ro từ thực phẩm không an toàn.
Các quốc gia thường quy định những biện pháp an toàn tại các trang trại, nhà máy chế biến, nhà máy đóng gói, vận chuyển, bảo quản thực phẩm và bán lẻ.
Tùy theo quốc gia, hệ thống quy định này có thể khác nhau, nhưng thường bao gồm một loạt quy định giúp các cơ quan chức năng và doanh nghiệp hiểu cách phòng ngừa, phát hiện và quản lý những mối nguy hại từ thực phẩm.
Điều này bao gồm việc thiết lập mức độ “an toàn” của các chất gây ô nhiễm, dư lượng thuốc trừ sâu hoặc thuốc thú y hoặc các hợp chất không mong muốn khác.
Nếu chuỗi cung ứng thực phẩm bị ô nhiễm, một sự cố hoặc tình trạng khẩn cấp về an toàn thực phẩm có thể được tuyên bố và sản phẩm có thể bị thu hồi khỏi chuỗi cung ứng thực phẩm.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa đã và đang tạo ra những thách thức mới trong việc kiểm soát an toàn thực phẩm, làm cho việc theo dõi nguồn gốc và chất lượng trở nên phức tạp hơn, nhiều quốc gia cũng đã tập trung cải thiện hệ thống giám sát và phản ứng để kịp thời phát hiện và xử lý các mối nguy hại.
Nhiều công nghệ mới như chuỗi khối (blockchain), trí tuệ nhân tạo (AI) cũng được áp dụng để cải thiện khả năng theo dõi và quản lý an toàn thực phẩm; đồng thời tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong chuỗi cung ứng thực phẩm.
Cùng với đó, vai trò của doanh nghiệp thực phẩm (người bán hàng ở chợ thực phẩm hay người quản lý công ty chế biến thực phẩm) cũng được chú trọng và yêu cầu đặt ra là phải tuân thủ các quy định của quốc gia về an toàn thực phẩm trong sản xuất, chế biến, xuất nhập khẩu, vận chuyển, phân phối.
Bên cạnh đó, việc nâng cao nhận thức của người tiêu dùng cũng được đẩy mạnh, giúp họ đủ kiến thức để có thể lựa chọn những thực phẩm an toàn; có khả năng tác động đến hoạt động của ngành thực phẩm, đặc biệt là yêu cầu thực phẩm an toàn từ người bán và doanh nghiệp thực phẩm, thúc đẩy các doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng sản phẩm của mình...
Tại Chiến lược toàn cầu về an toàn thực phẩm 2022 - 2030, WHO xác định 5 ưu tiên chiến lược để hướng đến việc xây dựng các hệ thống an toàn thực phẩm chủ động, bao gồm: (1). Tăng cường hệ thống kiểm soát thực phẩm quốc gia; (2). Xác định và ứng phó với những thách thức về an toàn thực phẩm phát sinh từ những thay đổi toàn cầu và chuyển đổi hệ thống thực phẩm; (3). Cải thiện việc sử dụng thông tin chuỗi thực phẩm, bằng chứng khoa học và đánh giá rủi ro trong việc đưa ra quyết định quản lý rủi ro; (4). Tăng cường sự tham gia của các bên liên quan và truyền thông rủi ro; (5). Thúc đẩy an toàn thực phẩm như một thành phần thiết yếu trong thương mại thực phẩm trong nước, khu vực và quốc tế. |
Kinh nghiệm của một số quốc gia trong quản lý thực phẩm
Mỹ: Chủ động phòng ngừa
Năm 2011, Mỹ thực hiện cuộc cải cách toàn diện đầu tiên về luật an toàn thực phẩm sau 70 năm, với việc ban hành Đạo luật hiện đại hóa an toàn thực phẩm (FSMA).
Mặc dù đạo luật này hướng tới việc cải thiện năng lực, tăng cường thẩm quyền của Cục Quản lý thực phẩm và dược phẩm (FDA) trong việc ngăn ngừa các vấn đề về an toàn thực phẩm, nhưng điều này cũng được hiểu như một sự chuyển đổi chức năng của FDA từ phản ứng là chủ yếu sang chủ động, phòng ngừa.
Theo đó, Luật yêu cầu mọi cơ sở chế biến thực phẩm phải có kế hoạch phân tích mối nguy và kiểm soát phòng ngừa bằng văn bản, phải được cung cấp cho FDA theo yêu cầu. Luật cũng trao cho FDA thẩm quyền thiết lập các tiêu chuẩn cụ thể cho từng mặt hàng về an toàn của sản phẩm tươi sống.
