13/10/2025 | 07:53 GMT+7 | Điện thoại: 034 39429756 | Email: hososukien@gmail.com

Quản trị địa phương


Để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển, trong nhiều thập niên qua, những vấn đề liên quan đến quản trị địa phương đã trở thành nội dung trọng tâm của nhiều cuộc cải cách quản trị quốc gia ở hầu hết các nước trên thế giới. Các giải pháp quản trị khoa học, phù hợp với thực tiễn không chỉ giúp tăng cường mối quan hệ giữa người dân và các tổ chức công, trong đó có chính quyền địa phương, nâng cao hiệu quả quá trình thực thi các chính sách công, mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân, giảm bất bình đẳng trong xã hội, tạo cơ hội cho các nhóm thiểu số tham gia phát triển xã hội...

Trong giai đoạn hiện nay, quản trị địa phương được coi là yếu tố then chốt, đóng vai trò thiết yếu trong việc đạt được những mục tiêu phát triển con người nói riêng, các Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) nói chung. Trong bối cảnh hiện nay, khi cạnh tranh địa - chính trị có những diễn biến ngày càng phức tạp, kinh tế thế giới phải ứng phó với nhiều bất ổn, biến đổi khí hậu gia tăng, tốc độ thay đổi công nghệ nhanh chóng...; các hệ thống quản trị địa phương cũng phải đối mặt với không ít thách thức, đòi hỏi phải có những giải pháp chuyển đổi phù hợp.

I. QUẢN TRỊ VÀ QUẢN TRỊ ĐỊA PHƯƠNG

Quản trị

“Quản trị” là một khái niệm xuất hiện từ rất sớm. Cho đến những năm 70 của thế kỷ XX, “quản trị” (governance), trong nhiều trường hợp, được sử dụng thay cho “cai trị” (government). 

Tuy nhiên, theo Peter Drucker - người được xem là “cha đẻ” của quản trị học hiện đại, quản trị là việc làm cho những người khác thực hiện công việc một cách hiệu quả, qua đó đạt được mục tiêu chung của tổ chức.

Henry Fayol - một trong những người tiên phong trong lĩnh vực quản trị học - định nghĩa quản trị là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ huy, phối hợp và kiểm soát. 

Không chỉ là việc thực hiện các quy trình, kế hoạch hay tuân thủ các quy tắc, quản trị còn được xem là khoa học, nghệ thuật trong việc đưa ra quyết định, làm cho mọi thứ diễn ra, đạt được mục tiêu thông qua việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực có sẵn. 

Quản trị không chỉ đòi hỏi quyết định được đưa ra phải dựa trên tầm nhìn chiến lược, khả năng phân tích trên dữ liệu và đánh giá, mà còn đòi hỏi kỹ năng giao tiếp, lãnh đạo cũng như việc xem xét đến các yếu tố con người, văn hóa...

Theo tiến trình phát triển của xã hội, quản trị xuất hiện trong nhiều thiết chế ở các cấp độ, quy mô khác nhau, như quản trị doanh nghiệp, quản trị địa phương, quản trị quốc gia, quản trị quốc tế...

Từ quản trị quốc gia đến quản trị địa phương

Như đã đề cập, quản trị xuất hiện trong nhiều thiết chế ở các cấp độ, nhưng thuật ngữ này chủ yếu gắn với tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. 

Tiếp cận theo góc độ quốc gia, quản trị quốc gia được Ngân hàng Thế giới (WB) định nghĩa là “cách thức thực thi quyền lực trong việc quản lý nguồn lực kinh tế và xã hội của một quốc gia vì sự phát triển”. 

Quản trị quốc gia thường được chia thành quản trị ở cấp độ toàn quốc và quản trị ở cấp địa phương. Trên thực tế, trong nhiều thập niên, các vấn đề về quản trị địa phương luôn là một trong những chủ đề trung tâm của nhiều cuộc cải cách quản trị quốc gia ở hầu hết các nước trên thế giới.

Tiếp cận từ góc độ quản lý nhà nước, quản trị địa phương là hoạt động quản trị nhà nước ở địa phương, phản ánh phương thức tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương, gắn với các công việc của địa phương và lợi ích của nhân dân địa phương. 

Bên cạnh chính quyền địa phương - nền tảng thể chế thiết yếu cho quản trị địa phương - Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) cho rằng, quản trị địa phương còn bao gồm một tập hợp các thể chế, cơ chế, quy trình của nhà nước và các tác nhân phi nhà nước, thông qua đó, hàng hóa và dịch vụ công được cung cấp cho người dân; người dân có thể bày tỏ mong muốn và nhu cầu của mình, hòa giải những khác biệt và thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.

Nhiều nghiên cứu xem quản trị địa phương là một phần của quản trị công hiện đại, áp dụng các nguyên lý quản trị tốt như minh bạch, trách nhiệm giải trình, hiệu quả, công bằng và sự tham gia.

