Kinh tế bạc
Trong bối cảnh đó, phát triển kinh tế bạc - một môi trường kinh tế mà ở đó người cao tuổi là nguồn lực quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình phát triển - được xem là một giải pháp phù hợp. Thực tế cho thấy, việc phát triển kinh tế bạc tại nhiều quốc gia giúp ứng phó hiệu quả với tình trạng già hóa dân số, thúc đẩy quá trình lão hóa lành mạnh, bảo đảm cuộc sống cho người cao tuổi và tạo ra một xã hội hòa nhập hơn, mở rộng thêm nhiều cơ hội kinh doanh mới, góp phần bảo đảm an toàn tài chính công và xây dựng nền tảng cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
I. GIÀ HÓA DÂN SỐ - THÁCH THỨC TOÀN CẦU
Thế giới ngày càng nhiều người già
Theo thống kê của Liên hợp quốc, nếu như vào năm 1950 tuổi thọ trung bình trên toàn cầu là 46 tuổi, thì đến năm 2025 đã đạt 73,5 tuổi và dự kiến sẽ đạt 77,4 tuổi vào năm 2054. Mặc dù tuổi thọ tăng được xem là thành tựu trong phát triển con người, đặc biệt là từ những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe, nhưng cùng với xu hướng tỷ lệ sinh giảm mạnh ở nhiều quốc gia, thế giới đang trải qua một quá trình già hóa dân số chưa từng có.
Cụ thể, từ năm 1974 đến năm 2024, tỷ lệ người trên 65 tuổi trên toàn thế giới đã tăng gần gấp đôi - từ 5,5% lên 10,3%. Theo dự báo dân số của Liên hợp quốc, từ năm 2024 đến năm 2074, con số này sẽ tiếp tục tăng gấp đôi, lên 20,7%. Trong cùng thời gian đó, số người từ 80 tuổi trở lên dự kiến sẽ tăng hơn gấp 3 lần.
Nếu tính theo số tuyệt đối, Báo cáo Triển vọng dân số thế giới năm 2024 cho biết, đến cuối những năm 70 của thế kỷ XXI, số người từ 65 tuổi trở lên trên toàn cầu dự kiến sẽ đạt 2,2 tỷ người, vượt qua số trẻ em (dưới 18 tuổi). Đến giữa những năm 30 của thế kỷ XXI, dự kiến sẽ có 265 triệu người từ 80 tuổi trở lên, nhiều hơn số trẻ sơ sinh (1 tuổi trở xuống).
Xét theo khu vực, một dự báo trước đó cho biết, trong giai đoạn 2020 - 2050, Đông Á và Đông Nam Á sẽ là khu vực có quy mô dân số cao tuổi tăng lớn nhất (tăng 312 triệu người, từ 261 triệu vào năm 2019 lên 573 triệu vào năm 2050). Khu vực có tốc độ gia tăng người cao tuổi nhanh nhất là Bắc Phi và Tây Á (tăng từ 29 triệu vào năm 2019 lên 96 triệu vào năm 2050, tương đương mức tăng 226%).
Trong cùng thời gian này, dân số từ 65 tuổi trở lên tại châu Phi cận Sahara có thể tăng từ 32 triệu lên 101 triệu (tăng 218%). Mức tăng ở những khu vực hiện có dân số già hơn đáng kể so với các nơi khác dự kiến sẽ chậm hơn, chẳng hạn như ở Australia và New Zealand là 84%, còn ở châu Âu và Bắc Mỹ là 48%. Mức tăng nhanh nhất được dự báo sẽ rơi vào những nước kém phát triển nhất, khi số người từ 65 tuổi trở lên có thể tăng từ 37 triệu vào năm 2019 lên 120 triệu vào năm 2050 (tăng 225%).
Những thách thức từ già hóa dân số
Không phải đến thời điểm này, mà từ nhiều năm nay, già hóa dân số quá nhanh đã bị xem là mối đe dọa đến khả năng chi trả của hệ thống lương hưu và chăm sóc sức khỏe; đồng thời có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt kỹ năng và lao động trên thị trường lao động,... ở nhiều quốc gia.
Trong một báo cáo được công bố vào tháng 7-2025, Tổng Thư ký Liên hợp quốc cho rằng, già hóa dân số cũng đồng nghĩa với việc số người làm việc ít hơn, trong khi số người phải phụ thuộc vào hỗ trợ thu nhập công, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ của gia đình tăng lên.
Điều đáng lo ngại là, ở nhiều quốc gia, các hệ thống an sinh xã hội vẫn chưa hoàn thiện hoặc thiếu kinh phí. Trên toàn cầu, chỉ có 49,2% số phụ nữ và 63,2% số nam giới trên độ tuổi nghỉ hưu nhận được lương hưu đóng góp, và mức độ bao phủ trợ cấp hưu trí từ nguồn ngân sách cũng rất hạn chế (34,2% đối với phụ nữ và 26,9% đối với nam giới).
Khi dân số toàn cầu già đi và tuổi thọ trung bình tăng lên, nhu cầu chăm sóc dài hạn cũng sẽ tăng nhanh; người cao tuổi phải đối mặt với nguy cơ cao hơn về chi tiêu y tế thảm khốc do nhu cầu chăm sóc sức khỏe lớn hơn và thu nhập thấp hơn.
