30/10/2025 | 13:16 GMT+7 | Điện thoại: 034 39429756 | Email: hososukien@gmail.com

Drone - “cánh tay nối dài” của ngành y tế thế giới

Trần Phú Thụy
Drone - “cánh tay nối dài” của ngành y tế thế giới Máy bay không người lái vận chuyển thiết bị y tế ở Rwanda_Ảnh: TL
Với những bước tiến vượt bậc, ngành y ngày càng thu hẹp khoảng cách chênh lệch trong tiếp cận dịch vụ y tế giữa các vùng miền, giữa các nhóm bệnh nhân. Giữa bức tranh ấy, thiết bị bay không người lái (drone) đóng vai trò như những “trợ thủ đắc lực” cho ngành y. Chúng không chỉ mang thuốc, chế phẩm máu, vaccine, vượt núi băng rừng đến những vùng xa xôi, mà còn mở ra viễn cảnh một hệ thống y tế linh hoạt, tiếp cận tức thì, bất chấp giới hạn về địa lý và hạ tầng.

Cách mạng trong vận chuyển y tế

Drone vốn xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực quân sự, được xem như công cụ hỗ trợ tác chiến hiện đại. Tuy nhiên, khi công nghệ trở nên phổ biến và chi phí sản xuất giảm, drone nhanh chóng bước ra khỏi phạm vi chiến trường để hiện diện trong nhiều lĩnh vực dân sự. 

Trong y tế, bước chuyển dịch này mang ý nghĩa đặc biệt lớn lao. Tại những vùng sâu vùng xa, việc tiếp cận dịch vụ y tế đối với người dân gặp vô vàn khó khăn, drone đã chứng minh khả năng “cứu cánh” trong những môi trường khí hậu khắc nghiệt, cơ sở hạ tầng còn nhiều hạn chế để có thể vận chuyển thuốc men, mẫu xét nghiệm, máu và vaccine đến tận tay bác sĩ và người bệnh. Một chuyến bay vài chục phút của drone có thể thay thế hàng giờ, thậm chí hằng ngày di chuyển bằng đường bộ.

Những năm gần đây, nhiều quốc gia thí điểm và triển khai thành công hệ thống drone trong vận chuyển thiết bị vật tư y tế. Rwanda là một trong những ví dụ tiêu biểu. Tại đất nước châu Phi nhỏ bé này, địa hình đồi núi khiến việc vận chuyển máu và vaccine đến các cơ sở y tế gặp nhiều trở ngại. 

Từ năm 2016, Rwanda hợp tác với công ty Zipline của Mỹ để xây dựng mạng lưới drone y tế. Chỉ trong vòng vài năm, hàng chục nghìn chuyến bay đã được thực hiện, đưa chế phẩm máu và thuốc kịp thời đến hơn 2.500 cơ sở y tế, cứu sống hàng nghìn bệnh nhân. Rwanda trở thành hình mẫu cho nhiều quốc gia khác trong việc ứng dụng công nghệ bay không người lái vào lĩnh vực y tế.

Không chỉ Rwanda, Ghana, Nigeria và một số quốc gia Đông Nam Á cũng đã triển khai mô hình tương tự. Tại Mỹ, trong giai đoạn dịch COVID-19, drone được sử dụng để vận chuyển vật tư y tế khẩn cấp, giúp giảm tải cho hệ thống logistic truyền thống. 

Ở châu Âu, một số bệnh viện tại Thụy Sĩ và Đức thí điểm vận chuyển mẫu xét nghiệm bằng drone, rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi kết quả. Những ví dụ này chứng minh drone không chỉ là giải pháp tức thời cho các tình huống khẩn cấp, mà còn là một phần trong tương lai lâu dài của hệ thống y tế toàn cầu.

Ngoài vai trò vận chuyển, drone còn mở ra những ứng dụng y tế mang tính đột phá khác. Tại Hà Lan, các kỹ sư đã phát triển mẫu drone gắn máy khử rung tim tự động (AED). Khi nhận được tín hiệu cấp cứu, drone có thể bay thẳng đến hiện trường, mang theo thiết bị AED để người dân hoặc nhân viên y tế sử dụng ngay lập tức. Ý tưởng này được kỳ vọng sẽ giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong do ngừng tim ngoài bệnh viện, khi mà vài phút chậm trễ có thể quyết định sự sống còn.

Một số dự án khác còn tích hợp camera và thiết bị liên lạc vào drone, cho phép bác sĩ hướng dẫn từ xa các bước sơ cứu cho người dân trong lúc chờ xe cấp cứu. Ở những nơi thiên tai, bão lũ hay động đất xảy ra, drone có thể trở thành “người đưa tin” và “người vận chuyển” đầu tiên mang thuốc, nước uống và thiết bị y tế đến cho những người bị mắc kẹt. 

