Kế hoạch hòa bình 28 điểm: Phép thử đối với trật tự an ninh châu Âu?
Kế hoạch hòa bình 28 điểm được hình thành tại vòng đàm phán Istanbul (tháng 3-2022) đang trở thành tâm điểm địa - chính trị toàn cầu. Đề xuất này không chỉ nhằm chấm dứt cuộc xung đột Nga - Ukraina, mà còn phản ánh cách thức Mỹ và Nga tìm cách định hình lại cấu trúc an ninh liên quan tới Ukraina.

Trong bối cảnh chiến sự kéo dài và chi phí leo thang, các bên nỗ lực tìm cách chuyển hóa ưu thế quân sự trở thành lợi thế chính trị. Vốn là bên chịu tác động, song hiện nay Ukraina trở thành “biến số” chiến lược khi Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và Liên minh châu Âu (EU) mở rộng ảnh hưởng, đồng thời củng cố quyền tự quyết của quốc gia này. Vì vậy, mọi thỏa thuận liên quan đến Ukraina được xem là phép thử đối với trật tự an ninh châu Âu và cán cân quyền lực giữa các cường quốc.
Ukraina trong thế cân bằng quyền lực
Cuộc xung đột tại Ukraina đã vượt xa phạm vi tranh chấp lãnh thổ, trở thành phép thử quan trọng đối với cơ chế cân bằng quyền lực châu Âu kể từ sau Chiến tranh lạnh. Hiện nay, Ukraina là không gian an ninh nơi các cường quốc cạnh tranh nhằm định hình lợi ích và trật tự khu vực.
Quốc gia này đứng giữa khối liên kết xuyên Đại Tây Dương do Mỹ dẫn dắt và khu vực ảnh hưởng lịch sử mà Nga coi là có ý nghĩa sống còn đối với an ninh quốc gia. Trong bối cảnh đó, quá trình hội nhập quốc tế mạnh mẽ và hiện đại hóa thể chế - quốc phòng của Ukraina được cho là đã phá vỡ mô hình “vùng đệm” truyền thống giữa Nga và châu Âu.
Ukraina tận dụng hỗ trợ quân sự, tài chính của phương Tây như đòn bẩy chiến lược để duy trì khả năng phòng thủ và mở rộng không gian thương lượng. Trong khi đó, Nga tăng cường kiểm soát các khu vực đã chiếm giữ, thiết lập cục diện trên chiến trường nhằm chuyển hóa thành lợi thế đàm phán.
Hai hướng tiếp cận khác nhau về phương thức nhưng đều cùng hướng tới mục tiêu định hình tương quan lực lượng trên thực địa, qua đó tạo trạng thái cân bằng tạm thời khi chưa bên nào đạt ưu thế quyết định và chưa xuất hiện tín hiệu nhượng bộ rõ rệt.
Những diễn biến gần đây cho thấy Ukraina không chỉ phòng thủ thụ động. Các cuộc tấn công bằng phương tiện không người lái vào kết cấu hạ tầng nằm sâu trong lãnh thổ Nga kết hợp chiến thuật phân tán mục tiêu, đã thu hẹp một phần ưu thế hậu cần của Nga.
Trên phương diện đối ngoại, Ukraina mở rộng hợp tác với EU, thúc đẩy tiếp cận các cơ chế đa phương và tăng cường hợp tác quốc phòng song phương, qua đó mở rộng dư địa chiến lược.
Trong bối cảnh hiện nay, Ukraina vừa là quốc gia tiếp nhận hỗ trợ, vừa là nhân tố chiến lược trong tính toán an ninh của các bên. Sự hỗ trợ của phương Tây gắn với điều kiện chính trị, trong khi Nga coi việc Ukraina gia nhập NATO là giới hạn không thể chấp nhận.