Ví dụ, tại các quốc gia thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), 53% số người từ 85 đến 89 tuổi gặp phải những hạn chế trong các hoạt động sinh hoạt hằng ngày, so với 13% người từ 65 đến 69 tuổi. Tuy nhiên, việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ ở nhiều quốc gia còn khá hạn chế.
Sự thiếu hụt lực lượng lao động làm công việc chăm sóc dài hạn có thể khiến người cao tuổi không được hưởng sự chăm sóc cần thiết. Đặc biệt, những người sống trong nghèo đói phải đối mặt với nguy cơ bị loại trừ về kinh tế và xã hội ngày càng cao, làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng hiện hữu.
|
|
Trong bối cảnh các hệ thống chăm sóc và hỗ trợ công bị đánh giá thấp và thiếu kinh phí, phần lớn sự hỗ trợ thiết yếu cho người cao tuổi đến từ hộ gia đình và cộng đồng, đặc biệt là từ “dịch vụ chăm sóc không lương”.
Theo tính toán, chỉ riêng phụ nữ và trẻ em gái đã đảm nhận công việc chăm sóc không lương có tổng trị giá khoảng 10.800 tỷ USD mỗi năm (lớn gấp 3 lần giá trị của ngành công nghệ toàn cầu). Nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, đến năm 2050, phụ nữ sẽ phải dành thêm 2,5 giờ mỗi ngày cho công việc chăm sóc không lương, làm tăng thêm gánh nặng tài chính đối với người chăm sóc và gia đình họ.
Ở một khía cạnh khác, như Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) đã nhiều lần cảnh báo, việc gia tăng tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên so với tổng dân số cũng như tỷ lệ tham gia lực lượng lao động trẻ giảm do mức sinh thấp là những nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng tỷ lệ tham gia lực lượng lao động giảm trong dài hạn, gây thiếu hụt lao động ở nhiều quốc gia. Trên thực tế, xu hướng này đã được ghi nhận ở nhiều nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Pháp...
Trong khi đó, người cao tuổi thường phải đối mặt với những rào cản lớn trong quá trình tìm kiếm việc làm, như bị phân biệt đối xử về tuổi tác, thiếu kỹ năng và hỗ trợ tìm kiếm việc làm, khả năng thích nghi với công việc mới hạn chế.
Do vậy, khi bị rơi vào tình trạng thất nghiệp, người cao tuổi thường có xu hướng rời bỏ lực lượng lao động hoàn toàn thay vì tìm kiếm việc làm. Đặc biệt, trong bối cảnh kiến thức số ngày càng trở thành điều kiện tiên quyết cho việc làm, nhiều người cao tuổi, đặc biệt là những người ở vùng nông thôn, tiếp tục bị loại trừ khỏi hoặc rất khó khăn trong việc tham gia vào nền kinh tế số.
II. TỪ “DÂN SỐ BẠC” ĐẾN “KINH TẾ BẠC”
Thay vì coi gia tăng dân số cao tuổi (dân số bạc) là gánh nặng, nhiều quốc gia phát triển đã chuyển sang việc tiếp cận vấn đề này theo hướng cơ hội để phát triển “kinh tế bạc”.
Dân số bạc
Mặc dù xu hướng gia tăng nhóm dân số cao tuổi có thể tạo nên nhiều áp lực về kinh tế - xã hội đối với các quốc gia, nhưng nhiều nghiên cứu cũng cho thấy “dân số bạc” là một trong những nguồn lực lớn và quan trọng, khi tổng thu nhập của họ đang tăng nhanh hơn nhiều so với các nhóm dân số khác.
Chẳng hạn như tại Mỹ, những người trên 55 tuổi sở hữu hơn 73% tổng tài sản hộ gia đình (gần 108.000 tỷ USD tính đến cuối năm 2023, theo số liệu của Cục Dự trữ Liên bang); tổng thu nhập của những người trên 64 tuổi đã tăng 119% từ năm 2009 đến năm 2019, nhanh hơn nhiều so với mức tăng 69% của nhóm 55 - 64 tuổi, 52% của nhóm 25 - 34 tuổi và 45% của nhóm 34 - 44 tuổi.
Điều này xuất phát từ thực tế là tỷ lệ người cao tuổi đang làm việc có xu hướng tăng, đồng nghĩa với thu nhập cao hơn; đồng thời giá trị các khoản tích lũy, đầu tư tài chính và bất động sản của họ cũng tăng mạnh trong những thập niên gần đây. Cũng chính vì thế, đây là nhóm dân cư có mức độ chi tiêu cao.
Theo Cục Thống kê Lao động Mỹ, năm 2018, tổng mức chi tiêu của những người trên 50 tuổi tại quốc gia này là hơn 8.300 tỷ USD, tương đương với quy mô của nền kinh tế lớn thứ ba thế giới.
