15/07/2025 | 00:52 GMT+7 | Điện thoại: 034 39429756 | Email: hososukien@gmail.com

Nỗ lực của Việt Nam trong hàn gắn vết thương chiến tranh: Góc độ pháp lý và hòa giải

Nguyễn Thị Thu Nga
Nỗ lực của Việt Nam trong hàn gắn vết thương chiến tranh: Góc độ pháp lý và hòa giải Đông đảo người dân Thành phố Hồ Chí Minh đi bộ đồng hành “Vì nạn nhân chất độc da cam/dioxin năm 2024” nhân dịp kỷ niệm 63 năm Ngày thảm họa da cam/dioxin Việt Nam (10-8-1961 - 10-8-2024)_Ảnh: TTXVN
Hơn nửa thế kỷ sau chiến tranh, những vết thương để lại vẫn hằn sâu, không chỉ tàn phá vật chất mà còn gây tổn thương nghiêm trọng về tâm lý, xã hội và quan hệ quốc tế. Thế nhưng, vượt lên tất cả, Việt Nam đã kiên trì khắc phục hậu quả, hướng tới hòa giải và phát triển bền vững.

Khắc phục hậu quả chiến tranh từ góc độ pháp lý

Việt Nam đã xây dựng khung pháp lý chặt chẽ, thể hiện cam kết đạo đức và trách nhiệm quốc gia trong việc giải quyết di chứng chiến tranh. Ba lĩnh vực trọng tâm bao gồm:

Hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam

Hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam là nghĩa vụ pháp lý và nhân đạo của Nhà nước, đồng thời đặt ra yêu cầu về trách nhiệm quốc tế, đặc biệt từ Hoa Kỳ. Theo Hội Nạn nhân chất độc da cam/dioxin Việt Nam (năm 2023), khoảng 4,8 triệu người bị phơi nhiễm, với hơn 3 triệu người chịu di chứng nghiêm trọng như dị tật bẩm sinh và bệnh mãn tính. 

Nhà nước ban hành các văn bản pháp lý quan trọng, như: Quyết định số 651/2012/QĐ-TTg, ngày 1-6-2012, của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt kế hoạch hành động quốc gia khắc phục hậu quả chất độc hóa học đến năm 2020; Quyết định số 1190/QĐ-TTg, ngày 5-8-2020, của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt Chương trình trợ giúp người khuyết tật giai đoạn 2021 - 2030; Quyết định số 1942/QĐ-TT, ngày 18-11-2021, của  Thủ tướng Chính phủ về Phê duyệt Chương trình nâng cao chất lượng bảo vệ, chăm sóc sức khỏe người có công với cách mạng, người cao tuổi, trẻ em, người khuyết tật và các đối tượng cần trợ giúp xã hội giai đoạn 2021 - 2030. 

Những chính sách này bảo đảm quyền lợi, cải thiện chất lượng sống và cung cấp các dịch vụ y tế, chỉnh hình cho nạn nhân.

Trên bình diện quốc tế, Việt Nam thúc đẩy công lý thông qua các vụ kiện tại Mỹ (2004 - 2009), Tòa án Lương tâm (năm 2009), Tòa án Monsanto (năm 2017) và vụ kiện của bà Trần Tố Nga tại Pháp. Dù chưa đạt bồi thường, các nỗ lực này nâng cao nhận thức toàn cầu, tạo áp lực chính trị và đặt nền móng cho các hành động pháp lý tương lai. 

Hợp tác Việt - Mỹ trong lĩnh vực này đạt bước tiến lớn, với dự án tẩy độc sân bay Đà Nẵng (2012 - 2018, tổng trị giá 110 triệu USD) xử lý 90.000m³ đất nhiễm dioxin và dự án tại sân bay Biên Hòa (từ năm 2018, với tổng trị giá 73 triệu USD). 

Hoa Kỳ đã đầu tư 65 triệu USD từ năm 2020 đến năm 2025 để cải thiện đời sống của người khuyết tật ở 8 tỉnh ưu tiên tại Việt Nam. Dự án này nhằm bảo đảm người khuyết tật có cơ hội hòa nhập xã hội toàn diện và chất lượng cuộc sống được nâng cao. Những kết quả này khẳng định sự kiên định của Việt Nam trong đấu tranh và hợp tác, góp phần xây dựng tương lai nhân đạo.