Vì vậy, giới chuyên gia nhận định, cuộc xung đột Nga - Ukraina không chỉ liên quan đến tranh chấp lãnh thổ, mà còn phản ánh 2 phương thức tiếp cận an ninh đối lập. Ukraina bảo vệ chủ quyền quốc gia trong môi trường cạnh tranh an ninh giữa Nga và phương Tây, qua đó trở thành yếu tố định hình trật tự trong cân bằng quyền lực châu Âu.
Định vị lợi ích Mỹ - Nga
Trong các cuộc đàm phán liên quan đến Ukraina, lợi ích của Mỹ và Nga được thể hiện thông qua 2 cách tiếp cận gần như đối xứng, nhưng khác biệt về bản chất. Đối với Mỹ, mục tiêu cốt lõi không phải là “đánh bại Nga trên chiến trường”, mà là ngăn cản Nga tái thiết lập ảnh hưởng tại châu Âu, bảo vệ cấu trúc của NATO và duy trì vai trò lãnh đạo trong trật tự phương Tây.
Đối với Nga, mục tiêu trọng tâm không phải “mở rộng lãnh thổ”, mà là bảo đảm vùng đệm chiến lược, hạn chế việc NATO thiết lập hiện diện quân sự tại Ukraina và tiến gần biên giới Nga.
Từ góc nhìn của Mỹ, vấn đề Ukraina được đặt trong khuôn khổ cạnh tranh hệ thống giữa các trung tâm quyền lực toàn cầu. Việc Ukraina duy trì hợp tác với phương Tây cho thấy khu vực Trung - Đông Âu không còn là “vùng xám chiến lược”. Điều này củng cố niềm tin vào hiệu quả của NATO, tăng cường sự gắn kết với các đồng minh và tạo đòn bẩy trong quan hệ với các nước bên ngoài khối.
Vì vậy, hỗ trợ Ukraina vừa là biện pháp ổn định một quốc gia trong xung đột, vừa được coi là khoản chi phí an ninh nhằm hạn chế nguy cơ xuất hiện các hành động quân sự xuyên biên giới trong tương lai.

Nga cho rằng, nếu không can thiệp, sự thay đổi này sẽ tạo ra thế an ninh khó đảo ngược trong khu vực. Vì vậy, Nga tìm cách chuyển các lợi thế quân sự theo từng giai đoạn thành ưu thế đàm phán thông qua việc nắm giữ một số địa bàn và tác động vào hạ tầng then chốt của Ukraina, qua đó duy trì lợi thế trong quá trình thương lượng.
Ở cấp độ rộng hơn, Mỹ tìm cách đưa vấn đề Ukraina vào khuôn khổ hợp tác đa phương dựa trên các nguyên tắc của luật pháp quốc tế. Trong khi đó, Nga ưu tiên tiếp cận song phương, định hình vấn đề thông qua trao đổi giữa các trung tâm quyền lực lớn, qua đó thu hẹp vai trò trực tiếp của Ukraina.
Hai cách định vị lợi ích này phản ánh sự khác biệt trong tư duy an ninh, khi một bên đặt trọng tâm vào mạng lưới liên minh, bên còn lại chú trọng duy trì không gian chiến lược mang tính phòng ngự. Trong bối cảnh đó, Ukraina trở thành yếu tố có khả năng tác động tới cấu trúc đàm phán.
Triển vọng trật tự an ninh mới
Theo giới chuyên gia, Kế hoạch hòa bình 28 điểm dù đạt được đồng thuận hay không, vẫn tác động trực tiếp đến cách trật tự an ninh châu Âu được định hình trong giai đoạn tiếp theo. Hiện nay, các kịch bản chủ yếu xoay quanh 3 hướng: duy trì hiện trạng, chấp nhận một số thay đổi lãnh thổ hoặc tái định vị cấu trúc phòng thủ châu Âu.