Liên quan đến thực phẩm nhập khẩu, FSMA yêu cầu các nhà nhập khẩu thực hiện các hoạt động xác minh nhà cung cấp an toàn thực phẩm để bảo đảm thực phẩm nhập khẩu an toàn như thực phẩm được sản xuất và bán tại Mỹ.
FSMA cũng cho phép FDA yêu cầu chứng nhận hoặc các biện pháp bảo đảm an toàn khác đối với thực phẩm nhập khẩu “rủi ro cao”, có thể được xác định bởi các rủi ro an toàn đã biết của thực phẩm đó, hoặc các rủi ro an toàn đã biết hoặc sự kiểm soát không đầy đủ của chính phủ tại quốc gia xuất xứ cụ thể.
Về khả năng phản ứng, FSMA yêu cầu FDA thiết lập các dự án thí điểm để đánh giá các phương pháp mới nhằm theo dõi và truy xuất nguồn gốc sản phẩm thực phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu các đợt bùng phát bệnh do thực phẩm.
Australia: Chú trọng xây dựng văn hóa an toàn thực phẩm
Mỗi năm, ở Australia có khoảng 4,7 triệu ca ngộ độc thực phẩm, gây ra khoảng 47.900 ca nhập viện và 38 ca tử vong.
Mặc dù đa số các vụ việc liên quan tới các biện pháp vệ sinh kém hoặc lỗi của người chế biến thực phẩm và thiết bị, nhưng chính quyền Australia cho rằng, điều này có thể xảy ra ngay cả khi người dân đã được đào tạo và doanh nghiệp đã được thanh tra, kiểm tra. Vì vậy, văn hóa an toàn thực phẩm là rất quan trọng.
Trên quan điểm đó, Đạo luật Tiêu chuẩn thực phẩm năm 1991 đã đặt ra nghĩa vụ cho các doanh nghiệp thực phẩm Australia trong việc sản xuất thực phẩm an toàn và phù hợp; đồng thời đặt ra nghĩa vụ về sức khỏe và vệ sinh cho người chế biến thực phẩm.
Các doanh nghiệp thực phẩm cần tập trung vào cả con người lẫn quy trình để đáp ứng những quy định của Luật; hiểu rõ tầm quan trọng của việc tạo ra thực phẩm an toàn và hậu quả của việc sai sót.
Mọi người đều có kiến thức, kỹ năng phù hợp và cam kết thực sự làm đúng mọi việc, mọi lúc. Đó cũng là cách mọi người (chủ sở hữu, quản lý, nhân viên) suy nghĩ và hành động trong công việc hàng ngày để bảo đảm thực phẩm họ chế biến hoặc phục vụ an toàn.
Nhật Bản: Phối hợp quản lý chặt chẽ
Tại Nhật Bản, hệ thống an toàn thực phẩm được phân chia rõ ràng giữa 3 cơ quan chính, nhằm bảo đảm giám sát chặt chẽ từ sản xuất đến tiêu dùng.
Trong đó, Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi có nhiệm vụ thiết lập các tiêu chuẩn vệ sinh, quy định về phụ gia, dư lượng thuốc trừ sâu, vi sinh vật và chịu trách nhiệm cấp phép nhập khẩu thực phẩm, kiểm tra chất lượng, đồng thời có quyền xử phạt, thu hồi hoặc đình chỉ sản phẩm không đạt yêu cầu.
Ủy ban An toàn thực phẩm chịu trách nhiệm đánh giá rủi ro an toàn thực phẩm từ các yếu tố hóa học, sinh học và hỗ trợ các bộ, ngành đưa ra quyết định quản lý thực phẩm, đặc biệt là với các sản phẩm như thực phẩm biến đổi gene hay sữa cho trẻ sơ sinh.
Trong khi đó, Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản chịu trách nhiệm giám sát an toàn trong sản xuất và chế biến nông sản, thực phẩm tươi sống, kiểm soát chất lượng từ trang trại đến nhà máy, thiết lập quy trình sản xuất an toàn và phối hợp với Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi để kiểm tra thực phẩm trong chuỗi cung ứng nội địa và xuất khẩu.
Sự phối hợp giữa 3 cơ quan này giúp Nhật Bản duy trì hệ thống kiểm soát thực phẩm nghiêm ngặt và hiệu quả.