Quản trị địa phương và sự phát triển

Ngày nay, hầu hết các nhà phân tích đều đồng tình trong việc xác định những động lực chính của tăng trưởng và thịnh vượng ở các nền kinh tế, bao gồm: khuôn khổ pháp lý bảo đảm môi trường cạnh tranh và thị trường phát triển; điều kiện kinh tế vĩ mô lành mạnh và ổn định; cơ sở hạ tầng đầy đủ; quy trình đổi mới năng động; nguồn lao động lành nghề sẵn có; tinh thần khởi nghiệp phát triển mạnh mẽ và mức độ gắn kết xã hội cao. 

Trong đó, các yếu tố như khuôn khổ pháp lý và điều kiện kinh tế vĩ mô gần như hoàn toàn thuộc thẩm quyền của nhà nước, với những can thiệp thông qua luật pháp, chính sách tài khóa, tiền tệ và chi tiêu công...

Mặc dù vai trò của chính quyền trung ương đối với những yếu tố này là đặc biệt quan trọng, nhưng hiệu quả trên thực tế phụ thuộc rất lớn vào khả năng thực thi của các cơ quan liên quan, đặc biệt là ở cấp địa phương. 

Với những động lực khác, dù hoạt động theo cách phức tạp hơn, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều tác nhân hơn, nhưng sự tham gia của những tác nhân phi nhà nước như các tổ chức sử dụng lao động và các tổ chức xã hội, cộng đồng là không thể thiếu. 

Điều này đặc biệt đúng đối với những động lực như thể: đổi mới sáng tạo, kỹ năng, tinh thần kinh doanh và gắn kết xã hội.

Năm 2005, tại Hội nghị Thượng đỉnh lần thứ ba của Hội đồng châu Âu (EC), các nguyên thủ và chính phủ các quốc gia thành viên đã tuyên bố rằng “quản trị tốt ở mọi cấp độ là điều cần thiết để ngăn ngừa xung đột, thúc đẩy ổn định, tạo điều kiện cho tiến bộ kinh tế và xã hội, từ đó tạo ra những cộng đồng bền vững, nơi mọi người mong muốn sinh sống và làm việc, hiện tại và trong tương lai”.

Để nâng cao hiệu quả quản trị địa phương và thúc đẩy hơn nữa các động lực phát triển kinh tế, theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), cùng với việc tăng cường phân cấp, phân quyền và ủy quyền, nhiều quốc gia, khu vực đã chú trọng thiết lập các quan hệ đối tác và liên minh. 

Chẳng hạn như tại Liên minh châu Âu (EU), từ quan hệ đối tác ban đầu được áp dụng ở quy mô địa phương để giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội liên quan đến sự suy thoái đô thị và tình trạng nghèo đói ở nông thôn, nhiều quốc gia đã phát triển quan hệ đối tác theo khu vực (tiểu vùng hoặc địa phương) để theo đuổi mục tiêu gắn kết xã hội, phát triển việc làm và kỹ năng, khơi dậy tinh thần khởi nghiệp, đưa chính sách đến gần người dân hơn và khuyến khích họ tham gia vào quá trình thực hiện...

Về phân cấp, phân quyền và ủy quyền, theo OECD, đây là giải pháp có thể giúp chính quyền trung ương dễ dàng điều chỉnh nguồn lực, thúc đẩy các giải pháp thực tế phù hợp với điều kiện và nhu cầu của địa phương. 

Chẳng hạn, trong những năm 90 của thế kỷ XX, một số quốc gia đã thực hiện phân cấp chính sách thị trường lao động để bảo đảm rằng chính sách này sẽ được thiết kế phù hợp và thực hiện hiệu quả hơn. 

Các chính sách này có thể được triển khai trên cơ sở kết hợp sự nỗ lực của chính quyền địa phương và khu vực tư nhân, công đoàn và các nhóm cộng đồng. Điều này sẽ hỗ trợ các chiến lược phát triển cân bằng, hướng tới phát triển kinh tế, hòa nhập xã hội và chất lượng cuộc sống.

Ngoài ra, thông qua việc tăng cường tính minh bạch, công chúng có thể dễ dàng chẩn đoán khi có vấn đề phát sinh. Từ đó, sự kết hợp giữa đại diện khu vực công, khu vực tư và cộng đồng trong việc tham gia giải quyết các vấn đề địa phương thường mang lại kết quả tốt.

II. NHỮNG NGUYÊN TẮC TRONG QUẢN TRỊ ĐỊA PHƯƠNG

Nhận thức rõ tầm quan trọng của quản trị địa phương, các quốc gia và tổ chức quốc tế đã sớm quan tâm đến việc xác định các nguyên tắc phổ quát để làm cơ sở cho việc cải cách quản trị địa phương trên phạm vi toàn cầu, hướng tới mục tiêu phát triển, giảm thiểu tham nhũng, bảo đảm quan điểm của các nhóm thiểu số được xem xét và tiếng nói của những người dễ bị tổn thương nhất trong xã hội được lắng nghe trong quá trình ra quyết định... 

Hiện nay, hướng dẫn của Liên hợp quốc về 8 nguyên tắc quản trị địa phương tốt đã được nhiều quốc gia xem là nền tảng để thực hiện cải cách quản trị địa phương.