Trên phạm vi toàn cầu, Liên minh Toàn cầu về lão hóa (GCOA) ước tính rằng, sức mua của những người trên 60 tuổi lên tới khoảng 17.000 tỷ USD vào năm 2025 và sẽ tiếp tục gia tăng trong nhiều năm tới.
Về mặt xã hội, dân số bạc không chỉ chiếm một tỷ lệ đáng kể trong lực lượng lao động, mà còn là nhóm được đánh giá cao về kinh nghiệm, kỹ năng lao động - những yếu tố nền tảng của việc tăng năng suất, thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
Nền kinh tế bạc
Nền kinh tế bạc là gì?
Khái niệm nền kinh tế bạc (Silver Economy) bắt nguồn từ thuật ngữ “thị trường bạc” tại Nhật Bản - quốc gia có tỷ lệ người trên 65 tuổi cao nhất trong những năm 70 của thế kỷ XX - được sử dụng để chỉ thị trường cho người cao tuổi thuộc các lĩnh vực đa dạng như y tế, ngân hàng, ô tô, năng lượng, nhà ở, viễn thông, giải trí và du lịch...
Năm 2014, OECD đã định nghĩa kinh tế bạc là “một môi trường mà những người trên 60 tuổi tương tác và phát triển tại nơi làm việc, tham gia vào hoạt động sáng tạo, thúc đẩy thị trường với tư cách là người tiêu dùng và có cuộc sống lành mạnh, năng động, hiệu quả”.
Trong khi đó, EU cho rằng, kinh tế bạc là “tổng hợp tất cả các cơ hội, hoạt động kinh tế hiện có và mới nổi liên quan đến chi tiêu công và tiêu dùng để phục vụ nhu cầu của nhóm dân số từ 50 tuổi trở lên, bao gồm các sản phẩm và dịch vụ họ mua trực tiếp cũng như những hoạt động kinh tế khác mà hoạt động chi tiêu này tạo ra”.
Mặc dù chưa có định nghĩa thống nhất, nhưng nhìn chung, kinh tế bạc có đặc trưng là sự tập trung vào những cơ hội phát sinh từ quá trình già hóa dân số, nhằm đáp ứng nhu cầu của số lượng người cao tuổi ngày càng tăng.
Trong nền kinh tế này, những đổi mới, lợi ích lan tỏa cho nền kinh tế nói chung và tiềm năng giảm thiểu áp lực lên chi tiêu công do quá trình già hóa dân số cũng là một khía cạnh quan trọng.
Bên cạnh đó, những lợi ích trực tiếp mang lại cho người cao tuổi thông qua việc cung cấp các loại hàng hóa và dịch vụ phù hợp hay việc mở rộng cơ hội, cải thiện sự hỗ trợ cũng là điểm nổi bật.
|
Đề cập tới kinh tế bạc, GCOA cho rằng, dân số già hóa có thể là động lực thúc đẩy năng suất và tạo ra của cải bằng cách duy trì sự năng động, sự gắn kết và khả năng làm việc. Việc nắm bắt được động lực lao động này sẽ đòi hỏi phải điều chỉnh nơi làm việc, định nghĩa lại về nghỉ hưu và tiết kiệm, cũng như đầu tư vào đào tạo và giáo dục suốt đời... Điều đó không chỉ giúp ứng phó hiệu quả với tình trạng già hóa dân số, thúc đẩy quá trình lão hóa lành mạnh, bảo đảm cuộc sống cho người cao tuổi và tạo ra một xã hội hòa nhập hơn, mà còn mở rộng thêm nhiều cơ hội kinh doanh mới, góp phần bảo đảm an toàn tài chính công và xây dựng nền tảng cho tăng trưởng kinh tế bền vững. |
Ngoài ra, kinh tế bạc còn bao gồm cả việc xây dựng những chính sách, giải pháp, chẳng hạn như nỗ lực thúc đẩy quá trình lão hóa năng động và khỏe mạnh, với mục tiêu tăng tỷ lệ việc làm cho người lao động cao tuổi và việc làm từ nhu cầu về nhân viên chăm sóc, nhân viên y tế cho người cao tuổi trong tương lai.
Mặc dù trọng tâm của kinh tế bạc cũng như các độ tuổi được áp dụng có thể khác nhau (50, 55 hoặc 60 tuổi), nhưng các cuộc thảo luận về vấn đề này có xu hướng chuyển dần từ việc tập trung vào hoạt động kinh tế của chính người cao tuổi (với tư cách là người lao động và người tiêu dùng) sang hướng đến sự hòa nhập, chăm sóc sức khỏe và bảo trợ xã hội tốt hơn, hiệu quả hơn.
Nhiều lợi ích từ kinh tế bạc
Việc phát triển kinh tế bạc được cho là mang lại nhiều lợi ích, cụ thể là:
- Khai thác thị trường tiềm năng không ngừng phát triển: khi người cao tuổi ngày càng tăng và chiếm tỷ trọng đáng kể trong nền kinh tế, nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ dành riêng cho nhóm đối tượng này cũng tăng. Với nguồn tài chính, tài sản tích lũy được sau nhiều năm lao động, người cao tuổi cũng là nhóm khách hàng có khả năng chi tiêu nhiều hơn. Điều này cũng đồng nghĩa với một cơ hội thị trường khổng lồ và ngày càng mở rộng cho các doanh nghiệp.
- Thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề, sản phẩm, dịch vụ mới: già hóa dân số cộng với nhu cầu của người cao tuổi không ngừng phát triển sẽ tạo ra nhiều việc làm và sự xuất hiện của các ngành nghề, sản phẩm và dịch vụ mới.
Đặc biệt, hiện nay kinh tế bạc được xem là mảnh đất màu mỡ cho sự đổi mới. Cải thiện cuộc sống của người cao tuổi đã trở thành một nhu cầu quan trọng thúc đẩy sự ra đời và phát triển của ngày càng nhiều giải pháp công nghệ mới, như các thiết bị theo dõi sức khỏe được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI), các liệu pháp thực tế ảo (VR) và robot xã hội...
- Mang lại lợi ích cho cộng đồng: người cao tuổi đại diện cho một thị trường lớn, hấp dẫn đối với hàng hóa, dịch vụ và đầu tư. Vì vậy, việc xây dựng các giải pháp chăm sóc sức khỏe, công nghệ và giải trí cho người cao tuổi không chỉ phù hợp với nhóm đối tượng này mà còn phù hợp với tất cả mọi người, mang lại lợi ích cho toàn thể cộng đồng.
Bên cạnh đó, phát triển kinh tế bạc không chỉ mang lại lợi nhuận, mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng trăm triệu người. Bằng cách giải quyết những thách thức đặc thù mà người cao tuổi phải đối mặt, chẳng hạn như bệnh mãn tính, cô lập xã hội và bất ổn tài chính, kinh tế bạc có thể tạo ra một xã hội hòa nhập và thân thiện hơn với người cao tuổi.
Điều này cũng góp phần giải phóng thời gian chăm sóc không hưởng lương của những thành viên gia đình có người cao tuổi, giúp họ có thời gian tham gia lao động, tạo thu nhập, nâng cao chất lượng cuộc sống.
III. KINH TẾ BẠC - THỊ TRƯỜNG KHỔNG LỒ
Quy mô lớn, tốc độ tăng trưởng cao
Theo ước tính của GCOA, vào năm 2025, sức mua của những người trên 60 tuổi trên toàn thế giới lên tới khoảng 17.000 tỷ USD. Trong khi đó, báo cáo của Verified Market Reports nhận định, từ năm 2026 đến năm 2033, thị trường kinh tế bạc dự kiến sẽ đạt tỷ lệ tăng trưởng kép hằng năm (CAGR) là 7,9%, với giá trị đạt khoảng 27.900 tỷ USD vào năm 2033.
Trong tổng giá trị thị trường kinh tế bạc, theo báo cáo của Verified Market Reports, vào năm 2023, Bắc Mỹ là khu vực có đóng góp lớn nhất (38%), tiếp đến là châu Âu (30%), châu Á - Thái Bình Dương (18%), Mỹ Latin (8%), Trung Đông và châu Phi (6%). Trong đó, châu Á - Thái Bình Dương là khu vực tăng trưởng nhanh nhất, với tốc độ tăng trưởng dự kiến giai đoạn 2026 - 2033 là 7,5% CAGR, nhờ vào dân số cao tuổi ngày càng tăng và việc áp dụng y tế kỹ thuật số.
Xét theo từng thị trường, vào năm 2023, ngành dịch vụ hưu trí cốt lõi chiếm thị phần lớn nhất trong nền kinh tế bạc (chiếm 42%); tiếp theo là các ngành trụ cột như như chăm sóc, chăm sóc sức khỏe, nhà ở cho người cao tuổi (28%).
Trong khi đó, các ngành phái sinh như bảo hiểm, du lịch, giải trí đóng góp 15% và các ngành khác đóng góp 15%. Phân khúc tăng trưởng nhanh nhất trong năm 2023 là các ngành phái sinh, dự kiến các ngành này sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR 8,2% nhờ các giải pháp tài chính sáng tạo dành cho dân số già hóa.
Trong tổng mức chi tiêu năm 2023, nhóm tuổi 60 - 70 chiếm 55%, chủ yếu được thúc đẩy bởi sự gia tăng độc lập tài chính và tuổi thọ. Phân khúc tăng trưởng nhanh nhất là nhóm người trên 70 tuổi, với tốc độ CAGR dự kiến là 6,3% do nhu cầu về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và lương hưu ngày càng tăng.
Cơ hội rộng mở
Một báo cáo của EU cho biết, tổng chi tiêu cá nhân của người cao tuổi và chi tiêu công cho người cao tuổi tại các nước trong khu vực đã đạt khoảng 3.700 tỷ euro và dự báo sẽ đạt 5.700 tỷ USD trong năm nay. Những số liệu từ năm 2015 cho thấy kinh tế bạc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động trong một loạt lĩnh vực vô cùng đa dạng trên khắp các quốc gia thành viên EU.
Theo đó, những người trên 50 tuổi chiếm 54% các dịch vụ liên quan đến sức khỏe, cao hơn 15 điểm phần trăm so với tỷ lệ của họ trong tổng dân số; khoảng 28% tổng mức tiêu dùng các dịch vụ giáo dục; khoảng 53% chi tiêu cho nhà ở, thực phẩm và giao thông...