Rà phá bom mìn

Rà phá bom mìn là nhiệm vụ cấp thiết để bảo đảm an toàn và khôi phục đất đai. Theo Trung tâm Hành động bom mìn quốc gia Việt Nam (VNMAC, 2024), khoảng 5,6 triệu héc-ta (17,71% diện tích cả nước) vẫn bị ô nhiễm bom mìn, gây hơn 100.000 thương vong kể từ năm 1975. 

Chương trình hành động quốc gia 504 (giai đoạn 2010 - 2025) được triển khai với ngân sách hàng nghìn tỷ đồng, phối hợp cùng các tổ chức quốc tế như MAG (Nhóm tư vấn bom mìn) và NPA (Tổ chức Viện trợ nhân dân Na Uy). 

Công ước Ottawa (năm 1997) là cơ sở để Việt Nam kêu gọi hỗ trợ kỹ thuật và tài chính. Từ năm 1993, Hoa Kỳ cung cấp 234 triệu USD cho các chương trình rà phá bom mìn và xử lý dioxin. Tuy nhiên, tiến độ còn chậm do quy mô ô nhiễm lớn và nguồn lực hạn chế, đòi hỏi khung pháp lý hoàn thiện và hợp tác quốc tế sâu rộng hơn.

Tìm kiếm và xác định danh tính liệt sĩ

Công tác tìm kiếm hài cốt liệt sĩ thể hiện đạo lý “uống nước nhớ nguồn” và trách nhiệm pháp lý, được quy định trong Nghị định 131/2021/NĐ-CP, ngày 30-12-2021, của Chính phủ, quy định chi tiết về việc công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi đối với người có công với cách mạng. 

Theo Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (năm 2023), khoảng 200.000 hài cốt liệt sĩ chưa được tìm thấy và hơn 300.000 hài cốt đã quy tập nhưng chưa xác định danh tính. 

Công nghệ ADN và cơ sở dữ liệu quốc gia hỗ trợ xác định hàng nghìn trường hợp, nhưng chi phí cao, thông tin lịch sử thiếu và địa hình phức tạp là những rào cản lớn. 

Chính sách hỗ trợ gia đình liệt sĩ, bao gồm trợ cấp và bảo hiểm y tế, được ưu tiên, song cần khung pháp lý chặt chẽ hơn để phối hợp giữa các cơ quan và huy động nguồn lực xã hội.

Hòa giải và hợp tác quốc tế

Hòa giải là chìa khóa để Việt Nam chuyển từ quá khứ xung đột sang hợp tác bền vững, đặc biệt với Hoa Kỳ. Các sáng kiến ngoại giao và nhân đạo được triển khai qua 3 hướng chính:

Hợp tác Việt Nam - Hoa Kỳ

Hợp tác song phương là trụ cột trong quan hệ Việt - Mỹ, tập trung vào xử lý chất độc da cam, tìm kiếm hài cốt quân nhân mất tích và hỗ trợ nạn nhân chiến tranh. Ngoài các dự án tẩy độc dioxin, Mỹ hỗ trợ xây trung tâm phân tích dioxin, nghiên cứu dịch tễ học và cung cấp dịch vụ y tế. 

Trong tìm kiếm hài cốt, Việt Nam xác định hơn 730/1.973 quân nhân Mỹ mất tích (MIA), trong khi Mỹ hỗ trợ tìm kiếm khoảng 180.000 liệt sĩ Việt Nam thông qua Bản ghi nhớ 2021 và công nghệ SNP (năm 2024). 

Mỹ đầu tư hàng triệu USD hỗ trợ người khuyết tật, với các chương trình như Làng Hòa bình Hữu nghị và “Làm dịu nỗi đau da cam”. Hợp tác này không chỉ khắc phục hậu quả chiến tranh mà còn củng cố quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện (năm 2023), được Mỹ xem là “biểu tượng của sự hòa giải”.

Ngoại giao nhân dân

Ngoại giao nhân dân là cầu nối quan trọng, giúp xóa bỏ định kiến và xây dựng lòng tin. Các tổ chức phi chính phủ như Hội Cựu chiến binh Mỹ (VVA), Quỹ Hòa giải và Phát triển, cùng các cá nhân như bà Susan Hammond (Dự án Di sản chiến tranh), đã tổ chức trao đổi văn hóa, hỗ trợ nạn nhân và nâng cao nhận thức về hậu quả chiến tranh. 