Mỗi hướng đều mang lại lợi ích nhất định, đồng thời đi kèm rủi ro. Trong kịch bản thứ nhất, xung đột tiếp tục diễn ra theo hướng tiêu hao, làm gia tăng chi phí quân sự, xã hội và chính trị. Với kịch bản thứ hai, sự ổn định có thể đạt được trong ngắn hạn, song lại tạo ra tiền lệ khó kiểm soát đối với toàn bộ khu vực. Ở kịch bản thứ ba, quá trình này đòi hỏi sự phối hợp của nhiều bên, nhưng được xem là lựa chọn khả thi hơn trong việc hạn chế nguy cơ xung đột tái diễn.
Ở cấp độ khu vực, NATO cần xác định ưu tiên giữa mở rộng phạm vi thành viên và củng cố cấu trúc phòng thủ. Việc mở rộng có thể dẫn tới việc Nga tăng cường sử dụng các phương thức gây sức ép gián tiếp, tác động vào hạ tầng quan trọng hoặc triển khai hoạt động thông tin nhằm gia tăng áp lực.
Nếu lựa chọn củng cố phòng thủ, các khu vực tiếp giáp không gian an ninh có nguy cơ trở thành vùng đệm thiếu ổn định, tiềm ẩn rủi ro an ninh kéo dài. Trong bối cảnh đó, Ukraina duy trì an ninh thông qua nâng cao năng lực phòng thủ chủ động thay cho sự phụ thuộc vào bảo trợ bên ngoài. Do vậy, Ukraina ưu tiên đầu tư phương tiện không người lái, hỏa lực chính xác, hệ thống phòng không phân tầng và năng lực tấn công tầm sâu nhằm củng cố khả năng răn đe.
|
Ở tầm dài hạn, cuộc xung đột tại Ukraina phản ánh quá trình điều chỉnh cấu trúc an ninh toàn cầu. Sự phân tuyến giữa Đông và Tây dần chuyển trọng tâm từ nền tảng ý thức hệ sang lợi ích địa - chính trị. Các mô hình đàm phán trong thời gian tới có xu hướng giảm yếu tố chuẩn tắc, tập trung vào tương quan lực lượng, phạm vi ảnh hưởng và mức độ an toàn của vành đai an ninh. Sự ổn định phụ thuộc vào khả năng xác định và tôn trọng các giới hạn an ninh của từng bên, thay vì chỉ dựa trên những tuyên bố mang tính chính trị.
Triển vọng trật tự an ninh mới không dựa trên ưu thế vượt trội của bất kỳ bên nào, mà phụ thuộc vào khả năng thiết lập ranh giới có thể chấp nhận được giữa các cường quốc và những quốc gia có vai trò định hình cấu trúc an ninh khu vực.
Việc duy trì tư cách quốc gia và củng cố năng lực phòng thủ giúp Ukraina trở thành nhân tố ảnh hưởng trực tiếp đến tính toán chiến lược của các bên. Nếu một trật tự mới hình thành, trật tự đó sẽ là kết quả của sự điều chỉnh cân bằng giữa sức mạnh, ổn định an ninh và quyền tự quyết.
Trong điều kiện đó, Kế hoạch hòa bình 28 điểm được xem là phép tham chiếu đối với hệ thống an ninh châu Âu, vượt khỏi phạm vi một văn bản thương lượng giữa các nhà lãnh đạo. Mỹ hướng tới duy trì vai trò trong môi trường đa cực, Nga ưu tiên bảo toàn không gian an ninh biên giới, còn Ukraina nỗ lực củng cố vị thế quốc gia trong cấu trúc an ninh khu vực.
Khi lợi ích của Mỹ, Nga và Ukraina đan xen, xung đột không chỉ được đo bằng mức độ kiểm soát lãnh thổ hay năng lực quân sự, mà còn bằng khả năng thiết lập ranh giới an ninh ổn định giữa lợi ích của các cường quốc và lợi ích của Ukraina.
Nếu một trật tự mới xuất hiện, yếu tố then chốt sẽ là việc Ukraina duy trì sự tồn tại như một quốc gia có chủ quyền, không trở thành bên phụ thuộc trong cấu trúc khu vực./.