Theo tính toán, năm 2025, đóng góp của nền kinh tế bạc châu Âu đạt khoảng 6.400 tỷ euro và 88 triệu việc làm, tương đương 32% GDP và 38% việc làm của Liên minh. Ngoài ra, nền kinh tế bạc châu Âu cũng tạo ra cơ hội và hoạt động kinh doanh cho các công ty bên ngoài EU, với doanh thu ước tính hàng nghìn tỷ euro mỗi năm.
Trong khi đó, Ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực châu Á - Thái Bình Dương của Liên hợp quốc (ESCAP) ước tính, thị trường dành cho người cao tuổi ở khu vực này dự kiến sẽ đạt giá trị 4.560 tỷ USD vào năm 2025.
Nhiều nghiên cứu cho thấy, với sự phát triển kinh tế bạc trong những năm tới, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ có thêm nhiều cơ hội đổi mới dịch vụ để đáp ứng nhu cầu sức khỏe cụ thể của người cao tuổi, như việc áp dụng những tiến bộ về gene và công nghệ AI để thực hiện các phương pháp y học cá nhân hóa; sử dụng thiết bị theo dõi bệnh nhân từ xa và tư vấn chăm sóc sức khỏe từ xa để mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc, giảm nhu cầu nhập viện và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc bệnh mãn tính.
Các công ty công nghệ có thể tập trung phát triển các thiết bị nhà thông minh, từ trợ lý kích hoạt bằng giọng nói đến cảm biến phát hiện té ngã, để giúp người cao tuổi có thể sống tự lập và an toàn trong chính ngôi nhà của mình lâu hơn; phát triển các loại thiết bị đeo để theo dõi các dấu hiệu sinh tồn, giám sát mức độ hoạt động và cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về sức khỏe của người cao tuổi.
Trong khi đó, ngành du lịch cũng có nhiều cơ hội phát triển qua việc cung cấp các gói dịch vụ thân thiện với người cao tuổi, ưu tiên sự thoải mái và khả năng tiếp cận. Các dịch vụ tài chính cũng sẽ phát triển với những sản phẩm được thiết kế để giúp người cao tuổi quản lý tiền tiết kiệm hưu trí hiệu quả; các nền tảng trực tuyến để tạo thu nhập, tăng cường an ninh tài chính cho người cao tuổi...
Ngoài ra, việc đầu tư vào kinh tế bạc thông qua các công ty khởi nghiệp sáng tạo đang phát triển các công nghệ và dịch vụ tiên tiến dành cho người cao tuổi; hỗ trợ các công ty và tổ chức ưu tiên tác động xã hội cho người cao tuổi; hợp tác với chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận để phát triển và thực hiện các giải pháp sáng tạo nhằm giải quyết những thách thức mà người cao tuổi phải đối mặt,... cũng là những xu hướng đang được quan tâm.
IV. CHÍNH SÁCH PHÁT TRIỂN KINH TẾ BẠC TẠI MỘT SỐ QUỐC GIA
Tại Nhật Bản
Là quốc gia có tỷ lệ người cao tuổi cao nhất thế giới, Nhật Bản sớm triển khai các chiến lược toàn diện và linh hoạt như: Chiến lược kéo dài tuổi thọ khỏe mạnh, Chiến lược già hóa tại nơi sống, Chiến lược hỗ trợ người chăm sóc và dịch vụ chăm sóc dài hạn, Chiến lược số hóa và công nghệ hóa dịch vụ phục vụ người cao tuổi, Chiến lược phát triển kinh tế bạc,... nhằm thúc đẩy lão hóa lành mạnh và phát triển các ngành kinh tế phục vụ nhu cầu của người cao tuổi.
Ngoài chính sách ưu đãi thuế thu nhập cá nhân đối với người cao tuổi nhằm hỗ trợ tài chính, bảo đảm an sinh và khuyến khích tiếp tục tham gia lao động nếu còn khả năng, Nhật Bản cũng thực hiện ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các ngành nghề y tế, chăm sóc sức khỏe hoặc phát triển khoa học công nghệ tạo ra sản phẩm hỗ trợ người cao tuổi.
Một số dịch vụ liên quan đến y tế, phúc lợi cộng đồng, dịch vụ liên quan đến chăm sóc người cao tuổi, người khuyết tật được miễn thuế tiêu dùng. Ngân hàng Phát triển Nhật Bản (DBJ) còn cung cấp các khoản vay ưu đãi lãi suất thấp cho các doanh nghiệp trong các lĩnh vực như chăm sóc người cao tuổi, thiết bị y tế và công nghệ hỗ trợ người cao tuổi.
Để bảo đảm công tác chăm sóc sức khỏe cho người dân, nhất là người cao tuổi, Chính phủ Nhật Bản yêu cầu người dân tham gia 1 trong 2 loại hình bảo hiểm y tế dài hạn là bảo hiểm chăm sóc người trên 65 tuổi và bảo hiểm chăm sóc người từ 40 - 64 tuổi.
