Trí tuệ nhân tạo - hiểu và không e ngại!
Trần Quang DiệuPGS, TS, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra những thay đổi sâu rộng trong lĩnh vực đời sống chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa. Tuy nhiên, AI cũng đặt ra nhiều thách thức như ảnh hưởng tới việc làm, lạm dụng dữ liệu cá nhân và các vấn đề đạo đức khác.
Vậy sử dụng AI thế nào để vừa an toàn, vừa hiệu quả? Trước tiên, chúng ta phải khẳng định, AI là một phần mềm ứng dụng trí thông minh nhân tạo nhưng điểm khác biệt là nằm ở “kho” kiến thức đã có, từ dữ liệu đã tồn tại, thông qua các thuật toán mô phỏng trí thông minh nhân tạo của con người, AI có thể hiểu được nội dung câu hỏi một cách chính xác và nhanh chóng đưa ra câu trả lời “chiều lòng” người hỏi nhất. AI có thể phân tích và hiểu rất nhiều tầng ý nghĩa của một dữ liệu của đầu vào, nhưng không thể hiểu được ý nghĩa đó “đúng” hay “sai”.
Xét theo khía cạnh khoa học, AI “sống” trong dữ liệu, AI sẽ trả lời tùy thuộc vào dữ liệu học của nó, hay nói cách khác, AI mô phỏng con người, môi trường nào sẽ tạo ra con người đó.
Các dữ liệu đang tồn tại trên Internet mà các nhà khoa học thu thập được để huấn luyện cho phần mềm cũng không phải luôn theo thiên hướng có ý nghĩa là “đúng” và dữ liệu đó chứa thông tin là “đúng” do các nhà khoa học thường sử dụng các công cụ thu thập dữ liệu tự động, sức người cũng không thể thu thập được các dữ liệu để phân tách được tính đúng - sai của các dữ liệu đó do các dữ liệu trên Internet là rất lớn.
Các phần mềm ứng dụng AI hiện nay chủ yếu hoạt động dựa trên cơ chế thu thập, xử lý và phân tích khối lượng lớn dữ liệu đầu vào. Thông qua các thuật toán học máy (machine learning) và học sâu (deep learning), hệ thống sẽ xác định các tầng ý nghĩa khác nhau của thông tin, từ đó đưa ra những phản hồi hoặc đề xuất phù hợp với ngữ cảnh.
Tuy nhiên, bản chất của các hệ thống AI hiện tại không phải là “hiểu” thông tin theo cách con người lý giải, mà là ghi nhớ, phân loại và xử lý dựa trên xác suất và mô hình học từ dữ liệu. Chính vì thế, khi phân tích một nguồn dữ liệu bất kỳ, phần mềm AI có thể đồng thời phát hiện cả những thông tin có giá trị cao lẫn những thông tin không chính xác, sai lệch, hoặc mang tính giả định.
Vấn đề nằm ở chỗ, hệ thống không có khả năng tự nhận thức hay đánh giá được đâu là đúng tuyệt đối và đâu là sai lệch. Thay vào đó, nó đưa ra phản hồi dựa trên mức độ xuất hiện, mức độ tương đồng về ngữ nghĩa và sự phổ biến của thông tin trong tập dữ liệu đã được huấn luyện.
Điều này dẫn đến thực tế rằng, khi được yêu cầu cung cấp câu trả lời cho một vấn đề cụ thể, phần mềm AI sẽ không phân biệt được bản chất đúng - sai của thông tin, mà đơn thuần là tái tạo lại những gì đã được học, đã được phân tích trước đó.
Quyết định số 127/QĐ-TTg, ngày 26-1-2021, của Thủ tướng Chính phủ về ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030 cũng đã khẳng định mục tiêu trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo, phát triển các giải pháp và ứng dụng AI trong khu vực ASEAN và trên thế giới.
Bên cạnh đó, Nghị quyết số 57-NQ/TW, ngày 22-12-2024, của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, AI được xác định là một trong những công nghệ chiến lược cần được ưu tiên phát triển.
Đảng, Nhà nước đã khẳng định, AI là một trong những công nghệ nền tảng trong kỷ nguyên mới, có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế số, xã hội số và Chính phủ số. Do vậy, việc ứng dụng AI trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, xã hội cần đi đôi với sự kiểm soát chặt chẽ về nguồn dữ liệu đầu vào, đồng thời có cơ chế kiểm định thông tin và can thiệp của con người trong quá trình đánh giá, sử dụng kết quả phân tích nhiều lớp, nhiều chiều.