V. VIỆT NAM: TĂNG CƯỜNG NGĂN CHẶN THỰC PHẨM BẨN
Tại Việt Nam, an toàn thực phẩm là một trong những vấn đề được Đảng, Nhà nước đặc biệt quan tâm. Tuy nhiên, trong bối cảnh của quốc gia đang phát triển và những bất cập về chính sách cũng như thực hiện chính sách, tình trạng thực phẩm bẩn vẫn còn gây nhiều lo ngại, đòi hỏi phải có những giải pháp tổng thể, hữu hiệu.
Nhiều nỗ lực
Những năm qua, Đảng và Nhà nước thường xuyên chỉ đạo và đưa ra các giải pháp nhằm không ngừng nâng cao hiệu lực, hiệu quả trong quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe nhân dân.
Trên cơ sở đó, hệ thống pháp luật về an toàn thực phẩm của Việt Nam đã không ngừng được hoàn thiện, với trên 250 văn bản quy phạm pháp luật được ban hành, trong đó Luật An toàn thực phẩm là văn bản có hiệu lực pháp lý chuyên ngành cao nhất, quy định đầy đủ, toàn diện các nội dung về quản lý an toàn thực phẩm.
Hệ thống văn bản cơ bản phù hợp các điều ước, hiệp định quốc tế mà Việt Nam ký kết tham gia cũng như những chuẩn mực, thông lệ quốc tế; chuyển mạnh theo hướng đổi mới, nâng cao hiệu quả quản lý; thay đổi phương thức kiểm tra từ bị động sang chủ động, dựa trên đánh giá rủi ro, phân loại nguy cơ để tập trung nguồn lực kiểm soát, xử lý...
Nội dung các quy định đã bám sát các yêu cầu quản lý, trong đó quy định rõ phương thức quản lý an toàn thực phẩm; yêu cầu về điều kiện, sản xuất, kinh doanh, lưu thông, vận chuyển, quảng cáo thực phẩm; kiểm soát mối nguy trong quản lý an toàn thực phẩm; thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm pháp luật về an toàn thực phẩm...
Nhiệm vụ quản lý an toàn thực phẩm được giao cho 3 bộ chính là Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) và Bộ Công Thương. Trong đó, Bộ Y tế quản lý 6 nhóm ngành hàng, Bộ Công Thương quản lý 8 nhóm ngành hàng, Bộ Nông nghiệp và Môi trường quản lý 19 nhóm ngành hàng.
Để bảo đảm điều phối chung giữa các bộ, Chính phủ đã thành lập Ban chỉ đạo An toàn thực phẩm quốc gia do phó thủ tướng đứng đầu.
Công tác quản lý an toàn thực phẩm, ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm đã được các bộ, ngành, địa phương quan tâm chỉ đạo, thực hiện và đạt nhiều kết quả.
Đặc biệt, việc thanh tra, kiểm tra và hậu kiểm về an toàn thực phẩm từ Trung ương đến địa phương đã được tiến hành thường xuyên, tập trung vào các thời điểm tiêu thụ thực phẩm nhiều như tết nguyên đán, mùa lễ hội xuân, Tháng hành động vì an toàn thực phẩm và tết trung thu. Qua đó nhiều vi phạm đã bị phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời theo đúng quy định pháp luật.
Riêng Bộ Y tế từ năm 2022 đến năm 2024 đã chuyển 16 vụ việc liên quan đến sản xuất, buôn bán sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe có chứa chất cấm; vụ việc có dấu hiệu nhập khẩu, kinh doanh hàng giả, sử dụng giấy tờ giả;... đến cơ quan công an để xác minh, xử lý theo pháp luật hình sự...
Vẫn còn nhiều tồn tại, thách thức
Tuy nhiên, bên cạnh những thành công, công tác bảo đảm an toàn thực phẩm, vấn nạn thực phẩm bẩn vẫn đang gây nhiều lo ngại.
Theo đó, tỷ lệ nhiễm vi sinh vật, ô nhiễm hóa chất, cụ thể là tồn dư hóa chất bảo vệ thực vật, các chất kháng sinh, kích thích tăng trưởng trong các nông sản và thịt gia súc, gia cầm làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm ở nước ta còn chiếm tỷ lệ cao hơn so với các nước khác trong khu vực.
Nhiều cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm không bảo đảm các điều kiện vệ sinh tối thiểu như điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị, người trực tiếp sản xuất, chế biến thực phẩm chưa đủ kiến thức dẫn đến nguy cơ không bảo đảm an toàn thực phẩm.