Khi người cao tuổi có nhu cầu, họ sẽ được tiếp cận các dịch vụ như: chăm sóc tại nhà, dịch vụ bán trú, chăm sóc tại viện dưỡng lão, hỗ trợ cải tạo nhà phù hợp với người già... Ngoài ra, Nhật Bản còn chú trọng việc cải thiện hạ tầng công cộng, tạo ra không gian thân thiện với người cao tuổi.
Tại Đức
Do tuổi thọ của người dân ngày càng cao và tỷ lệ sinh thấp kéo dài, các chính sách, chiến lược của Đức tập trung vào mô hình “già hóa chủ động”, như: đào tạo lại cho người cao tuổi để họ tiếp tục làm việc hoặc khởi nghiệp; thiết kế đô thị thân thiện (cải tạo hạ tầng giao thông, tiện ích công cộng cho người cao tuổi); hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực kinh tế bạc thông qua vốn mồi và ưu đãi thuế...
Cụ thể, các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi có thể được miễn hoặc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp nếu hoạt động của họ được công nhận là phi lợi nhuận và đáp ứng các điều kiện quy định trong luật thuế. Các dịch vụ chăm sóc dài hạn, phục hồi chức năng và viện dưỡng lão có thể được miễn thuế giá trị gia tăng hoặc áp dụng mức thuế suất thấp hơn, tùy thuộc vào loại hình dịch vụ và tổ chức cung cấp.
Chính phủ Đức cũng áp dụng các chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp khi tuyển dụng những người thất nghiệp từ 50 tuổi trở lên. Ngân hàng Phát triển Đức (KfW) cung cấp các khoản vay ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, tổ chức xã hội và các sáng kiến cộng đồng như các chương trình tài chính hỗ trợ doanh nghiệp phát triển sản phẩm, công nghệ và dịch vụ phù hợp với người cao tuổi.
Tại Pháp
Từ những năm đầu thế kỷ XXI, Chính phủ Pháp đã thành lập Quỹ Đoàn kết quốc gia vì tự chủ (CNSA) và ban hành Khoản trợ cấp tự chủ tùy chỉnh (APA) để giúp người cao tuổi duy trì sự tự chủ của họ tại nhà hoặc tại các cơ sở chăm sóc.
Năm 2013, Pháp đã chính thức thành lập Ủy ban Kinh tế bạc quốc gia - nơi tập hợp các chuyên gia để xây dựng các biện pháp hỗ trợ người cao tuổi. Cam kết này cùng với Luật Thích ứng xã hội với lão hóa (năm 2016) đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng trong các chính sách chăm sóc dài hạn từ cách tiếp cận tập trung vào sự phụ thuộc sang hướng thúc đẩy quyền tự chủ và chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi, thông qua giải quyết các vấn đề như nhà ở, giao thông và kết nối xã hội...
Cùng với các sáng kiến khác, như Lộ trình tuổi già và tự chủ (năm 2018) và Kế hoạch y tế công cộng quốc gia (2018 - 2022), Chính phủ Pháp cũng củng cố cam kết thông qua Chương trình Tái khởi động nước Pháp năm 2022, trong đó phân bổ 4,5 tỷ euro cho cơ sở hạ tầng và số hóa chăm sóc sức khỏe và 1,5 tỷ euro cho chăm sóc dài hạn.
Theo đó, Pháp mở rộng dịch vụ chăm sóc tại nhà, giúp người cao tuổi có thể nhận được sự hỗ trợ y tế mà không cần phải chuyển đến viện dưỡng lão. Hệ thống cơ sở chăm sóc dài hạn cũng được mở rộng, cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao. Hệ thống chăm sóc y tế từ xa tại nước này cũng giúp người cao tuổi tiếp cận các dịch vụ y tế mà không cần phải đến trực tiếp cơ sở y tế.
Với mục tiêu khuyến khích phát triển kinh tế bạc, một số dịch vụ chăm sóc dịch vụ chăm sóc người cao tuổi và hỗ trợ sinh hoạt tại nhà được áp dụng mức thuế giá trị gia tăng 5,5% - 10%, thay vì mức thuế 20% như các dịch vụ khác.
Bpifrance - ngân hàng công của Pháp - cũng cung cấp nhiều chương trình tài trợ tín dụng và bảo lãnh nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực thiết bị hỗ trợ, công nghệ sức khỏe và dịch vụ chăm sóc tại nhà cho người cao tuổi...
Tại Trung Quốc
Đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng, Trung Quốc đã sớm tập trung xây dựng hệ thống hưu trí đa tầng (đa cột trụ) bao gồm các chính sách hưu trí khác nhau để bảo đảm tiếp cận đến hầu hết người lao động trong các thành phần kinh tế.
Chính phủ nước này cũng có nhiều chính sách và kế hoạch nhằm thúc đẩy kinh tế bạc. Theo đó, các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực chăm sóc người già có thể được hưởng một số ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, tùy thuộc vào loại hình hoạt động và khu vực đầu tư. Các khu vực và thành phố như Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu,... đã đặt ra những mục tiêu cụ thể phát triển sản phẩm và dịch vụ cho người cao tuổi.
