05/01/2025 | 06:22 GMT+7 | Điện thoại: 034 39429756 | Email: hososukien@gmail.com

Phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam

Bùi Liên Hà
TS, Trường Đại học Ngoại thương
Phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam Lễ khai hội Xuân Yên Tử 2023 tại Trung tâm tổ chức lễ hội - Cung Trúc Lâm thuộc xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh_Ảnh: nld.com.vn
Thực tiễn diễn ra trong lĩnh vực quản lý di sản đòi hỏi cấp thiết có những nhận thức mới để bắt kịp sự vận động, biến chuyển của xã hội, từ đó có những hành động thiết thực cho các hoạt động bảo vệ, phát huy giá trị của di sản văn hóa dân tộc. Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, việc khuyến khích các tổ chức, cá nhân tham gia công tác bảo vệ, khai thác, sử dụng và phát huy giá trị di sản văn hóa là vô cùng cần thiết.

Tiềm năng phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam

Kinh tế di sản (heritage economy) là một lĩnh vực nghiên cứu và thực hành, tập trung vào việc sử dụng và khai thác các tài sản văn hóa, lịch sử và tự nhiên để tạo ra giá trị kinh tế, bao gồm các hoạt động, như bảo tồn di sản văn hóa, phát triển du lịch di sản và sử dụng các tài nguyên di sản để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển cộng đồng.

Kinh tế di sản không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ và gìn giữ di sản mà còn tập trung vào việc tạo ra cơ hội kinh doanh và việc làm từ các hoạt động liên quan đến di sản. Kinh tế di sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nhờ vào các lợi ích đa dạng mà nó mang lại.

Những năm gần đây, bên cạnh tư duy phát triển dựa trên các trụ cột kinh tế, môi trường và xã hội, càng ngày các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và thực hành quản lý di sản càng nhấn mạnh tầm quan trọng của di sản như nhân tố quan trọng trong phát triển bền vững. Di sản đem lại các giá trị về văn hóa, thẩm mỹ, giáo dục, kinh tế, môi trường, xã hội, lịch sử cùng nhiều giá trị khác.

Bảo đảm việc phát triển kinh tế di sản không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa cho các thế hệ mai sau.

Việt Nam có một nền văn hóa và hệ thống di sản phong phú với nhiều di tích lịch sử, công trình kiến trúc và truyền thống văn hóa độc đáo. Việt Nam có nhiều tiềm năng lớn để phát triển kinh tế di sản nhờ vào sự phong phú và đa dạng của di sản văn hóa, lịch sử và tự nhiên.

Việt Nam có nhiều di tích lịch sử quan trọng, như cố đô Huế, di sản văn hóa thế giới Hội An và Mỹ Sơn. Những di tích này không chỉ có giá trị lịch sử, văn hoá, kiến trúc mà còn thu hút đông đảo du khách. Các thắng cảnh thiên nhiên, như vịnh Hạ Long, Phong Nha - Kẻ Bàng và Sa Pa có giá trị cao trong du lịch sinh thái và khám phá. Các loại hình nghệ thuật truyền thống, lễ hội và phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam cũng tạo ra cơ hội cho việc phát triển du lịch văn hóa và trải nghiệm.

Cùng với đó, Việt Nam đã trở thành điểm đến du lịch hấp dẫn với lượng du khách quốc tế và nội địa ngày càng gia tăng. Du lịch di sản có thể được khai thác để tạo ra các trải nghiệm độc đáo và phong phú, như các tour du lịch chuyên đề, trải nghiệm văn hóa và các sự kiện liên quan đến di sản để thu hút du khách và tăng cường doanh thu.

Việc phát huy giá trị di sản thời gian qua

Những năm gần đây, phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, nhưng cũng đối mặt với một số thách thức. Nhiều địa điểm di sản nổi tiếng như Hội An, Huế và Mỹ Sơn đã được khai thác để phát triển du lịch. 

Các chính sách hỗ trợ và các chương trình quảng bá giúp thu hút nhiều khách du lịch trong và ngoài nước. Các lễ hội văn hóa, triển lãm và sự kiện liên quan đến di sản đã được tổ chức để thu hút du khách và nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa của di sản.

Nhiều dự án bảo tồn di tích lịch sử, kiến trúc cổ và các công trình văn hóa đã được thực hiện. Ví dụ, việc phục hồi các di tích tại cố đô Huế và các công trình di sản khác đã giúp duy trì giá trị lịch sử, văn hóa của chúng. Việt Nam đã hợp tác với các tổ chức quốc tế trong việc bảo tồn di sản, như Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hợp quốc (UNESCO), để nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.

Cùng với đó, các chính sách và chương trình hỗ trợ đầu tư vào bảo tồn và phát triển di sản đã được triển khai, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án liên quan đến di sản. Một số doanh nghiệp và tổ chức xã hội đã sáng tạo ra các sản phẩm và dịch vụ dựa trên giá trị của di sản văn hóa, như hàng thủ công mỹ nghệ, ẩm thực truyền thống và du lịch trải nghiệm.