Sự tham gia

Theo Liên hợp quốc, đây là nguyên tắc nền tảng quan trọng của quản trị tốt, giúp mọi người có thể nói lên ý kiến của mình. 

Sự tham gia có thể trực tiếp hoặc thông qua các thể chế trung gian hoặc đại diện hợp pháp. Điều quan trọng là mối quan tâm của những người dễ bị tổn thương nhất trong xã hội sẽ được xem xét trong quá trình ra quyết định.

Pháp quyền

Quản trị tốt đòi hỏi khuôn khổ pháp lý phải được thực thi một cách công bằng. Nguyên tắc này cũng đòi hỏi sự bảo vệ đầy đủ các quyền con người, đặc biệt là quyền của các nhóm thiểu số. 

Việc thực thi pháp luật một cách công bằng cũng đòi hỏi một hệ thống tư pháp độc lập và một hệ thống hành pháp công bằng, liêm chính.

Sự đồng thuận

Trong cộng đồng địa phương luôn có nhiều chủ thể với những quan điểm khác nhau. Quản trị tốt đòi hỏi sự hài hòa giữa các lợi ích khác nhau trong xã hội để đạt được sự đồng thuận rộng rãi về những gì là lợi ích tốt nhất của toàn thể cộng đồng và cách thức đạt được điều này. 

Quản trị địa phương cũng đòi hỏi một tầm nhìn rộng và dài hạn về những gì cần thiết cho sự phát triển bền vững của con người và cách thức đạt được các mục tiêu của sự phát triển đó. 

Điều này chỉ có thể đạt được từ sự hiểu biết về bối cảnh lịch sử, văn hóa và xã hội của một xã hội hoặc cộng đồng nhất định.

Công bằng và hòa nhập

Sự thịnh vượng của một xã hội đồng nghĩa với việc tất cả các thành viên đều được thụ hưởng và cảm thấy mình có lợi ích và không cảm thấy bị gạt ra ngoài lề xã hội. 

Điều này đòi hỏi tất cả các nhóm, đặc biệt là những nhóm dễ bị tổn thương nhất, đều có cơ hội cải thiện hoặc duy trì sự hạnh phúc của mình.

Hiệu lực và hiệu quả

Theo nguyên tắc này, các quy trình và thể chế phải có khả năng tạo ra kết quả đáp ứng nhu cầu của cộng đồng xã hội trên cơ sở sử dụng tốt nhất các nguồn lực sẵn có. 

Khái niệm hiệu quả trong bối cảnh quản trị tốt cũng bao hàm việc sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường.

Trách nhiệm giải trình

Đây là một yêu cầu then chốt của quản trị tốt. Không chỉ các thể chế chính phủ mà cả khu vực tư nhân và các tổ chức xã hội đều phải chịu trách nhiệm giải trình trước công chúng và các bên liên quan - những người sẽ bị ảnh hưởng bởi các quyết định hoặc hành động của mình. 

Ai chịu trách nhiệm giải trình với ai sẽ khác nhau tùy thuộc vào việc các quyết định hoặc hành động được thực hiện là nội bộ hay bên ngoài tổ chức.

Trách nhiệm giải trình không thể được thực thi nếu không có sự minh bạch và pháp quyền.

Minh bạch

Minh bạch có nghĩa là thông tin về các quyết định đưa ra được cung cấp miễn phí và trực tiếp đến những người sẽ bị ảnh hưởng bởi các quyết định đó. 

Đồng thời, những thông tin về việc thực thi các quyết định này cũng cần được cung cấp dưới các hình thức và phương tiện dễ hiểu, để công chúng có thể dễ dàng tiếp cận và giám sát.

Khả năng đáp ứng

Quản trị tốt đòi hỏi các thể chế và quy trình cố gắng phục vụ tất cả các bên liên quan trong một khung thời gian hợp lý.

Theo EC, quản trị tốt là yêu cầu bắt buộc ở mọi cấp hành chính công. Ở cấp địa phương, đây là vấn đề có tầm quan trọng cốt lõi, vì chính quyền địa phương là cấp chính quyền gần gũi nhất với người dân và cung cấp cho họ các dịch vụ thiết yếu và chính ở cấp này, người dân dễ dàng cảm nhận được quyền sở hữu đối với các hoạt động công. Để đáp ứng yêu cầu này, EC cũng đã đưa ra 12 nguyên tắc quản trị tốt. 12 nguyên tắc này có thể được sử dụng như một công cụ để vận động (ở cấp địa phương) cho việc cải thiện tiêu chuẩn hiệu suất và thực hiện quản trị địa phương tốt; đồng thời, thúc đẩy cấp trung ương phân cấp và thiết kế những thay đổi pháp lý phù hợp, trao quyền cho chính quyền địa phương thông qua việc phân bổ nguồn lực công bằng.

III. QUẢN TRỊ ĐỊA PHƯƠNG TẠI MỘT SỐ QUỐC GIA

Tại nhiều quốc gia, việc thực hiện mô hình quản trị địa phương cho phép người dân, doanh nghiệp và các tổ chức cùng tham gia vào những hoạt động của chính quyền để thực hiện tốt nhất các chính sách đối với người dân, nhất là trong sử dụng các dịch vụ công.