Trung Quốc cũng cam kết hỗ trợ sự tham gia của các nhà đầu tư tư nhân (bao gồm cả các nhà đầu tư nước ngoài) vào phát triển các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi như nhà dưỡng lão thông qua mô hình đối tác công - tư (PPP) và mô hình xây dựng - vận hành - chuyển giao (BOT).
Các cơ quan chính phủ cũng được khuyến khích mua dịch vụ từ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi tư nhân; các doanh nghiệp công được khuyến khích chuyển đổi các khu nghỉ dưỡng, trung tâm đào tạo, nhà nghỉ thành các cơ sở dịch vụ chăm sóc người cao tuổi...
Chính phủ khuyến khích sáng tạo và cải tiến sản phẩm cho người cao tuổi, tạo ra các dịch vụ chăm sóc sức khỏe thông minh, bao gồm ứng dụng robot chăm sóc và robot dịch vụ gia đình. Các sản phẩm và thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng được phát triển mạnh mẽ nhằm đáp ứng nhu cầu của người cao tuổi.
Trong bối cảnh kinh tế số phát triển, các kênh mua sắm cho người cao tuổi cũng được mở rộng thông qua các lễ hội mua sắm theo chủ đề trên các nền tảng thương mại điện tử và siêu thị lớn. Từ năm 2021, Bộ Công nghiệp và Công nghệ thông tin Trung Quốc đã khởi động một dự án kéo dài 1 năm nhằm thích ứng và cải thiện khả năng truy cập ứng dụng Internet cho người cao tuổi.
Theo số liệu của Đài Phát thanh quốc gia Trung Quốc, quy mô nền kinh tế bạc hiện nay của nước này ước khoảng 982 tỷ USD, tương đương 6% GDP và dự kiến sẽ tăng lên 4.200 tỷ USD (khoảng 10% GDP) vào năm 2035.
V. GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN KINH TẾ BẠC TẠI VIỆT NAM
Từ năm 2011, Việt Nam đã bắt đầu bước vào giai đoạn già hóa dân số và dự kiến sẽ đạt đến thời kỳ dân số già vào năm 2036. Xu hướng nhân khẩu học này cũng mở ra cơ hội quan trọng cho việc phát triển kinh tế bạc ở nước ta.
Nhiều tiềm năng chưa được khai mở
Theo ESCAP, giai đoạn già hóa dân số ở Việt Nam đã bắt đầu từ năm 2011 với số người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên) chiếm 7% tổng dân số. Theo dự báo, số người cao tuổi của Việt Nam sẽ là 16,8 triệu người vào năm 2039 và đạt 25,2 triệu người vào năm 2069.
Bộ Y tế cho biết, trong những năm qua, tuổi thọ trung bình của người Việt Nam tăng nhanh (từ 65,5 tuổi năm 1993 lên 74,5 tuổi năm 2023), cao hơn nhiều quốc gia có cùng mức thu nhập bình quân đầu người. Đây là một trong những thành tựu to lớn về phát triển kinh tế - xã hội nói chung, chăm sóc sức khỏe nói riêng.
Tuy nhiên, già hóa dân số diễn ra với tốc độ nhanh cũng đặt ra những thách thức rất lớn về sự cần thiết phải thay đổi hệ thống an sinh xã hội, lao động việc làm, giao thông, vui chơi giải trí..., đặc biệt là hệ thống chăm sóc sức khỏe người cao tuổi ở nước ta.
Mặc dù vậy, xét từ góc độ thị trường, với mức thu nhập ngày càng tăng và kinh tế ngày càng phát triển, những thách thức từ xu hướng già hóa dân số lại chính là cơ hội phát triển các dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam, với khoảng 20 triệu “khách hàng tiềm năng” vào năm 2035.
Đây không chỉ là lực lượng tiêu dùng rất lớn, với nhu cầu đa dạng, tạo động lực cho hoạt động sản xuất, kinh doanh, mà còn là nguồn lực lao động vô cùng quý giá với nhiều kinh nghiệm, kỹ năng.
Tuy nhiên, theo nhận định tại một báo cáo của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) và Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA), thị trường cung cấp dịch vụ cho người cao tuổi tại Việt Nam hiện còn khá manh mún và nhỏ lẻ, chưa phát triển tương xứng với nhu cầu đa dạng và ngày một tăng cao từ nhóm khách hàng đầy tiềm năng này.
Xu hướng chung trên thị trường này là mới chỉ chú trọng một số dịch vụ y tế, trong khi các nhu cầu khác như rèn luyện thể chất, dinh dưỡng chuyên biệt, giải trí, du lịch,... chưa được đáp ứng.
Một số giải pháp phát triển kinh tế bạc ở Việt Nam thời gian tới
Để thích ứng hiệu quả với già hóa dân số, hướng tới phát triển bền vững, nhiều chuyên gia cho rằng, Việt Nam cần sớm tập trung nghiên cứu, đưa ra tầm nhìn, xây dựng chính sách, pháp luật, chiến lược, kế hoạch hành động cụ thể để kích hoạt và phát triển nền kinh tế bạc.