Lợi dụng những quy định thông thoáng, một số doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh thực phẩm, thực phẩm nhập khẩu vi phạm về đạo đức sản xuất, kinh doanh vẫn lén lút đưa nhiều sản phẩm chưa bảo đảm ra thị trường.
Tình trạng nhập lậu, thực phẩm không bảo đảm còn lưu thông trên thị trường, ảnh hưởng tới sức khỏe người tiêu dùng. Một bộ phận không nhỏ tổ chức, cá nhân kinh doanh thực phẩm trong đó có thực phẩm bảo vệ sức khỏe vì lợi nhuận, bất chấp quảng cáo sai sự thật, quảng cáo thực phẩm như thuốc chữa bệnh...
Điều đó khiến tình trạng ngộ độc thực phẩm và các bệnh truyền nhiễm qua thực phẩm tại các khu công nghiệp, các bếp ăn tập thể, bệnh viện, trường học còn diễn biến phức tạp. Trong năm 2024, cả nước đã ghi nhận 135 vụ ngộ độc thực phẩm, làm 4.936 người mắc và 24 trường hợp tử vong.
Giải pháp nào ngăn chặn thực phẩm bẩn?
Để giải quyết hiệu quả vấn nạn thực phẩm bẩn, trước hết, các bộ, ngành, địa phương cần tiếp tục tập trung thực hiện tốt các nhiệm vụ, giải pháp đã được xác định tại Chỉ thị số 17-CT/TW, ngày 21-10-2022, của Ban Bí thư về tăng cường bảo đảm an ninh, an toàn thực phẩm trong tình hình mới.
Trong đó, cần đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục, nâng cao nhận thức, xác định trách nhiệm và hành động của các cấp ủy, tổ chức đảng, cán bộ, đảng viên và nhân dân trong bảo đảm an ninh, an toàn thực phẩm.
Cùng với đó, tập trung rà soát, sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật về an toàn thực phẩm, trước hết là hoàn thiện dự thảo Luật An toàn thực phẩm (sửa đổi); hoàn thiện cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành và địa phương trong quản lý an toàn thực phẩm, đấu tranh, ngăn chặn hành vi sản xuất, nhập khẩu, tiêu thụ thực phẩm không an toàn.
Tiếp tục hoàn thiện các tiêu chuẩn, quy chuẩn về bảo đảm an ninh, an toàn thực phẩm; các nguyên tắc, chế tài xử lý vi phạm an ninh, an toàn thực phẩm, sử dụng chất cấm, lạm dụng kháng sinh, hóa chất không rõ nguồn gốc trong tất cả các khâu, từ nguyên liệu đến sản xuất, chế biến, kinh doanh, bảo quản thực phẩm; xây dựng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, kiểm nghiệm, bảo đảm truy xuất rõ nguồn gốc.
Khuyến khích đầu tư kết cấu hạ tầng và phát triển các mô hình sản xuất, chuỗi giá trị cung ứng thực phẩm an toàn.
Bên cạnh đó, tăng cường thanh tra, kiểm tra, giám sát, phát hiện và xử lý kịp thời các tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh thực phẩm bẩn.
Các vi phạm như sản xuất, kinh doanh thực phẩm giả, sử dụng chất cấm, quảng cáo sai sự thật, lợi dụng mạng xã hội để lừa dối người tiêu dùng cũng cần được xử lý nghiêm minh.
Nâng cao vai trò, trách nhiệm bảo đảm an toàn thực phẩm tại cơ sở; phát huy hiệu quả sự phối hợp giữa chính quyền với các đoàn thể, huy động cả cộng đồng cùng tham gia giám sát, phát hiện, tố cáo các cơ sở, tổ chức, cá nhân vi phạm, sản xuất thực phẩm bẩn.
Đẩy mạnh truyền thông, cảnh báo về các loại thực phẩm không bảo đảm an toàn và công khai danh sách các cơ sở vi phạm để người dân biết và phòng tránh.
Đặc biệt, cần chú trọng xây dựng các chuỗi cung ứng thực phẩm an toàn, chất lượng; tập trung kiểm soát an toàn thực phẩm ngay từ yếu tố đầu vào trong sản xuất, kinh doanh; liên kết với các chuỗi giá trị cung ứng thực phẩm an toàn theo tiêu chuẩn, quy chuẩn quốc tế, bảo đảm người dân được tiếp cận và sử dụng thực phẩm an toàn./.
Duy Anh - Tiến Thắng - Công Minh - Khôi Nguyên - Thành Nam (thực hiện)
Các bài cũ hơn