Các hoạt động như triển lãm, dự án nhân đạo và chuyến thăm lẫn nhau tạo sự thấu hiểu giữa 2 dân tộc, bổ trợ cho ngoại giao chính thức và thúc đẩy các hiệp định kinh tế, an ninh.

Sáng kiến hòa bình quốc tế

Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn quốc tế như Liên hợp quốc, ASEAN và các hội nghị về môi trường, nhân đạo. Là thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (2008 - 2009, 2020 - 2021), Việt Nam đề xuất các sáng kiến về hòa bình và bảo vệ dân thường. 

Các nghị quyết về hậu quả chất độc da cam tại Liên hợp quốc, hợp tác với UNEP  (Chương trình Môi trường Liên hợp quốc) và các tổ chức như USAID (Cơ quan Phát triển quốc tế Hoa kỳ), Quỹ Hàn Quốc về hậu quả chiến tranh, khẳng định vai trò của Việt Nam trong ngoại giao đa phương. Những nỗ lực này không chỉ giải quyết di chứng chiến tranh trong nước mà còn góp phần vào hòa bình toàn cầu.

Thách thức và triển vọng

Trong nỗ lực hàn gắn vết thương chiến tranh, Việt Nam đã hoàn thành tẩy độc sân bay Đà Nẵng, xử lý hàng trăm nghìn vật liệu nổ, xác định hàng nghìn hài cốt và cải thiện đời sống nạn nhân. Quan hệ Việt - Mỹ phát triển mạnh mẽ, với các chương trình hợp tác mang tính biểu tượng.

Tuy nhiên, Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình khắc phục hậu quả chiến tranh. Một trong những vấn đề lớn là xử lý ô nhiễm dioxin tại sân bay Biên Hòa, đòi hỏi nguồn kinh phí lên đến hàng trăm triệu USD và nhiều năm thực hiện. 

Bên cạnh đó, cả nước vẫn còn khoảng 180.000 liệt sĩ chưa được quy tập, đặt ra yêu cầu cấp thiết về tìm kiếm và xác định danh tính.

Nguồn lực hạn chế cũng là một trở ngại đáng kể, khi ngân sách trong nước còn eo hẹp, buộc Việt Nam phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đối tác quốc tế như Hoa kỳ, Hàn Quốc và Nhật Bản. Hậu quả của dioxin không chỉ ảnh hưởng đến thế hệ hiện tại mà còn kéo dài qua nhiều thế hệ, đòi hỏi sự chăm sóc y tế và xã hội liên tục. 

Tuy nhiên, nhận thức quốc tế về vấn đề này vẫn chưa đồng đều, gây khó khăn trong việc huy động sự quan tâm và hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế.

Ngoài ra, việc xác định hài cốt liệt sĩ gặp nhiều thách thức do quá trình phân hủy, thiếu thông tin và địa hình phức tạp. Công tác giám định ADN và tìm kiếm cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng để bảo đảm hiệu quả và tính chính xác trong việc xác định danh tính liệt sĩ. 

Những khó khăn này đòi hỏi Việt Nam phải có chiến lược dài hạn, kết hợp giữa nguồn lực trong nước và hợp tác quốc tế để từng bước giải quyết hậu quả chiến tranh một cách bền vững.

Nỗ lực hàn gắn vết thương chiến tranh của Việt Nam, từ góc độ pháp lý và hòa giải, là minh chứng cho tinh thần kiên định và nhân văn của một dân tộc từng trải qua đau thương. Các chính sách pháp lý hỗ trợ nạn nhân, rà phá bom mìn và tìm kiếm liệt sĩ, cùng với hợp tác quốc tế và ngoại giao nhân dân, đã đặt nền móng cho hòa bình và phát triển. 

Dù đối mặt với nhiều thách thức, Việt Nam, với sự đồng hành của cộng đồng trong và ngoài nước, đang vững bước trên hành trình xây dựng tương lai bền vững, góp phần vào hòa bình toàn cầu. Những bài học từ quá trình này không chỉ có ý nghĩa với Việt Nam mà còn là nguồn cảm hứng cho các quốc gia từng chịu vết thương chiến tranh trên thế giới./.