Nâng cao hiệu quả hoạt động của Tổng Công ty Hàng không Việt Nam trong kỷ nguyên mới
Phạm Vĩnh Thắng - Linh Giang
Kết quả khích lệ và hạn chế, bất cập
Nhìn lại chặng đường đã qua, những nỗ lực và cố gắng của VNA đem lại những kết quả rất đáng khích lệ, có thể tóm lược trong một số điểm sau:
Một là, phát triển nhanh, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng không của đất nước và khẳng định vai trò hãng hàng không quốc gia. Mạng đường bay của VNA ngày càng được tăng cường và mở rộng. Đội tàu bay được phát triển và hiện đại hóa không ngừng. Sản lượng vận chuyển đạt tới quy mô hãng hàng không trung bình trong khu vực. Doanh thu và lợi nhuận hợp nhất VNA đạt mức cao nhờ sự kiên quyết đàm phán với các chủ nợ quốc tế và yếu tố thị trường thuận lợi.
Hai là, giữ vững an toàn, an ninh hàng không. An toàn, an ninh được giữ vững, đã được cấp và duy trì chứng chỉ kiểm soát an toàn khai thác (IOSA) của Hiệp hội Vận tải hàng không quốc tế (IATA). Tổng Công ty cũng đã đạt Tiêu chuẩn hiệu suất hoạt động hai động cơ tầm xa (ETOP) 180 phút và đang phấn đấu đạt các tiêu chuẩn khác để đủ điều kiện khai thác đến Mỹ.
Ba là, uy tín và hình ảnh từng bước được nâng cao trong cộng đồng hàng không và khách hàng. Tổng Công ty Hàng Không Việt Nam không ngừng mở rộng phạm vi hợp tác quốc tế ở nhiều cấp độ, hình thức khác nhau. Đến nay, VNA đã xây dựng cho mình hình ảnh của một hãng hàng không năng động, có uy tín, là thành viên của IATA và Liên minh Skyteam.
Bốn là, đầu tư đúng định hướng, hiệu quả. Tổng Công ty Hàng không Việt Nam tập trung vốn đầu tư vào tăng cường và hiện đại hóa đội máy bay theo định hướng đi thẳng vào công nghệ tiên tiến, hiện đại, đồng thời ưu tiên đầu tư phát triển nâng cao năng lực khai thác, bảo dưỡng tàu bay và nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp.
Năm là, phát triển nguồn nhân lực, chăm lo đời sống người lao động. Công tác tổ chức và phát triển nguồn nhân lực được đổi mới từng bước vững chắc và đạt tiến bộ về nhiều mặt. Tổng Công ty Hàng Không Việt Nam chủ động triển khai nhiều biện pháp, đa dạng hóa trong khâu tuyển dụng và đào tạo nhân lực đặc thù, đặc biệt là nguồn nhân lực vận hành khai thác, bảo dưỡng tàu bay, thương mại và đội ngũ lãnh đạo, cán bộ quản lý chuyên ngành.
Bên cạnh những kết quả mà VNA đạt được, một số bất cập và hạn chế trong quá trình hoạt động cũng bộc lộ, thể hiện trên các khía cạnh sau:
Về chất lượng sản phẩm dịch vụ, năng suất lao động: tuy đã có những chuyển biến tích cực, nhưng chưa đồng đều. Năng lực cạnh tranh, chiếm lĩnh thị trường ở một số lĩnh vực chưa thực sự đáp ứng yêu cầu phát triển. Chất lượng dịch vụ của VNA, vẫn còn khoảng cách khá xa về xếp hạng và điểm đánh giá so với các hãng hàng không hàng đầu trong khu vực.
Về vốn và tài sản: khả năng tích lũy và nâng cao vốn chủ sở hữu bị hạn chế do tốc độ phát triển cao, nhu cầu đầu tư lớn. Tổng Công ty Hàng Không Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với rất nhiều khó khăn còn hiện hữu.
Về công tác đào tạo, phát triển nguồn nhân lực: vẫn chưa theo kịp tốc độ phát triển nhanh của VNA, đặc biệt là đào tạo lao động đặc thù (người lái máy bay, kỹ thuật, tiếp viên...). Các chính sách đãi ngộ lao động chưa đáp ứng được kỳ vọng của người lao động.
Định hướng phát triển trong thời gian tới
Thứ nhất, đẩy nhanh tiến độ cơ cấu lại. Cơ cấu lại để nâng cao hiệu quả hoạt động có thể là chiến lược mang tính bước ngoặt của nhiều doanh nghiệp. Hành trình cơ cấu lại của một doanh nghiệp thường sẽ là quãng thời gian vô cùng nhạy cảm khi phải cân đối và hài hòa giữa trách nhiệm, quyền lợi, nghĩa vụ, sự chuyên nghiệp và cả tính nhân văn đối với mọi đối tác liên quan.
Xét riêng mối quan hệ lao động với nhân viên, doanh nghiệp sẽ cần có một chiến lược quản trị thay đổi tỉ mỉ, vừa chi tiết, vừa bao quát nhằm đưa ra các quyết định nhân sự thấu tình, đạt lý. Có 3 điều cần làm trước khi cơ cấu lại: minh bạch thông tin; đánh giá lại cấu trúc phòng ban vàkhối lượngcông việc; nâng cao và mở rộng kỹ năng cho nhân viên.
Thứ hai, tiếp tục củng cố và phát triển thương hiệu VNA. Mỗi doanh nghiệp phải tự lựa chọn giá trị mình theo đuổi làm mục tiêu phát triển. Với VNA, thang đo tăng trưởng không chỉ là giá trị thương hiệu (brand value) mà còn là giá trị hạnh phúc (happiness value). Nhân viên hạnh phúc sẽ trở thành đại sứ thương hiệu; khách hàng sử dụng dịch vụ có thêm niềm vui sẽ mua nhiều hơn...
Tư duy phát triển của VNA phải là nghĩ khác, làm khác. Làm việc tại những thị trường nhỏ, tiến tới chinh phục các thị trường toàn cầu lớn; lấy lợi ích và quyền lợi nhân viên làm động lực cốt lõi của tăng trưởng...
Môi trường - xã hội - quản trị (ESG) là bộ ba tiêu chuẩn để đo lường những yếu tố liên quan đến định hướng, hoạt động phát triển bền vững của doanh nghiệp. Đây là bộ tiêu chuẩn đo lường định hướng, hoạt động của một doanh nghiệp ở các phương diện môi trường, xã hội và quản trị, sẽ giữ vai trò quan trọng, bảo đảm trạng thái phát triển bền vững trong dài hạn cho tổ chức và ảnh hưởng của doanh nghiệp đến cộng đồng.
Mặc dù là từ khóa còn tương đối xa lạ với phần lớn doanh nghiệp Việt Nam, thế nhưng, các thị trường lớn trên thế giới đã bắt đầu ban hành chính sách để đưa ESG thành một tiêu chuẩn bắt buộc tuân thủ với các doanh nghiệp.
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam nếu muốn tiếp tục tham gia các thị trường lớn, cần nhận diện được những quy định liên quan đến ESG, nếu không sẽ đánh mất tiềm năng hội nhập vào chuỗi giá trị quốc tế. Các doanh nghiệp đạt chuẩn ESG còn tăng cơ hội tiếp cận dòng vốn đầu tư dài hạn, từ đó thiết lập các quan hệ đối tác lâu dài.../.
Các bài cũ hơn