Chính vì thế, không có gì phải e ngại khi sử dụng AI nếu chúng ta nắm vững một số nội hàm sau:
Thứ nhất, AI là công cụ, không phải là chủ thể. Bản chất AI là một công nghệ được con người tạo ra để phục vụ các mục đích cụ thể như xử lý dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định, tự động hóa quy trình...
AI không có ý thức, không có cảm xúc và không có động cơ hành động độc lập. Mọi kết quả mà AI đưa ra đều phụ thuộc hoàn toàn vào dữ liệu đầu vào (AI được sống trong môi trường nào) và thuật toán được con người lập trình.
Chính vì vậy, AI không phải là “mối đe dọa” thực sự như nhiều lo ngại. Việc AI tạo ra các văn bản, hình ảnh, hay ra quyết định đều không mang tính chủ động hay tự phát, mà chỉ là phản ánh của các mô hình thống kê dựa trên dữ liệu có sẵn.
Việc lo lắng rằng AI có thể “vượt tầm kiểm soát” là chưa hoàn toàn chính xác trong bối cảnh hiện nay, nếu con người vẫn là người thiết kế, vận hành, giám sát các hệ thống AI một cách có trách nhiệm. Điều đáng chú ý không phải là bản thân AI, mà là mục đích và cách con người sử dụng nó.
Thứ hai, sự kiểm soát vẫn nằm trong tay con người. Dù AI có khả năng xử lý thông tin nhanh chóng và ngày càng “thông minh” hơn, nhưng toàn bộ hoạt động của nó vẫn nằm trong sự kiểm soát của con người. Từ khâu thiết kế thuật toán, lựa chọn dữ liệu huấn luyện đến việc triển khai thực tế, con người chính là người ra quyết định cuối cùng.
Đặc biệt, các quốc gia, trong đó có Việt Nam, đang ngày càng chú trọng đến việc xây dựng hệ thống thể chế, pháp luật và đạo đức để quản lý AI một cách hiệu quả.
Ví dụ như, nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị đã nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc “chủ động xây dựng, hoàn thiện thể chế, chính sách về khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số”, bao gồm cả AI.
Việc ban hành các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, tiêu chuẩn đạo đức trong sử dụng AI, phát triển nguồn nhân lực có năng lực quản lý công nghệ là minh chứng rõ ràng cho việc quyền kiểm soát AI vẫn thuộc về con người. Với một hệ thống giám sát và điều chỉnh phù hợp, AI sẽ là công cụ hỗ trợ chứ không thể vượt ngoài kiểm soát.
Thứ ba, về thực tế, lo ngại đến từ người sử dụng AI chứ không phải từ công nghệ. Những lo ngại về AI, như mất việc làm, thông tin sai lệch, thao túng dư luận hay vi phạm quyền riêng tư, thực chất không bắt nguồn từ bản thân công nghệ AI, mà từ cách con người khai thác và ứng dụng nó.
Nếu AI được “sống” trong môi trường dữ liệu tốt, được sử dụng một cách minh bạch, có kiểm soát và vì mục tiêu phục vụ cộng đồng, nó sẽ mang lại những lợi ích to lớn trong mọi lĩnh vực. Ngược lại, nếu AI bị lạm dụng để thao túng dữ liệu hoặc phục vụ các mục đích tiêu cực, rủi ro là điều không thể tránh khỏi.
Do đó, vấn đề không nằm ở công nghệ, mà ở hành vi của con người và sự thiếu hoàn thiện trong cơ chế giám sát, quản lý. Chúng ta không nên “e ngại” AI, mà cần đầu tư vào giáo dục công nghệ, xây dựng hành lang pháp lý và nâng cao nhận thức xã hội để bảo đảm AI phát triển theo hướng tích cực, phục vụ con người và không đi chệch khỏi mục tiêu nhân văn, có trách nhiệm của người sử dụng nó.
Có thể khẳng định, AI không làm mất đi cơ hội của con người, nhưng trong bối cảnh mới, người nào không sử dụng AI sẽ bị ảnh hưởng và có thể bị đào thải. Bên cạnh đó, AI đang tạo ra các không gian nhận thức mới, nhưng giá trị vẫn do con người xác lập.
Trí tuệ nhân tạo đang trở thành một công cụ đột phá, tạo động lực quan trọng cho quá trình chuyển đổi số quốc gia và công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, đặc biệt khi đất nước ta đang tiến vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên phồn vinh, hạnh phúc, sánh vai với các cường quốc năm châu./.
Các bài cũ hơn