Tại Mỹ

Ở Mỹ, Tu chính án thứ 10 trao cho người dân tất cả các quyền lực không được trao cho chính quyền liên bang thông qua chính quyền tiểu bang và địa phương. Vì vậy, chính quyền địa phương có toàn quyền quyết định các vấn đề mà không cần đến sự hỗ trợ, giúp đỡ của chính quyền trung ương. 

Người đứng đầu chính quyền địa phương chịu trách nhiệm trước người dân về những quyết định mà mình đưa ra.

Chính quyền địa phương quản lý nhiều khía cạnh của cộng đồng như các dịch vụ liên quan đến nhà ở, chăm sóc y tế khẩn cấp, giáo dục, giao thông, cảnh sát và cứu hỏa, công viên và giải trí, cũng như các công trình công cộng...

Hầu hết chính quyền địa phương ở Mỹ đều nhận thấy giá trị của việc cung cấp thông tin cho người dân, bởi ý kiến đóng góp của họ là yếu tố thiết yếu cho sự hợp tác và tham gia sâu rộng hơn, qua đó củng cố mối quan hệ trong cộng đồng. 

Theo đó, thông tin về những gì đang diễn ra trong cộng đồng thường được đăng tải trên trang web của chính quyền địa phương. Công dân cũng có thể tìm kiếm thông tin theo yêu cầu của Đạo luật Tự do thông tin chỉ bằng cách tạo tìm kiếm trực tuyến. 

Tính năng theo dõi mục tiêu trên trang web cũng giúp chính quyền địa phương đo lường tiến độ thực hiện các mục tiêu, dự án hoặc kế hoạch chiến lược, đồng thời nâng cao trách nhiệm giải trình với công chúng...

Để gia tăng niềm tin của công dân vào hoạt động của chính phủ và tăng tính minh bạch trong các công việc quản lý, chính quyền địa phương ở Mỹ đang chú trọng cung cấp các dịch vụ số. 

Theo báo cáo mới đây của Công ty phần mềm CivicPlus, người dân trong những cộng đồng được cung cấp các công nghệ, dịch vụ số có sự hài lòng và tin tưởng hơn vào chính quyền địa phương của mình. 

Mức độ tin tưởng vào chính quyền của những người có tương tác số cao hơn gần gấp 5 lần so với những người tham gia ít hơn hoặc hoàn toàn không có tương tác số.

Tại Đức

Theo Điều 28 của Hiến pháp Liên bang Đức (Luật Cơ bản), chính quyền địa phương (thành phố và quận) được “bảo đảm quyền tự quản lý mọi vấn đề địa phương theo trách nhiệm của mình trong phạm vi do luật định”. 

Bản sửa đổi Điều 28 của Luật Cơ bản năm 1994 đã bổ sung thêm: “việc bảo đảm quyền tự quản sẽ được mở rộng đến cơ sở tự chủ tài chính”.

Ở mỗi bang, người dân được quyền bầu ra Hội đồng, Hội đồng đại diện - cơ quan đại diện cho ý chí, nguyện vọng của mình. 

Theo quy định, Hội đồng, Hội đồng đại diện được ủy quyền quyết định một số vấn đề như thay đổi địa giới hành chính của địa phương; thông qua các dự án đầu tư; thông qua ngân sách chi tiêu thường xuyên và ngân sách đột xuất; xây dựng, ban hành quy chế hoạt động... 

Tuy nhiên, đối với những vấn đề, hoạt động có liên quan trực tiếp đến quyền và lợi ích của người dân, Hội đồng và Hội đồng đại diện không được tự ý quyết định mà phải công khai để người dân đóng góp ý kiến, theo dõi, giám sát. 

Thông qua mô hình quản trị địa phương này, người dân và các tổ chức, doanh nghiệp được bày tỏ chính kiến của mình về cách thức, biện pháp quản lý, điều hành, giải quyết các vấn đề xã hội của Hội đồng và Hội đồng đại diện.

Sự phát triển hiện tại của hệ thống chính quyền liên bang nhiều cấp của Đức được thúc đẩy bởi xu hướng tập trung hóa và phân cấp đồng thời. 

Trong khi chính quyền liên bang đảm nhận những thẩm quyền và nhiệm vụ mới “từ trên xuống” ảnh hưởng đến các cấp địa phương, việc mở rộng các sáng kiến và can thiệp chính sách cấp cao hơn (liên bang và EU) cũng nâng cao và củng cố vị thế và nhiệm vụ của chính quyền địa phương trong chức năng thực hiện then chốt ở cấp địa phương.

Với việc tăng cường quản trị địa phương, chính quyền địa phương Đức thể hiện sự sẵn sàng, năng lực vượt trội trong việc ứng phó và xử lý các tình huống khó khăn, cũng như đảm nhiệm, đảm đương khối lượng công việc, trách nhiệm lớn hơn, phức tạp hơn so với hầu hết các quốc gia châu Âu khác.