Hình ảnh những chiếc drone bay qua dòng nước lũ, tiếp tế thuốc men không chỉ là minh chứng cho sự tiến bộ của công nghệ mà còn phản ánh tinh thần nhân đạo trong ứng dụng khoa học.

Nhìn vào hành trình phát triển của drone y tế trên thế giới, có thể thấy đây không phải là xu hướng tạm thời mà là bước đi tất yếu trong kỷ nguyên công nghệ. Khi những rào cản về pháp lý, chi phí và kỹ thuật dần được tháo gỡ, drone sẽ ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống chăm sóc sức khỏe. 

Hình ảnh drone bay qua những cánh rừng, những đỉnh núi, thậm chí cả biển khơi để mang lại cơ hội sống cho bệnh nhân chính là minh chứng rõ rệt cho sự kết hợp giữa trí tuệ con người và khát vọng nhân đạo.

Nếu như trước kia, những cỗ máy bay không người lái từng gắn liền với hình ảnh chiến tranh, hôm nay, chúng lại được kỳ vọng sẽ gắn liền với sự sống. Từ những hộp vaccine, túi máu cho đến chiếc máy khử rung tim, tất cả đều có thể đến tay người cần trong thời gian ngắn nhất. 

Drone không chỉ là công nghệ, mà còn là biểu tượng cho một tương lai y tế nhân văn, nơi khoảng cách địa lý không còn là rào cản, và nơi mọi sinh mạng đều được trân trọng như nhau.

Drone trong y tế là câu chuyện vừa mang hơi thở công nghệ, vừa chất chứa khát vọng nhân đạo. Nó cho thấy sức mạnh của khoa học khi được đặt đúng chỗ - phục vụ con người. Con đường phía trước còn nhiều thử thách, nhưng mỗi chuyến bay của drone mang theo hy vọng rằng một ngày nào đó, dịch vụ y tế khẩn cấp sẽ đến kịp thời với bất kỳ ai, ở bất kỳ nơi đâu trên thế giới. 

Và khi ấy, drone sẽ không còn là thiết bị bay không người lái vô tri, mà trở thành “cánh tay nối dài” của ngành y tế, chạm đến từng nhịp đập của sự sống.

Thách thức phía trước

Dù tiềm năng to lớn, drone y tế vẫn đối mặt với không ít khó khăn. Nhiều quốc gia còn thiếu khung pháp lý và quy định rõ ràng về việc sử dụng drone trong không phận dân sự, đặc biệt là liên quan đến an toàn bay, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư. 

Hạ tầng công nghệ cũng là thách thức khi cần xây dựng hệ thống quản lý bay đồng bộ, bảo đảm drone không gây va chạm hoặc cản trở giao thông hàng không.

Ngoài ra, chi phí đầu tư ban đầu không hề nhỏ. Để vận hành một mạng lưới drone y tế hiệu quả, các quốc gia cần xây dựng trung tâm điều phối, cơ sở bảo dưỡng và đào tạo nhân lực vận hành. 

Trong khi đó, đối với các nước đang phát triển, việc cân đối ngân sách cho hạ tầng cơ bản và đầu tư công nghệ hiện đại như drone vẫn là bài toán khó. Cũng không thể bỏ qua những thách thức về kỹ thuật, chẳng hạn như giới hạn về pin, tải trọng và khả năng di chuyển trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Ở Việt Nam, khái niệm drone y tế vẫn còn khá mới mẻ. Hiện nay, drone chủ yếu được sử dụng trong nông nghiệp, giám sát hạ tầng và phục vụ du lịch. Tuy nhiên, tiềm năng của drone trong lĩnh vực y tế là rất lớn, đặc biệt đối với các vùng núi cao, hải đảo - nơi giao thông khó khăn và dịch vụ y tế còn hạn chế. Trong giai đoạn dịch

COVID-19, đã có những đề xuất thử nghiệm drone để vận chuyển vật tư y tế, song việc triển khai trên diện rộng vẫn chưa thực hiện được do rào cản pháp lý và chi phí.

Thách thức của Việt Nam cũng giống như nhiều quốc gia khác: thiếu hành lang pháp lý rõ ràng, hạn chế về hạ tầng công nghệ và chi phí đầu tư cao. Tuy nhiên, với xu hướng chuyển đổi số và cam kết đổi mới trong ngành y tế, việc ứng dụng drone có thể trở thành hiện thực trong tương lai gần. 

Một khi được triển khai, drone không chỉ giúp tiết kiệm thời gian vận chuyển, mà còn góp phần quan trọng vào mục tiêu công bằng y tế, đưa dịch vụ chăm sóc sức khỏe tiếp cận gần hơn với mọi người dân./.