Theo đó, về mặt nhận thức, cần thay đổi tư duy từ “gánh nặng dân số già” sang “cơ hội phát triển từ dân số già”. Nhóm dân số này không chỉ cần được nhìn nhận là kho tàng kinh nghiệm sống và tri thức quý báu, mà còn là lực lượng lao động quan trọng trong các hoạt động sản xuất - kinh doanh phù hợp với sức khỏe; đồng thời là những người tiêu dùng tiềm năng.
Trên cơ sở nhận thức đó, cần hình thành một chiến lược dài hạn và tổng thể giúp định hướng rõ ràng việc phát triển các lĩnh vực của nền kinh tế bạc; huy động nguồn lực đầu tư, đổi mới sáng tạo, hợp tác công - tư và tận dụng tối đa tiềm năng của người cao tuổi như nguồn nhân lực, tài chính...
Trong bối cảnh hệ thống chính sách, pháp luật hiện hành vẫn còn những khoảng trống, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tiễn trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng và thiếu sự đồng bộ, cụ thể trong các lĩnh vực thiết yếu, như: bảo hiểm, hưu trí, y tế và phát triển dịch vụ thân thiện với người cao tuổi, dẫn đến khó khăn trong việc thúc đẩy nền kinh tế bạc..., cần ưu tiên, tập trung hoàn thiện, đồng bộ hóa các chính sách, pháp luật về kinh tế bạc.
Trong đó, cần sửa đổi, bổ sung Luật Người cao tuổi, đưa ra những quy định cụ thể hơn về quyền lợi của người cao tuổi trong việc tiếp cận bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các dịch vụ hỗ trợ; xác định rõ trách nhiệm của Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc chăm sóc và phát huy vai trò của nhóm đối tượng này.
Về các chính sách hành động cụ thể, cần tập trung vào chính sách hỗ trợ tài chính cho người cao tuổi thông qua bảo hiểm hưu trí, bảo hiểm y tế và các gói hỗ trợ tài chính để đáp ứng khả năng chi trả và nhu cầu của người cao tuổi.
Tập trung đầu tư vào hạ tầng và dịch vụ công thân thiện với người cao tuổi. Xây dựng kế hoạch phát triển các dịch vụ chăm sóc toàn diện cho người cao tuổi như các trung tâm chăm sóc ban ngày, dịch vụ chăm sóc tại nhà, các cơ sở dưỡng lão chất lượng cao với sự tham gia của khu vực tư nhân, kết hợp với hệ thống hỗ trợ từ Nhà nước để bảo đảm chi phí hợp lý.
Để làm được điều này, khu vực tư nhân cũng cần được hỗ trợ qua các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng, đất đai... Các khoản tài trợ khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế bạc cũng có vai trò đặc biệt quan trọng.
Cùng với đó, cần tạo điều kiện để người cao tuổi tham gia các hoạt động kinh tế - xã hội thông qua những chính sách hỗ trợ linh hoạt, như: giảm giờ làm việc, tạo cơ hội việc làm bán thời gian hoặc phát triển các chương trình đào tạo kỹ năng mới, nhất là kỹ năng số, để giúp người cao tuổi tiếp tục tham gia lao động.
Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng, hợp tác quốc tế cũng là một yếu tố quan trọng để Việt Nam xây dựng và phát triển nền kinh tế bạc. Hợp tác không chỉ tăng cường cơ hội học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước, mà còn giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn lực tài chính, công nghệ hiện đại và giải pháp quản lý hiệu quả./.
Duy Anh - Tiến Thắng - Thành Nam - Công Minh - Khôi Nguyên
Các bài cũ hơn
Vấn đề đối ngoại và quốc phòng trong thực thi quản trị địa phương
(04/10/2025 17:47:30)
Tỉnh Phú Thọ: Bảo đảm chính quyền 2 cấp vận hành ổn định, nền nếp
(04/10/2025 17:28:19)
Trí tuệ nhân tạo trong quản lý nhà nước: Hành trình nhiều cơ hội, không ít thách thức
(04/10/2025 17:30:29)
Quản trị chính quyền địa phương điện tử ở Hàn Quốc: Một số kinh nghiệm cho Việt Nam
(04/10/2025 17:45:52)
“Ngôi sao” quy tụ năng lực sáng tạo cho địa phương bứt phá
(04/10/2025 17:44:26)
Chiến lược quản trị đô thị trong “cuộc chiến” thu hút nhân tài
(04/10/2025 17:42:22)
Chính phủ Nhật Bản ước tính, với xu hướng già hóa và suy giảm dân số hiện nay, chi phí chăm sóc điều dưỡng trung bình hằng năm cho mỗi người cao tuổi ở nước này dự kiến sẽ tăng 75% từ năm 2019 đến năm 2050. Tại Liên minh châu Âu (EU), chi tiêu chính phủ hằng năm liên quan đến tuổi tác dành cho người cao tuổi (hiện chiếm gần 20% GDP) dự kiến sẽ tăng 1,8 điểm phần trăm vào năm 2060. Trong khi đó, tại Mỹ, chi phí viện dưỡng lão tư nhân trung bình là 111.000 USD/người/năm.