Tại Trung Quốc

Từ cuối năm 1978, Trung Quốc tiến hành công cuộc cải cách mở cửa với quy mô lớn trên tất cả các lĩnh vực, trong đó có cải cách thể chế hành chính nhằm thích ứng với sự hình thành, phát triển của nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa đặc sắc Trung Quốc. 

Một loạt biện pháp cải cách được đưa ra và thực hiện mạnh mẽ như: cải cách cơ cấu, chuyển đổi chức năng chính quyền, phân chia quyền hạn, tối ưu hóa dịch vụ công, xây dựng chính phủ phục vụ... 

Đặc biệt, đến Đại hội XX (năm 2022), Báo cáo chính trị của Đảng Cộng sản Trung Quốc tiếp tục nhấn mạnh nhiệm vụ “đi sâu cải cách giảm bớt thủ tục hành chính và phân quyền, kết hợp phân quyền và quản lý, cải thiện dịch vụ”; “kiện toàn cơ chế quản lý xã hội cùng xây dựng, cùng quản trị, cùng hưởng lợi, nâng cao hiệu quả quản lý xã hội (...), hoàn thiện nền tảng quản lý cơ sở theo mô hình quản lý mạng lưới hóa, dịch vụ chi tiết hóa, lấy tin học hóa làm trụ cột, kiện toàn hệ thống quản lý cộng đồng dân cư ở thành thị và nông thôn (...). Đẩy nhanh hiện đại hóa và nâng cao năng lực quản lý xã hội trên địa bàn thành phố”.

Với mục tiêu nâng cao hiệu quả quản trị địa phương, Đại hội cũng nhấn mạnh việc kiện toàn cơ chế tự quản của quần chúng cơ sở dưới sự lãnh đạo của tổ chức đảng cơ sở. 

Cụ thể là tăng cường xây dựng, hoàn thiện các tổ chức cơ sở; phát huy dân chủ trực tiếp; tăng cường vai trò của của quần chúng, các cộng đồng dân cư ở thành thị và nông thôn trong việc tự quản lý, tự phục vụ, tự giáo dục, tự giám sát. 

Hoàn thiện cơ chế làm việc công khai, mở rộng các kênh để cho các nhóm quần chúng ở cơ sở tham gia tự quản một cách có trật tự, bảo đảm cho nhân dân quản lý các công việc công cộng và sự nghiệp công ích ở cơ sở theo pháp luật...

Tại Nhật Bản

Chính quyền địa phương ở Nhật Bản gồm 2 cấp (đô - đạo - phủ - tỉnh và thành phố - thị trấn - làng). Tại 2 cấp chính quyền đều có ủy ban và hội đồng. 

Các thành viên đứng đầu 2 cơ quan này đều được dân bầu trực tiếp, công khai. Việc giải quyết công việc hành chính của địa phương do người đứng đầu của địa phương thực hiện.

Hiện nay, việc phân quyền giữa chính quyền trung ương và chính quyền địa phương ở Nhật Bản được thực hiện theo quy định tại Luật Tự trị địa phương, trên nguyên tắc: những gì mà chính quyền địa phương làm được thì giao cho chính quyền địa phương làm; những gì mà chính quyền địa phương không làm được thì chính quyền trung ương làm. 

Theo đó, chính quyền trung ương giữ vai trò chủ chốt, thực hiện những công việc có liên quan đến vị thế của quốc gia trong cộng đồng quốc tế (ngoại giao, phòng vệ, tiền tệ, tư pháp...); những hoạt động của người dân cần phải thống nhất trên toàn quốc (tiêu chuẩn bảo vệ cuộc sống, tiêu chuẩn lao động...) hay những công việc liên quan đến quy định cơ bản về tự trị địa phương hoặc những chính sách, dự án phải thực hiện trên toàn quốc (lương hưu công, phát triển vũ trụ, công trình giao thông huyết mạch...). 

Còn chính quyền địa phương có vai trò quan trọng trong việc thực hiện tự chủ và tổng hợp công việc quản trị tại địa phương.

IV. NHỮNG THÁCH THỨC HIỆN NAY TRONG QUẢN TRỊ ĐỊA PHƯƠNG

Trong bối cảnh bất ổn và căng thẳng trên thế giới ngày càng gia tăng, việc nâng cao hiệu quả quản trị địa phương đang phải đối mặt với nhiều thách thức.

Những ảnh hưởng đa chiều từ xung đột

Theo Nhóm khủng hoảng quốc tế (Crisisgroup), thập niên qua, nhân loại đã chứng kiến sự gia tăng đáng lo ngại các cuộc chiến tranh, xung đột và tình trạng bạo lực được tiến hành bởi các chủ thể nhà nước và các nhóm vũ trang phi nhà nước.

Bối cảnh xung đột đã đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với quản trị địa phương, bởi tình trạng bất ổn, xung đột tại các khu vực này không chỉ khoét sâu những chia rẽ giữa các cộng đồng bị ảnh hưởng, mà còn làm suy yếu các nguồn lực xã hội, khiến những nhu cầu thiết yếu của người dân không được đáp ứng. 

Chính quyền địa phương cũng rơi vào tình trạng trì trệ, yếu kém về hành chính và thiếu hụt nguồn lực tài chính cần thiết để chuyển đổi các chính sách địa phương thành các dịch vụ cơ bản cũng như phát triển kinh tế. 