Tuy nhiên, nhiều dự án bảo tồn di sản còn thiếu nguồn lực tài chính và kỹ thuật, dẫn đến việc bảo trì không đầy đủ hoặc không đúng cách. Sự phát triển đô thị và kết cấu hạ tầng đôi khi xung đột với việc bảo tồn di sản, dẫn đến mất mát hoặc xuống cấp của các công trình di tích. 

Một số địa điểm di sản nổi tiếng gặp phải vấn đề quá tải khách du lịch, gây áp lực lớn lên kết cấu hạ tầng và chất lượng trải nghiệm của du khách. Một số cộng đồng địa phương chưa nhận thức được tầm quan trọng của di sản văn hóa và thiếu sự tham gia tích cực trong việc bảo tồn.

Một số vấn đề đặt ra

Thực tiễn cho thấy, cần giải quyết một số vấn đề đặt ra để tháo gỡ khó khăn cho phát triển kinh tế di sản.

Thứ nhất, cần tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan: cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cộng đồng trong việc phát triển và bảo tồn di sản.

Thứ hai, cần xây dựng chiến lược phát triển bền vững: định hình chiến lược phát triển du lịch di sản và bảo tồn di tích dựa trên các nguyên tắc bền vững, bảo đảm cân bằng giữa khai thác kinh tế và bảo vệ môi trường.

Thứ ba, cần tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo: nâng cao nhận thức và kiến thức của cộng đồng về giá trị của di sản văn hóa và các phương pháp bảo tồn thông qua các chương trình đào tạo và giáo dục.

Kinh tế di sản ở Việt Nam đang trên đà phát triển tích cực, nhưng cần giải quyết các thách thức hiện tại để bảo đảm rằng di sản văn hóa và lịch sử được gìn giữ và phát huy một cách hiệu quả và bền vững.

Khuyến nghị chính sách cho thời gian tới

Để phát triển kinh tế di sản ở Việt Nam một cách bền vững và hiệu quả, cần thực hiện một loạt giải pháp đồng bộ và toàn diện. Dưới đây là một số giải pháp cụ thể:

Một là, tăng cường công tác quản lý và bảo tồn di sản. Phát triển các kế hoạch bảo tồn chi tiết và cụ thể cho từng di tích và khu di sản, bao gồm các biện pháp bảo trì, phục hồi và quản lý tài nguyên. 

Cải thiện kết cấu hạ tầng liên quan đến di sản, như bảo trì các công trình di tích, nâng cấp hệ thống cấp thoát nước và bảo vệ môi trường xung quanh di sản. Cập nhật và thực thi các quy định pháp luật liên quan đến bảo tồn di sản, đồng thời tăng cường công tác kiểm tra và xử lý vi phạm.

Hai là, đẩy mạnh phát triển du lịch di sản. Tạo ra các sản phẩm du lịch đa dạng và hấp dẫn, bao gồm tour du lịch di sản, trải nghiệm văn hóa địa phương, và các sự kiện lễ hội. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch như hướng dẫn viên, nhà hàng và cơ sở lưu trú để đáp ứng nhu cầu của du khách và tạo ấn tượng tích cực. 

Xây dựng các chiến lược quản lý du lịch bền vững để tránh quá tải và tác động tiêu cực đến di sản. Đưa ra các biện pháp điều tiết lượng khách hợp lý và duy trì môi trường sạch sẽ.

Ba là, khuyến khích đầu tư và đổi mới sáng tạo. Cung cấp các ưu đãi và hỗ trợ các nhà đầu tư trong lĩnh vực bảo tồn và phát triển di sản, như thuế ưu đãi, hỗ trợ tài chính và các cơ chế khuyến khích khác. Hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp và các dự án sáng tạo dựa trên di sản văn hóa, như sản phẩm thủ công mỹ nghệ, ẩm thực truyền thống và nghệ thuật địa phương.

Bốn là, nâng cao nhận thức cộng đồng. Xây dựng và triển khai các chương trình giáo dục về di sản văn hóa cho học sinh, sinh viên và cộng đồng địa phương để nâng cao nhận thức và ý thức bảo tồn. 

Tạo cơ hội cho cộng đồng địa phương tham gia các hoạt động bảo tồn và phát triển di sản, đồng thời hỗ trợ các sáng kiến và ý tưởng từ cộng đồng. Sử dụng các phương tiện truyền thông và mạng xã hội để quảng bá giá trị của di sản văn hóa và các hoạt động liên quan đến bảo tồn.

Năm là, xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả. Xây dựng các cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả của các dự án và hoạt động liên quan đến di sản để bảo đảm đạt được các mục tiêu bảo tồn và phát triển. Thu thập và phân tích dữ liệu về tác động kinh tế và xã hội của các hoạt động di sản để đưa ra các quyết định chính sách dựa trên bằng chứng.

Sáu là, tăng cường hợp tác quốc tế. Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và các quốc gia khác trong việc bảo tồn di sản, học hỏi các kinh nghiệm và nhận sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính. Tham gia các chương trình và dự án quốc tế về bảo tồn di sản văn hóa để nâng cao khả năng và hiệu quả bảo tồn./.

22 December 2024
MỚI NHẤT
Đọc nhiều nhất

Trang: 1 2 3 Sau