Đó là chưa kể tới việc những yếu kém của chính quyền địa phương có thể làm trầm trọng thêm những mâu thuẫn, xung đột. Đặc biệt, việc nhà nước không kiểm soát được pháp quyền cũng tạo cơ hội cho tham nhũng, bóc lột và tội phạm...

Biến đổi khí hậu - thách thức lớn

Biến đổi khí hậu không còn là mối đe dọa xa vời mà đã là một thực tế đang tác động đến các cộng đồng trên toàn thế giới. 

Hậu quả mà biến đổi khí hậu gây ra bao gồm các hiện tượng thời tiết cực đoan thường xuyên và dữ dội hơn, mực nước biển dâng cao, lượng mưa thay đổi và sự gián đoạn hệ sinh thái tự nhiên... 

Đây là những vấn đề cần được xử lý ngay ở cấp địa phương, buộc chính quyền địa phương phải đề ra những giải pháp ứng phó, để bảo đảm cho cuộc sống của người dân.

Biến đổi khí hậu cũng tác động đến nền kinh tế địa phương. Du lịch có thể bị ảnh hưởng do thời tiết khắc nghiệt hoặc suy thoái môi trường. 

Nông nghiệp, trụ cột của nhiều nền kinh tế địa phương, có thể phải đối mặt với những thách thức đáng kể từ sự thay đổi của thời tiết và tình trạng khan hiếm nước. 

Nhu cầu thích ứng và xây dựng khả năng phục hồi đặt ra những yêu cầu mới đối với ngân sách và việc lập, triển khai các kế hoạch của địa phương.

Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng tới nhiều cộng đồng trên khắp nước Mỹ, buộc chính quyền nhiều địa phương phải xem xét lại các chiến lược quy hoạch, phân vùng, cơ sở hạ tầng và ứng phó khẩn cấp. 

Để thích ứng với biến đổi khí hậu, nhiều thành phố như Miami, Phoenix và New Orleans đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh như đường cao tốc, vỉa hè thấm nước, đê biển và cảnh quan công cộng chống hạn. Một số thành phố đang áp dụng thuế carbon địa phương, cấm nhựa dùng một lần hoặc bắt buộc chứng nhận công trình xanh cho các dự án phát triển mới... 

Tuy nhiên thách thức nằm ở chỗ, việc thích ứng với biến đổi khí hậu đòi hỏi đầu tư dài hạn, thường không mang lại lợi ích chính trị ngay lập tức. Các nhà lãnh đạo địa phương phải giáo dục cộng đồng về rủi ro, xây dựng sự ủng hộ cho các dự án thường tốn kém và phối hợp với nhiều cơ quan, khu vực pháp lý khác nhau để triển khai các giải pháp.

Biến đổi khí hậu làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng hiện có buộc chính quyền địa phương phải tập trung giải quyết những bất bình đẳng này thông qua các chiến lược thích ứng và sự tham gia của cộng đồng.

Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với quản trị địa phương không chỉ là việc phản ứng với những cuộc khủng hoảng trước mắt, mà còn đòi hỏi tầm nhìn trong các kế hoạch ứng phó chủ động và giảm nhẹ mức độ ảnh hưởng. 

Chính quyền địa phương có vai trò đặc biệt quan trọng để thực hiện các chính sách giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển bền vững như đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu suất năng lượng trong các tòa nhà, phát triển hệ thống giao thông bền vững và bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên... 

Tuy nhiên, nhiều chính quyền địa phương đang phải đối mặt với những trở ngại đáng kể do nguồn lực tài chính hạn hẹp, thiếu chuyên môn kỹ thuật và chưa nhận được sự ủng hộ, tham gia của cộng đồng do truyền thông, giáo dục chưa hiệu quả và phân bổ nguồn lực thiếu tập trung.

Tác động từ tình trạng di cư

Thế giới đang chứng kiến mức độ di cư của con người cao nhất từ trước đến nay. Theo Báo cáo Thường niên của Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn (UNHCR), năm 2024, hơn 83 triệu người trên toàn thế giới đã phải di dời do xung đột, biến đổi khí hậu và bất ổn kinh tế, đưa tổng số dân di cư toàn cầu vượt mức kỷ lục 304 triệu người.

Số lượng người di cư kỷ lục đang gây khó khăn cho nhiều quốc gia, đặt chính quyền nhiều địa phương trước những thách thức mới. Theo đó, dòng người di cư và tị nạn đổ về đột ngột có thể gây ra những tác động xã hội rất lớn, khiến việc cung cấp các dịch vụ, giải quyết việc làm, nhà ở trở nên khó khăn. 

Cùng với đó, chính quyền địa phương cũng phải ứng phó với nhiều vấn đề liên quan đến gắn kết xã hội và khả năng hòa nhập người di cư, người tị nạn vào các quá trình phát triển kinh tế địa phương...

Thách thức từ công nghệ

Chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm phúc lợi và phát triển cộng đồng. Tuy nhiên, với ngân sách hạn hẹp, nhu cầu ngày càng tăng của người dân và nhu cầu theo kịp công nghệ, chính quyền địa phương thường gặp khó khăn trong việc đáp ứng kỳ vọng của cộng đồng. 

Những thách thức này có thể ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ mà họ cung cấp và khả năng đưa ra quyết định hiệu quả.

Ngoài ra, những thách thức về công nghệ trong quản trị địa phương còn bao gồm các mối đe dọa an ninh mạng, thiếu hụt nhân tài công nghệ thông tin lành nghề, thiếu khả năng quản lý và khai thác dữ liệu, quy trình mua sắm phức tạp và những vấn đề về lòng tin của công dân để thúc đẩy sự tham gia. 

Bên cạnh đó, khoảng cách số vẫn còn tồn tại, khi một số cộng đồng vẫn chưa tiếp cận hoặc chưa có khả năng sử dụng công nghệ thiết yếu...

Những thách thức này có thể tác động đáng kể đến hoạt động của chính quyền, người dân và hiệu quả hoạt động quản trị địa phương như dẫn tới sự chậm trễ trong việc cung cấp dịch vụ; dữ liệu dễ bị xâm phạm làm ảnh hưởng đến quyền riêng tư và niềm tin của công chúng; ảnh hưởng đến tiến độ đổi mới và hạn chế cơ hội cải tiến; quyết định thiếu sáng suốt và không hiệu quả, thậm chí làm gián đoạn các dịch vụ thiết yếu...

V. VIỆT NAM: TĂNG CƯỜNG NĂNG LỰC QUẢN TRỊ ĐỊA PHƯƠNG TRONG BỐI CẢNH MỚI

Tại Việt Nam, quản trị địa phương là khái niệm còn khá mới. Tuy nhiên, việc đổi mới tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, bao gồm chính quyền địa phương, luôn là nội dung được Đảng quan tâm chỉ đạo. 

Đặc biệt, trong bối cảnh cuộc cách mạng tinh gọn bộ máy đang được tập trung thực hiện, vấn đề tăng cường năng lực quản trị địa phương một lần nữa lại được đặt ra.

Đổi mới tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương - quan điểm xuyên suốt

Dù không đề cập trực tiếp tới khái niệm quản trị địa phương, nhưng trong những năm qua, đặc biệt là từ khi đất nước tiến hành công cuộc đổi mới, việc hoàn thiện mô hình tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương - nền tảng thể chế thiết yếu cho quản trị địa phương - luôn được Đảng và Nhà nước ta đặc biệt quan tâm. 

Qua các kỳ Đại hội VI, VII, VIII, IX, quan điểm của Đảng về việc xây dựng và đổi mới tổ chức, hoạt động của chính quyền địa phương không ngừng được bổ sung, phát triển, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước. 

Đến Đại hội X (năm 2006), Đảng xác định: “Phân cấp mạnh, giao quyền chủ động hơn nữa cho chính quyền địa phương, nhất là trong việc quyết định về ngân sách, tài chính, đầu tư, nguồn nhân lực, thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với Trung ương”; đồng thời: “Tổ chức hợp lý chính quyền địa phương, phân định lại thẩm quyền giữa chính quyền ở nông thôn, đô thị và hải đảo”.

Tại Đại hội XI (năm 2011), Đảng ta yêu cầu tiếp tục phân cấp hợp lý cho chính quyền địa phương, đi đôi với nâng cao chất lượng quy hoạch, tăng cường thanh tra, kiểm tra, giám sát từ Trung ương, gắn với quyền hạn được giao; tiếp tục đổi mới tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương... 

Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011 - 2020 cũng đề cập tới nội dung xây dựng, hoàn thiện tổ chức, hoạt động của chính quyền địa phương, trong đó có việc “... nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý điều hành của chính quyền và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, nhất là dân chủ trực tiếp”.

Cụ thể hóa định hướng tại Đại hội XII, Hội nghị Trung ương 6 khóa XII đã ban hành Nghị quyết số 18-NQ/TW, ngày 25-10-2017, về việc tiếp tục đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị theo hướng tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả. 

Nghị quyết đề ra nhiệm vụ: “Thực hiện phân cấp, phân quyền mạnh mẽ, hợp lý giữa trung ương và địa phương, giữa cấp trên và cấp dưới, gắn quyền hạn với trách nhiệm” và “Tiếp tục sửa đổi, bổ sung, hoàn thiện thể chế xây dựng chính quyền địa phương theo hướng phân định rõ hơn tổ chức bộ máy chính quyền đô thị, nông thôn, hải đảo, đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt; chủ động thí điểm ở những nơi có đủ điều kiện”.

Đến Đại hội XII của Đảng (năm 2016), lần đầu tiên Văn kiện Đại hội xác định “chuyển từ quản lý nhà nước sang quản trị quốc gia” và tiếp tục thực hiện cơ chế “Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ”. 

Đặc biệt, trên cơ sở đánh giá khách quan, nghiêm túc những kết quả đạt được cũng như một số tồn tại, hạn chế như “Tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương chậm đổi mới; hiệu lực, hiệu quả ở nhiều nơi chưa cao. Trách nhiệm giải trình của các cấp chính quyền chưa được quy định rõ ràng”, Đại hội đề ra nhiệm vụ: “Trên cơ sở bảo đảm tính thống nhất, thông suốt, hiệu lực, hiệu quả của nền hành chính quốc gia, xác định rõ thẩm quyền, trách nhiệm quản lý nhà nước của mỗi cấp chính quyền địa phương theo quy định của Hiến pháp và pháp luật. 

Việc hoàn thiện chức năng, nhiệm vụ, tổ chức bộ máy của chính quyền địa phương gắn kết hữu cơ với đổi mới tổ chức và cơ chế hoạt động của Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội ở các cấp. 

Hoàn thiện mô hình tổ chức chính quyền địa phương phù hợp với đặc điểm ở nông thôn, đô thị, hải đảo, đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt theo luật định”.

Đến Đại hội XIII (năm 2021), Đảng ta đã nêu rõ chủ trương “đổi mới quản trị quốc gia theo hướng hiện đại, cạnh tranh hiệu quả”; đồng thời nhấn mạnh: “Tiếp tục đổi mới, kiện toàn và từng bước hoàn thiện tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động gắn với nâng cao chất lượng và cơ cấu lại đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức”.

Ngày 9-11-2022, tại Hội nghị Trung ương 6 khóa XIII, Ban Chấp hành Trung ương đã ban hành Nghị quyết số 27/NQ-TW về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới. 

Trong đó nêu rõ nhiệm vụ: “Hoàn thiện tổ chức chính quyền địa phương phù hợp với địa bàn đô thị, nông thôn, miền núi, hải đảo, đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt; giảm cấp chính quyền phù hợp ở một số địa phương; xây dựng mô hình quản trị địa phương phù hợp với từng địa bàn, gắn với yêu cầu phát triển các vùng, khu kinh tế...”; đồng thời, tiếp tục chủ trương đẩy mạnh phân cấp, phân quyền, đi đôi với nâng cao trách nhiệm, gắn với bảo đảm nguồn lực, năng lực thực hiện pháp luật cho các địa phương; phát huy vai trò chủ động, sáng tạo, tự chịu trách nhiệm của từng địa phương..

Tạo bước đột phá trong giai đoạn mới

Thể chế hóa những định hướng tại Kết luận số 121-KL/TW, ngày 24-1-2025, của Ban Chấp hành Trung ương khóa XIII về tổng kết Nghị quyết số 18-NQ/TW, ngày 25-10-2017, của Ban Chấp hành Trung ương khóa XII một số vấn đề về tiếp tục đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả, ngày 16-6-2025, Quốc hội thông qua Nghị quyết số 203/2025/QH15 sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp, trong đó có quy định về tổ chức đơn vị hành chính ở nước ta theo 2 cấp. 

Cùng ngày, Quốc hội cũng biểu quyết thông qua Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 72/2025/QH15.

Theo đánh giá, Luật số 72/2025/QH15 là bước đột phá, thể hiện rõ định hướng tinh gọn tổ chức bộ máy gắn với quản trị hiện đại. 

Việc chuyển từ mô hình chính quyền địa phương 3 cấp sang 2 cấp (tỉnh và xã) không chỉ giảm cấp trung gian, tiết kiệm nguồn lực mà còn tăng cường tính minh bạch, hiệu quả điều hành và trách nhiệm giải trình, tạo điều kiện để chính quyền cấp xã thực sự trở thành trung tâm phục vụ người dân.

Luật cũng đánh dấu bước đột phá lớn trong việc phân cấp, phân quyền theo đúng nguyên tắc “địa phương quyết, địa phương làm, địa phương chịu trách nhiệm” như đã được nêu tại Kết luận số 121-KL/TW; chuyển từ cơ chế “xin - cho” sang quản trị theo luật định, gắn với năng lực và trách nhiệm cụ thể. 

Việc phân quyền không chỉ giữa các cấp hành chính mà còn giữa các cơ quan trong cùng một cấp chính quyền; đồng thời đề cao vai trò người đứng đầu, góp phần nâng cao tính chủ động và hiệu lực thi hành.

Một điểm mới quan trọng là Luật đặt nền móng cho mô hình quản lý phi địa giới, liên thông dữ liệu và số hóa quy trình hành chính nhằm phục vụ người dân, doanh nghiệp nhanh chóng và hiệu quả hơn. 

Bên cạnh đó, chính quyền cấp xã - nơi trực tiếp thực thi chính sách công - cũng được trao thêm quyền hạn và nguồn lực...

Có thể nói, đây là những cơ sở chính trị, pháp lý quan trọng để Việt Nam tăng cường năng lực quản trị địa phương trong kỷ nguyên mới, góp phần nâng cao hiệu năng, hiệu lực, hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị, đáp ứng yêu cầu, nhiệm vụ của đất nước trong kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình phát triển giàu mạnh, thịnh vượng của dân tộc./.

Duy Anh - Thành Nam - Công Minh - Tiến Thắng - Khôi Nguyên

Chuyên mục: Hồ sơ
5 October 2025